首页>足球赛事> 球队介绍 >顺化
顺化

顺化

Hue

所属联赛成立时间球场容量市值
越南甲1976Sân vận động Tự Do 25000-

球队阵容

球员
Phước Đặng
Phước Đặng
Tiến Quyền Nguyễn
Thành An Nguyễn
Anh Vũ Dương
Văn Quang Trần
Minh Khang Phạm
Quang Dũng Hoàng
Hữu Tuấn Nguyễn
Hữu Tuấn Nguyễn
Tuấn Phong Đặng
Tuấn Phong Đặng
Thế Hải Trần
Thế Hải Trần
Thanh Điền Lê
Thanh Điền Lê
Đình Đới Nguyễn
Đình Đới Nguyễn
Nhật Hào Phan
Nhật Hào Phan
Đình Bình Nguyễn
Đình Bình Nguyễn
Văn Bun Trần
Văn Bun Trần
Văn Bun Trần
Minh Hiếu Nguyễn Văn
Minh Hiếu Nguyễn Văn
Hoàng Quân Ngô
Hoàng Quân Ngô
Hoàng Quân Ngô
Văn Huy Phan
Văn Huy Phan
Văn Huy Phan
Hữu Tiệp Nguyễn
Hữu Tiệp Nguyễn
Hữu Tiệp Nguyễn
Hoàng Văn Lê Võ Đình
Hoàng Văn Lê Võ Đình
Hoàng Văn Lê Võ Đình
Quang Phong Lê
Quang Phong Lê
Đức Bảo Võ
Đức Bảo Võ
Đức Bảo Võ
Ngọc Tú Nguyễn
Ngọc Tú Nguyễn
Ngọc Tú Nguyễn
Bảo Tuấn Trần Phạm
Bảo Tuấn Trần Phạm
Thế Hiếu Huỳnh
Thế Hiếu Huỳnh
Thế Hiếu Huỳnh
Viết Hiếu Lê
Viết Hiếu Lê
Viết Hiếu Lê
Văn Trọng Nguyễn
Văn Trọng Nguyễn
Văn Trọng Nguyễn
Duy Bảo Bùi
Duy Bảo Bùi
Duy Bảo Bùi
Duy Bảo Bùi
Thiên Ân Lê Ngọc
Thiên Ân Lê Ngọc
Thiên Ân Lê Ngọc
Thiên Ân Lê Ngọc
Thanh Minh Hồ
Thanh Minh Hồ
Thanh Minh Hồ
Thanh Minh Hồ
Thanh Minh Hồ
Hiếu Huỳnh
Hiếu Huỳnh
Hiếu Huỳnh
Hiếu Huỳnh
Tuấn Tài Đinh
Tuấn Tài Đinh
Tuấn Tài Đinh
Tuấn Tài Đinh
Tuấn Tài Đinh
Tuấn Tài Đinh
An Nguyễn
An Nguyễn
An Nguyễn
Văn Tấn Lê
Văn Tấn Lê
Văn Tấn Lê
Nhật Nam Lê Quốc
Nhật Nam Lê Quốc
Nhật Nam Lê Quốc
Nhật Nam Lê Quốc
Sĩ Chiến Nguyễn
Sĩ Chiến Nguyễn
Sĩ Chiến Nguyễn
Sĩ Chiến Nguyễn
Sĩ Chiến Nguyễn
Sĩ Chiến Nguyễn
Ngọc Toàn Nguyễn
Ngọc Toàn Nguyễn
Ngọc Toàn Nguyễn
Ngọc Toàn Nguyễn
Nguyễn Tiến Tạo
Nguyễn Tiến Tạo
Nguyễn Tiến Tạo
Nguyễn Tiến Tạo
Nguyễn Tiến Tạo
Nguyễn Tiến Tạo
Thành Trần
Thành Trần
Thành Trần
Thành Trần
Thành Trần
Thành Trần
号码出生日身高(cm)体重(kg)位置
42003-04-04170 cm68 kg后卫
2003-04-04170 cm68 kg后卫
2003-01-20176 cm70 kg守门员
2004-01-18中场
2005-06-29174 cm70 kg中场
2004-06-25167 cm65 kg中场
2003-03-13176 cm70 kg中场
2005-02-18173 cm70 kg中场
2005-02-14中场
2005-02-14中场
302003-02-02后卫
152003-02-02后卫
182003-05-10171 cm67 kg中场
2003-05-10171 cm67 kg中场
392005-01-08177 cm71 kg前锋
2005-01-08177 cm71 kg前锋
212003-04-01175 cm70 kg后卫
2003-04-01175 cm70 kg后卫
92003-01-01173 cm70 kg前锋
2003-01-01173 cm70 kg前锋
152004-03-28175 cm71 kg后卫
2004-03-28175 cm71 kg后卫
252001-02-08168 cm62 kg前锋
332001-02-08168 cm62 kg前锋
2001-02-08168 cm62 kg前锋
2002-02-05180 cm74 kg守门员
2002-02-05180 cm74 kg守门员
172001-11-03170 cm68 kg中场
172001-11-03170 cm68 kg中场
2001-11-03170 cm68 kg中场
431999-01-01177 cm75 kg后卫
21999-01-01177 cm75 kg后卫
1999-01-01177 cm75 kg后卫
162002-05-14175 cm70 kg前锋
142002-05-14175 cm70 kg前锋
2002-05-14175 cm70 kg前锋
241999-06-24167 cm64 kg后卫
1999-06-24167 cm64 kg后卫
1999-06-24167 cm64 kg后卫
2001-02-26175 cm70 kg后卫
2001-02-26175 cm70 kg后卫
281999-11-06180 cm72 kg守门员
281999-11-06180 cm72 kg守门员
1999-11-06180 cm72 kg守门员
772002-12-15169 cm61 kg前锋
772002-12-15169 cm61 kg前锋
2002-12-15169 cm61 kg前锋
272001-03-23174 cm70 kg后卫
32001-03-23174 cm70 kg后卫
82001-08-29169 cm67 kg中场
82001-08-29169 cm67 kg中场
2001-08-29169 cm67 kg中场
322004-03-16168 cm67 kg后卫
322004-03-16168 cm67 kg后卫
2004-03-16168 cm67 kg后卫
222000-07-02167 cm59 kg后卫
222000-07-02167 cm59 kg后卫
2000-07-02167 cm59 kg后卫
51997-10-17174 cm71 kg后卫
51997-10-17174 cm71 kg后卫
51997-10-17174 cm71 kg后卫
1997-10-17174 cm71 kg后卫
71997-05-19172 cm68 kg前锋
71997-05-19172 cm68 kg前锋
1997-05-19172 cm68 kg前锋
1997-05-19172 cm68 kg前锋
112000-02-07168 cm62 kg前锋
2000-02-07168 cm62 kg前锋
112000-02-07168 cm62 kg前锋
112000-02-07168 cm62 kg前锋
2000-02-07168 cm62 kg前锋
351999-06-26173 cm68 kg中场
21999-06-26173 cm68 kg中场
21999-06-26173 cm68 kg中场
1999-06-26173 cm68 kg中场
271999-05-08173 cm70 kg中场
271999-05-08173 cm70 kg中场
61999-05-08173 cm70 kg中场
61999-05-08173 cm70 kg中场
61999-05-08173 cm70 kg中场
1999-05-08173 cm70 kg中场
191999-02-15173 cm69 kg后卫
191999-02-15173 cm69 kg后卫
1999-02-15173 cm69 kg后卫
11997-08-20175 cm70 kg守门员
261997-08-20175 cm70 kg守门员
261997-08-20175 cm70 kg守门员
962001-03-23169 cm66 kg中场
202001-03-23169 cm66 kg中场
202001-03-23169 cm66 kg中场
202001-03-23169 cm66 kg中场
201999-05-02172 cm70 kg前锋
201999-05-02172 cm70 kg前锋
221999-05-02172 cm70 kg前锋
221999-05-02172 cm70 kg前锋
231999-05-02172 cm70 kg前锋
1999-05-02172 cm70 kg前锋
1997-05-24170 cm71 kg后卫
111997-05-24170 cm71 kg后卫
221997-05-24170 cm71 kg后卫
1997-05-24170 cm71 kg后卫
1991-03-06177 cm62 kg守门员
261991-03-06177 cm62 kg守门员
291991-03-06177 cm62 kg守门员
291991-03-06177 cm62 kg守门员
291991-03-06177 cm62 kg守门员
1991-03-06177 cm62 kg守门员
1997-02-08前锋
1997-02-08前锋
91997-02-08前锋
91997-02-08前锋
1997-02-08前锋
1997-02-08前锋

