首页>足球赛事> 球队介绍 >平福
平福

平福

Bình Phước

所属联赛成立时间球场容量市值
越南甲SÂN VẬN ĐỘNG BÌNH PHƯỚC 1000-

球队阵容

球员
Hữu Luân Nguyễn
Thái Bảo Nguyễn Hữu
Bá Tiến Nguyễn
Thành Đạt Nguyễn
Việt Cường Trịnh
Việt Cường Trịnh
Việt Thắng Nguyễn
Việt Thắng Nguyễn
Đình Hùng Trần
Đình Hùng Trần
Tuấn Tài Nguyễn Đăng
Tuấn Tài Nguyễn Đăng
Tấn Tài Trần
Tấn Tài Trần
Châu Phi Hà
Châu Phi Hà
Thuận Thiên Đỗ Như
Thuận Thiên Đỗ Như
Hữu Thắng Lê
Hữu Thắng Lê
Đại Huy Nguyễn
Đại Huy Nguyễn
Huy Hoàng Đoàn
Huy Hoàng Đoàn
Huy Hoàng Đoàn
Huy Hoàng Đoàn
Ngọc Mỹ Nguyễn
Ngọc Mỹ Nguyễn
Ngọc Mỹ Nguyễn
Ngọc Mỹ Nguyễn
Tự Nhân Lưu
Tự Nhân Lưu
Tự Nhân Lưu
Văn Ngoan Lâm
Văn Ngoan Lâm
Quốc Thắng Lương
Quốc Thắng Lương
Quốc Thắng Lương
Minh Hiếu Lê
Minh Hiếu Lê
Hoàng Đạt Nguyễn
Hoàng Đạt Nguyễn
Hoàng Đạt Nguyễn
Duy Thắng Nguyễn
Duy Thắng Nguyễn
Duy Thắng Nguyễn
Tiến Phong Đinh
Tiến Phong Đinh
Tiến Phong Đinh
Đức Duy Vũ
Đức Duy Vũ
Đức Duy Vũ
Văn Thời Nguyễn
Văn Thời Nguyễn
Văn Thời Nguyễn
Quy Điểu
Quy Điểu
Quy Điểu
Đăng Dương Nguyễn Ngọc
Đăng Dương Nguyễn Ngọc
Tạ Thái Học
Tạ Thái Học
Tạ Thái Học
Sinh Bảo Hồ
Sinh Bảo Hồ
Sinh Bảo Hồ
Sinh Bảo Hồ
Văn Việt Nguyễn
Văn Việt Nguyễn
Văn Việt Nguyễn
Văn Huy Trương
Văn Huy Trương
Văn Huy Trương
Văn Ly Huỳnh
Văn Ly Huỳnh
Văn Ly Huỳnh
Văn Ly Huỳnh
Văn Trung Dương
Văn Trung Dương
Văn Trung Dương
Văn Trung Dương
Văn Trung Dương
Duy Triết Nguyễn
Duy Triết Nguyễn
Duy Triết Nguyễn
Duy Triết Nguyễn
Xuân Quý Bùi
Xuân Quý Bùi
Xuân Quý Bùi
Xuân Quý Bùi
Nguyễn Lam
Nguyễn Lam
Nguyễn Lam
Nguyễn Lam
Nguyễn Lam
Hà Vũ Em
Hà Vũ Em
Hà Vũ Em
Hà Vũ Em
Hà Vũ Em
Hà Vũ Em
Thanh Lương
Thanh Lương
Thanh Lương
Thanh Lương
Thanh Lương
Thanh Lương
Kiên Hà
Kiên Hà
Kiên Hà
Kiên Hà
Kiên Hà
Kiên Hà
Phan Tấn Tài
Phan Tấn Tài
Phan Tấn Tài
Phan Tấn Tài
Phan Tấn Tài
Phan Tấn Tài
Rolan Dem
Rolan Dem
Rolan Dem
Rolan Dem
Rolan Dem
Rolan Dem
Mai Trịnh Nguyễn
Mai Trịnh Nguyễn
Mai Trịnh Nguyễn
Mai Trịnh Nguyễn
Mai Trịnh Nguyễn
Mai Trịnh Nguyễn
Nguyễn Văn Điều
Nguyễn Văn Điều
Nguyễn Văn Điều
Nguyễn Văn Điều
Nguyễn Văn Điều
Nguyễn Văn Điều
芬古伊·恩古伊
芬古伊·恩古伊
芬古伊·恩古伊
芬古伊·恩古伊
芬古伊·恩古伊
曲棍球
曲棍球
曲棍球
曲棍球
曲棍球
曲棍球
曲棍球
曲棍球
LýVõ
LýVõ
LýVõ
LýVõ
LýVõ
LýVõ
LýVõ
Xuân Hưng Lục
Xuân Hưng Lục
Xuân Hưng Lục
Xuân Hưng Lục
Xuân Hưng Lục
Xuân Hưng Lục
Xuân Hưng Lục
Xuân Hưng Lục
胡安明
胡安明
胡安明
胡安明
胡安明
胡安明
新罕布什尔州
新罕布什尔州
新罕布什尔州
新罕布什尔州
新罕布什尔州
新罕布什尔州
新罕布什尔州
Anh Việt Đoàn
Anh Việt Đoàn
Anh Việt Đoàn
Anh Việt Đoàn
Anh Việt Đoàn
Anh Việt Đoàn
八文
八文
八文
八文
八文
八文
阮文
阮文
阮文
阮文
阮文
阮文
阮文
阮文
扇形文字
扇形文字
号码出生日身高(cm)体重(kg)位置
2004-02-06184 cm后卫
312004-05-31176 cm66 kg后卫
362001-01-19中场
662004-06-06168 cm60 kg中场
21998-06-30171 cm67 kg后卫
1998-06-30171 cm67 kg后卫
382004-01-02165 cm64 kg中场
2004-01-02165 cm64 kg中场
2003-01-01171 cm62 kg中场
232003-01-01171 cm62 kg中场
