首页>足球赛事> 球队介绍 >SQC平定
SQC平定

SQC平定

Binh Dinh

所属联赛成立时间球场容量市值
越南联2001Sân vận động Qui Nhơn 25000-

球队阵容

球员
Thành Luân Đinh
Thành Luân Đinh
Thành Luân Đinh
Ngọc Tín Phan
Ngọc Tín Phan
Ngọc Tín Phan
Ngọc Tín Phan
Gia Việt Đào
Gia Việt Đào
Gia Việt Đào
Gia Việt Đào
Tung Duong Thanh
Tung Duong Thanh
Tung Duong Thanh
Tung Duong Thanh
Tung Duong Thanh
Leonardo David do Espirit
Leonardo David do Espirit
Leonardo David do Espirit
Leonardo David do Espirit
Leonardo David do Espirit
Leonardo David do Espirit
Leonardo David do Espirit
Leonardo David do Espirit
Văn Danh Nguyễn
Văn Danh Nguyễn
Văn Danh Nguyễn
Văn Danh Nguyễn
Thanh Phong Lê
Thanh Phong Lê
Thanh Phong Lê
Thanh Phong Lê
Thanh Phong Lê
Thanh Phong Lê
Tony Le Tuan Anh
Hữu An Nguyễn Huỳnh
Hữu An Nguyễn Huỳnh
Hữu An Nguyễn Huỳnh
Hoàng Hùng Cao Trần
Hoàng Hùng Cao Trần
Hoàng Hùng Cao Trần
Hoàng Hùng Cao Trần
Hoàng Hùng Cao Trần
Trọng Trần
Trọng Trần
Trọng Trần
Trọng Trần
Trọng Trần
Trọng Trần
Trọng Trần
Trọng Trần
Lê Hoàng Thiên
Lê Hoàng Thiên
Lê Hoàng Thiên
Lê Hoàng Thiên
Thục Võ Doãn
Thục Võ Doãn
Thục Võ Doãn
Thục Võ Doãn
Thục Võ Doãn
Phạm Văn Nam
Phạm Văn Nam
Phạm Văn Nam
Phạm Văn Nam
Phạm Văn Nam
Nguyễn Huy Tân
Nguyễn Huy Tân
Nguyễn Huy Tân
Trần Đình Minh Hoàng
Trần Đình Minh Hoàng
Trần Đình Minh Hoàng
Trần Đình Minh Hoàng
Trần Đình Minh Hoàng
Trần Đình Minh Hoàng
Trần Đình Minh Hoàng
Luis Salazar Cuesta
Luis Salazar Cuesta
Luis Salazar Cuesta
Luis Salazar Cuesta
Luis Salazar Cuesta
Luis Salazar Cuesta
Luis Salazar Cuesta
Luis Salazar Cuesta
Luis Salazar Cuesta
Luis Salazar Cuesta
包装条
包装条
包装条
包装条
包装条
包装条
包装条
麦旭群
麦旭群
麦旭群
麦旭群
麦旭群
麦旭群
麦旭群
Minh Nghĩa Phạm
Minh Nghĩa Phạm
Minh Nghĩa Phạm
Minh Nghĩa Phạm
Minh Nghĩa Phạm
Minh Nghĩa Phạm
南阮
南阮
南阮
南阮
南阮
南阮
南阮
阿德里亚诺施密特
阿德里亚诺施密特
阿德里亚诺施密特
阿德里亚诺施密特
阿德里亚诺施密特
阿德里亚诺施密特
阿德里亚诺施密特
阿德里亚诺施密特
Đức Chinh Hà
Đức Chinh Hà
Đức Chinh Hà
Đức Chinh Hà
Đức Chinh Hà
Đức Chinh Hà
Đức Chinh Hà
Đức Chinh Hà
Đức Chinh Hà
Đức Chinh Hà
Đức Chinh Hà
Đức Chinh Hà
Đức Chinh Hà
Xuân Hưng Lục
Xuân Hưng Lục
Xuân Hưng Lục
Xuân Hưng Lục
Xuân Hưng Lục
Xuân Hưng Lục
Xuân Hưng Lục
Xuân Hưng Lục
Xuân Hưng Lục
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Công Thành
Phạm Văn Thành
Phạm Văn Thành
Phạm Văn Thành
Phạm Văn Thành
Phạm Văn Thành
Phạm Văn Thành
Phạm Văn Thành
Phạm Văn Thành
Phạm Văn Thành
Vũ Xuân Cường
Vũ Xuân Cường
Vũ Xuân Cường
Vũ Xuân Cường
Vũ Xuân Cường
Vũ Xuân Cường
Vũ Xuân Cường
Vũ Xuân Cường
Vũ Xuân Cường
昂昂
昂昂
昂昂
昂昂
昂昂
昂昂
昂昂