转入球员

转入时间球员位置来自
2023-10-19Ngọc Toàn Nguyễn后卫平福
2023-10-17Thành Trần前锋广南FC
2023-10-01Thành An Nguyễn中场越电信U19
2023-10-01Hữu Tuấn Nguyễn中场越电信U19
2023-10-01Văn Huy Phan后卫Phu Dong
2023-06-09Tuấn Tài Đinh中场体工
2023-06-09Tuấn Tài Đinh中场体工
2022-01-01欧洲后卫黄英嘉莱
2022-01-01Tiến Sinh Bùi前锋体工
2022-01-01欧洲后卫安江
2020-01-01Văn Quyết Vũ后卫体工
2019-07-03Lê Văn Điệp中场岘港
2019-01-30Viết Nguyên Nguyễn前锋宋兰义安
2014-01-01Alexis Blanco前锋圣地亚哥早晨
2014-01-01Alexis Blanco前锋圣地亚哥早晨
2014-01-01Alexis Blanco前锋圣地亚哥早晨
2014-01-01Alexis Blanco前锋圣地亚哥早晨
2014-01-01Alexis Blanco前锋圣地亚哥早晨
2014-01-01Alexis Blanco前锋圣地亚哥早晨
2014-01-01Alexis Blanco前锋圣地亚哥早晨