昂昂
洪廷圭。
洪廷圭。
洪廷圭。
洪廷圭。
洪廷圭。
洪廷圭。
Đức Lợi Trịnh
Đức Lợi Trịnh
Đức Lợi Trịnh
Đức Lợi Trịnh
Đức Lợi Trịnh
Đức Lợi Trịnh
Đức Lợi Trịnh
Đức Lợi Trịnh
许安图
许安图
许安图
许安图
许安图
许安图
许安图
许安图
许安图
三曹五安
三曹五安
号码出生日身高(cm)体重(kg)位置
162004-03-13173 cm65 kg中场
162004-03-13173 cm65 kg中场
162004-03-13173 cm65 kg中场
312004-03-09175 cm67 kg中场
42004-03-09175 cm67 kg中场
42004-03-09175 cm67 kg中场
42004-03-09175 cm67 kg中场
332003-06-20180 cm74 kg前锋
202003-06-20180 cm74 kg前锋
202003-06-20180 cm74 kg前锋
212003-06-20180 cm74 kg前锋
1999-03-05中场
1999-03-05中场
1999-03-05中场
1999-03-05中场
141999-03-05中场
前锋
前锋
前锋
前锋
前锋
前锋
前锋
19前锋
312001-12-17187 cm73 kg中场
312001-12-17187 cm73 kg中场
312001-12-17187 cm73 kg中场
372001-12-17187 cm73 kg中场
791996-05-20175 cm68 kg前锋
791996-05-20175 cm68 kg前锋
791996-05-20175 cm68 kg前锋
771996-05-20175 cm68 kg前锋
771996-05-20175 cm68 kg前锋
771996-05-20175 cm68 kg前锋
141999-08-28182 cm75 kg中场
201997-03-16170 cm64 kg后卫
201997-03-16170 cm64 kg后卫
201997-03-16170 cm64 kg后卫
231999-04-04175 cm72 kg后卫
201999-04-04175 cm72 kg后卫
201999-04-04175 cm72 kg后卫
201999-04-04175 cm72 kg后卫
291999-04-04175 cm72 kg后卫
1996-05-15176 cm75 kg后卫
1996-05-15176 cm75 kg后卫
131996-05-15176 cm75 kg后卫
1996-05-15176 cm75 kg后卫
231996-05-15176 cm75 kg后卫
231996-05-15176 cm75 kg后卫
231996-05-15176 cm75 kg后卫
181996-05-15176 cm75 kg后卫
1990-12-25173 cm72 kg中场
1990-12-25173 cm72 kg中场
191990-12-25173 cm72 kg中场
191990-12-25173 cm72 kg中场
1991-05-31175 cm72 kg守门员
1991-05-31175 cm72 kg守门员
11991-05-31175 cm72 kg守门员
11991-05-31175 cm72 kg守门员
11991-05-31175 cm72 kg守门员
291992-11-03后卫
1992-11-03后卫
291992-11-03后卫
291992-11-03后卫
291992-11-03后卫
1994-06-05165 cm64 kg中场
1994-06-05165 cm64 kg中场
181994-06-05165 cm64 kg中场
1993-01-08176 cm71 kg守门员
261993-01-08176 cm71 kg守门员
261993-01-08176 cm71 kg守门员
261993-01-08176 cm71 kg守门员
261993-01-08176 cm71 kg守门员
261993-01-08176 cm71 kg守门员
1993-01-08176 cm71 kg守门员
1994-08-10200 cm82 kg后卫
31994-08-10200 cm82 kg后卫
1994-08-10200 cm82 kg后卫
1994-08-10200 cm82 kg后卫
1994-08-10200 cm82 kg后卫
1994-08-10200 cm82 kg后卫
1994-08-10200 cm82 kg后卫
1994-08-10200 cm82 kg后卫
1994-08-10200 cm82 kg后卫
941994-08-10200 cm82 kg后卫
2000-11-03170 cm61 kg中场
682000-11-03170 cm61 kg中场
182000-11-03170 cm61 kg中场
182000-11-03170 cm61 kg中场
182000-11-03170 cm61 kg中场
182000-11-03170 cm61 kg中场
812000-11-03170 cm61 kg中场
1999-04-01171 cm68 kg中场
771999-04-01171 cm68 kg中场
771999-04-01171 cm68 kg中场
771999-04-01171 cm68 kg中场
141999-04-01171 cm68 kg中场
771999-04-01171 cm68 kg中场
111999-04-01171 cm68 kg中场