转出球员

转出时间球员位置转去
2024-08-01Tuấn Tài Đinh中场体工
2023-10-20Mạnh Cường Phạm守门员Dong Nai
2023-10-01Tuấn Tài Đinh中场体工
2023-10-01Văn Sang Nguyễn中场桑纳庆和
2023-08-27Tuấn Tài Đinh中场体工
2023-08-27Tuấn Tài Đinh中场体工
2023-07-01Đình Nhân Trương中场Phú Thọ
2023-01-01Văn Quyết Vũ后卫体工
2023-01-01Tiến Sinh Bùi前锋体工
2023-01-01Tiến Sinh Bùi前锋体工
2019-01-01LýVõ前锋胡志明市

赛程赛果

赛事轮次时间主队比分客队半场
越南甲第22轮2024-06-29 17:00顺化Hòa Bình
越南甲第21轮2024-06-22 06:00Phú Thọ顺化
越南甲第20轮2024-06-16 17:00顺化岘港
越南甲第19轮2024-05-24 17:00Phu Dong顺化
越南甲第17轮2024-05-16 00:00巴里亚头顿足球俱乐部顺化
越南甲第16轮2024-05-11 17:00同塔顺化
越南甲第15轮2024-05-05 17:00顺化Dong Nai
越南甲第14轮2024-04-05 19:00平福2-1顺化2-1
越南甲第13轮2024-03-31 18:00隆安3-1顺化1-1
越南甲第12轮2024-03-08 16:00顺化0-0甫宪0-0
越南甲第11轮2024-03-02 18:00Dong Nai1-1顺化1-0
越南甲第10轮2024-02-24 16:00顺化1-0平福0-0
越南甲第9轮2024-02-18 16:00顺化1-2隆安1-1
越南甲第8轮2023-12-24 19:00甫宪2-1顺化2-1
越南甲第7轮2023-12-16 16:00顺化1-0同塔1-0
越南甲第6轮2023-12-10 16:00顺化2-1巴里亚头顿足球俱乐部1-1
越南甲第5轮2023-12-02 17:00Binh Thuan顺化
越南杯-2023-11-25 18:00岘港2-0顺化1-0
越南甲第4轮2023-11-05 16:00顺化0-0Phú Thọ0-0
越南甲第3轮2023-11-01 16:00Hòa Bình0-2顺化0-0
越南甲第2轮2023-10-28 16:30顺化2-0Phu Dong0-0
越南甲第1轮2023-10-21 18:00岘港2-0顺化2-0
越南甲第18轮2023-08-26 17:00隆安3-1顺化2-1
越南甲第17轮2023-08-20 16:30顺化7-0Binh Thuan2-0
越南甲第16轮2023-08-15 17:00顺化0-0巴里亚头顿足球俱乐部0-0
越南甲第15轮2023-08-08 17:00Phú Thọ1-1顺化1-1
越南甲第14轮2023-08-03 17:00顺化2-0平福1-0
越南甲第13轮2023-07-30 20:15甫宪2-0顺化1-0
越南甲第12轮2023-07-23 17:00顺化0-2Phu Dong0-1
越南甲第11轮2023-07-14 17:00顺化0-0广南FC0-0
越南甲第11轮2023-07-01 17:00巴里亚头顿足球俱乐部顺化
越南甲第10轮2023-07-01 16:30Hòa Bình2-0顺化0-0
越南甲第10轮2023-06-27 17:00顺化Phu Dong
越南甲第9轮2023-06-24 18:00平福1-1顺化0-0
越南甲第9轮2023-06-23 18:00隆安顺化
越南甲第8轮2023-06-09 17:00顺化2-0甫宪0-0
越南甲第7轮2023-06-03 17:00顺化Phú Thọ
越南甲第7轮2023-06-03 17:00Phu Dong0-0顺化0-0
越南甲第6轮2023-05-30 18:00广南FC3-0顺化0-0
越南甲第6轮2023-05-30 17:00顺化Hòa Bình
越南甲第5轮2023-05-26 17:00顺化0-0Hòa Bình0-0
越南甲第5轮2023-05-25 20:15甫宪顺化
越南甲第4轮2023-05-20 19:00巴里亚头顿足球俱乐部2-0顺化1-0
越南甲第4轮2023-05-20 17:00顺化西贡FC
越南甲第3轮2023-04-16 17:00顺化3-1Phú Thọ1-0
越南甲第3轮2023-04-15 18:00平福顺化
越南甲第2轮2023-04-12 17:00Binh Thuan1-0顺化0-0
越南甲第2轮2023-04-11 17:00顺化Binh Thuan
越南甲第1轮2023-04-08 17:00顺化2-1隆安0-0
越南甲第1轮2023-04-07 18:00广南FC顺化
越南杯-2023-04-01 17:00顺化0-4贝卡麦克斯 0-1
越南甲第22轮2022-10-29 16:00平福1-1顺化1-0
越南甲第21轮2022-10-24 17:00顺化1-3多乐0-1
越南甲第16轮2022-10-20 17:00顺化1-2巴里亚头顿足球俱乐部
越南甲第20轮2022-10-16 18:00桑纳庆和2-2顺化1-0
越南甲第19轮2022-10-11 17:00顺化0-1广南FC
越南甲第18轮2022-10-07 17:00顺化1-1隆安0-1
越南甲第17轮2022-10-01 17:00Phú Thọ2-0顺化1-0
越南甲第15轮2022-09-23 17:00Phu Dong1-3顺化1-0
越南甲第14轮2022-09-04 17:00顺化1-1芹苴0-1
越南甲第13轮2022-08-27 17:30Công An Nhân Dân3-0顺化0-0
越南甲第12轮2022-08-21 17:00顺化1-0甫宪1-0
越南甲第11轮2022-08-13 17:00顺化0-0Phu Dong
越南甲第10轮2022-08-06 19:00芹苴3-0顺化1-0
越南甲第9轮2022-07-29 17:00顺化2-1Công An Nhân Dân1-0
越南甲第8轮2022-07-23 19:00甫宪3-0顺化2-0
越南甲第7轮2022-07-17 19:00巴里亚头顿足球俱乐部0-1顺化0-1
越南甲第6轮2022-07-10 17:00顺化1-0Phú Thọ
越南甲第5轮2022-07-03 18:00隆安3-1顺化2-0
越南甲第4轮2022-06-26 16:30多乐1-2顺化0-1
越南杯-2022-04-06 17:00顺化0-5西贡FC0-2
越南甲第3轮2022-04-03 17:00顺化1-1平福1-1
越南甲第2轮2022-03-11 18:00广南FC1-0顺化0-0
越南甲第1轮2022-03-05 17:00顺化1-1桑纳庆和1-1
越南甲第13轮2021-12-16 07:00芹苴顺化
越南甲第11轮2021-12-08 07:00顺化平福
越南甲第10轮2021-12-03 07:00甫宪顺化
越南甲第9轮2021-11-28 17:00顺化隆安
越南甲第8轮2021-11-23 17:00顺化安江
越南甲第7轮2021-11-20 18:00Công An Nhân Dân顺化
越南甲第6轮2021-05-01 17:00顺化3-1广南FC1-0
越南杯-2021-04-25 17:00Phu Dong1-0顺化0-0
越南甲第5轮2021-04-18 17:00顺化1-1桑纳庆和1-1
越南甲第4轮2021-04-10 16:30Phú Thọ0-0顺化0-0
越南甲第3轮2021-04-02 18:00巴里亚头顿足球俱乐部1-1顺化0-1
越南甲第2轮2021-03-27 17:00顺化0-0Phu Dong0-0
越南甲第1轮2021-03-21 16:30多乐1-1顺化0-0
越南甲-2020-10-30 16:30顺化2-2西宁2-2
越南甲-2020-10-25 16:30同塔3-0顺化3-0
越南甲-2020-10-21 16:00顺化1-1多乐0-1
越南甲-2020-10-17 17:00顺化0-0隆安0-0
越南甲-2020-10-13 18:00芹苴1-0顺化0-0
越南甲第11轮2020-09-30 16:30顺化0-1平福0-0
越南甲第10轮2020-09-25 16:30安江1-2顺化0-1
越南甲第9轮2020-07-25 18:00甫宪2-2顺化0-1
越南甲第8轮2020-07-19 18:00顺化1-0桑纳庆和0-0
越南甲第7轮2020-07-13 17:30SQC平定2-1顺化0-0
越南甲第6轮2020-07-07 16:30同塔2-3顺化0-1
越南甲第5轮2020-06-29 18:00顺化2-1芹苴1-1
越南甲第4轮2020-06-23 18:00隆安2-1顺化2-0
越南甲第3轮2020-06-18 18:00顺化0-0西宁0-0
越南甲第2轮2020-06-13 16:30多乐0-0顺化0-0
越南甲第1轮2020-06-07 18:00顺化1-3巴里亚头顿足球俱乐部0-1
越南杯-2020-05-24 17:00顺化0-1岘港0-0

射手榜

排名球员比赛进球