1998-09-25177 cm69 kg后卫
981998-09-25177 cm69 kg后卫
71998-09-25177 cm69 kg后卫
221998-09-25177 cm69 kg后卫
981998-09-25177 cm69 kg后卫
1998-09-25177 cm69 kg后卫
1993-03-07170 cm64 kg后卫
221993-03-07170 cm64 kg后卫
211993-03-07170 cm64 kg后卫
1993-03-07170 cm64 kg后卫
61993-03-07170 cm64 kg后卫
61993-03-07170 cm64 kg后卫
201993-03-07170 cm64 kg后卫
1994-05-09后卫
141994-05-09后卫
141994-05-09后卫
191994-05-09后卫
1994-05-09后卫
191994-05-09后卫
191994-05-09后卫
191994-05-09后卫
91997-09-22172 cm66 kg前锋
181997-09-22172 cm66 kg前锋
91997-09-22172 cm66 kg前锋
91997-09-22172 cm66 kg前锋
91997-09-22172 cm66 kg前锋
1997-09-22172 cm66 kg前锋
91997-09-22172 cm66 kg前锋
91997-09-22172 cm66 kg前锋
1997-09-22172 cm66 kg前锋
181997-09-22172 cm66 kg前锋
91997-09-22172 cm66 kg前锋
91997-09-22172 cm66 kg前锋
91997-09-22172 cm66 kg前锋
971995-04-15180 cm72 kg后卫
1995-04-15180 cm72 kg后卫
971995-04-15180 cm72 kg后卫
1995-04-15180 cm72 kg后卫
891995-04-15180 cm72 kg后卫
891995-04-15180 cm72 kg后卫
161995-04-15180 cm72 kg后卫
51995-04-15180 cm72 kg后卫
51995-04-15180 cm72 kg后卫
711991-07-26170 cm70 kg后卫
711991-07-26170 cm70 kg后卫
1991-07-26170 cm70 kg后卫
171991-07-26170 cm70 kg后卫
711991-07-26170 cm70 kg后卫
711991-07-26170 cm70 kg后卫
711991-07-26170 cm70 kg后卫
391994-03-16175 cm70 kg中场
391994-03-16175 cm70 kg中场
1994-03-16175 cm70 kg中场
931994-03-16175 cm70 kg中场
391994-03-16175 cm70 kg中场
881994-03-16175 cm70 kg中场
881994-03-16175 cm70 kg中场
881994-03-16175 cm70 kg中场
1994-03-16175 cm70 kg中场
211992-08-06170 cm64 kg中场
211992-08-06170 cm64 kg中场
1992-08-06170 cm64 kg中场
211992-08-06170 cm64 kg中场
31992-08-06170 cm64 kg中场
31992-08-06170 cm64 kg中场
31992-08-06170 cm64 kg中场
151992-08-06170 cm64 kg中场
151992-08-06170 cm64 kg中场
1998-07-03173 cm68 kg前锋
191998-07-03173 cm68 kg前锋
191998-07-03173 cm68 kg前锋
671998-07-03173 cm68 kg前锋
671998-07-03173 cm68 kg前锋
191998-07-03173 cm68 kg前锋
671998-07-03173 cm68 kg前锋
671998-07-03173 cm68 kg前锋
1999-12-08169 cm后卫
21999-12-08169 cm后卫
21999-12-08169 cm后卫
21999-12-08169 cm后卫
21999-12-08169 cm后卫
51999-12-08169 cm后卫
1994-08-22179 cm74 kg后卫
151994-08-22179 cm74 kg后卫
1994-08-22179 cm74 kg后卫
51994-08-22179 cm74 kg后卫
181994-08-22179 cm74 kg后卫
51994-08-22179 cm74 kg后卫
941994-08-22179 cm74 kg后卫
941994-08-22179 cm74 kg后卫
1993-02-10167 cm60 kg中场
291993-02-10167 cm60 kg中场
1993-02-10167 cm60 kg中场
291993-02-10167 cm60 kg中场
61993-02-10167 cm60 kg中场
291993-02-10167 cm60 kg中场
61993-02-10167 cm60 kg中场
61993-02-10167 cm60 kg中场
271993-02-10167 cm60 kg中场
1993-06-18170 cm62 kg中场
231993-06-18170 cm62 kg中场