342004-02-25175 cm62 kg中场
2004-02-25175 cm62 kg中场
881998-09-12中场
1998-09-12中场
2003-01-27176 cm65 kg后卫
32003-01-27176 cm65 kg后卫
151995-05-29175 cm69 kg后卫
1995-05-29175 cm69 kg后卫
1997-09-02170 cm63 kg中场
1997-09-02170 cm63 kg中场
971997-03-21173 cm69 kg后卫
1997-03-21173 cm69 kg后卫
132003-06-18守门员
132003-06-18守门员
12003-06-18守门员
2003-06-18守门员
142004-02-20175 cm70 kg中场
142004-02-20175 cm70 kg中场
2004-02-20175 cm70 kg中场
772004-02-20175 cm70 kg中场
192001-12-18178 cm67 kg中场
262001-12-18178 cm67 kg中场
82001-12-18178 cm67 kg中场
231987-07-16175 cm58 kg中场
231987-07-16175 cm58 kg中场
1993-11-07169 cm60 kg中场
171993-11-07169 cm60 kg中场
1993-11-07169 cm60 kg中场
292000-09-13168 cm64 kg中场
292000-09-13168 cm64 kg中场
242004-04-30180 cm81 kg守门员
12004-04-30180 cm81 kg守门员
242004-04-30180 cm81 kg守门员
182000-09-28170 cm60 kg后卫
812000-09-28170 cm60 kg后卫
812000-09-28170 cm60 kg后卫
1998-02-17174 cm69 kg前锋
161998-02-17174 cm69 kg前锋
1998-02-17174 cm69 kg前锋
152003-04-08169 cm60 kg中场
192003-04-08169 cm60 kg中场
2003-04-08169 cm60 kg中场
761998-02-19169 cm67 kg中场
761998-02-19169 cm67 kg中场
1998-02-19169 cm67 kg中场
392003-01-28172 cm65 kg中场
312003-01-28172 cm65 kg中场
112003-01-28172 cm65 kg中场
722003-09-19175 cm63 kg中场
722003-09-19175 cm63 kg中场
1988-07-17前锋
201988-07-17前锋
201988-07-17前锋
71998-02-18170 cm71 kg前锋
71998-02-18170 cm71 kg前锋
181998-02-18170 cm71 kg前锋
1998-02-18170 cm71 kg前锋
41994-02-26160 cm58 kg后卫
601994-02-26160 cm58 kg后卫
601994-02-26160 cm58 kg后卫
11999-06-17175 cm60 kg守门员
11999-06-17175 cm60 kg守门员
1999-06-17175 cm60 kg守门员
471990-04-09176 cm65 kg后卫
471990-04-09176 cm65 kg后卫
271990-04-09176 cm65 kg后卫
471990-04-09176 cm65 kg后卫
151997-01-03173 cm68 kg后卫
151997-01-03173 cm68 kg后卫
221997-01-03173 cm68 kg后卫
221997-01-03173 cm68 kg后卫
21997-01-03173 cm68 kg后卫
262001-04-07177 cm68 kg后卫
262001-04-07177 cm68 kg后卫
442001-04-07177 cm68 kg后卫
442001-04-07177 cm68 kg后卫
271992-09-19170 cm62 kg中场
271992-09-19170 cm62 kg中场
301992-09-19170 cm62 kg中场
1992-09-19170 cm62 kg中场
1997-12-26161 cm61 kg前锋
971997-12-26161 cm61 kg前锋
1997-12-26161 cm61 kg前锋
41997-12-26161 cm61 kg前锋
1997-12-26161 cm61 kg前锋
后卫
23后卫
19后卫
22后卫
27后卫
后卫
1998-02-21174 cm63 kg前锋
1998-02-21174 cm63 kg前锋
1998-02-21174 cm63 kg前锋
1998-02-21174 cm63 kg前锋
521998-02-21174 cm63 kg前锋
521998-02-21174 cm63 kg前锋
1996-11-01185 cm80 kg前锋
1996-11-01185 cm80 kg前锋
101996-11-01185 cm80 kg前锋
101996-11-01185 cm80 kg前锋
351996-11-01185 cm80 kg前锋
351996-11-01185 cm80 kg前锋
1990-01-01177 cm63 kg中场
241990-01-01177 cm63 kg中场
901990-01-01177 cm63 kg中场
901990-01-01177 cm63 kg中场
901990-01-01177 cm63 kg中场
891990-01-01177 cm63 kg中场
1988-10-09后卫
1988-10-09后卫
111988-10-09后卫
111988-10-09后卫
111988-10-09后卫
1988-10-09后卫
1995-05-24165 cm60 kg中场
1995-05-24165 cm60 kg中场
71995-05-24165 cm60 kg中场
1995-05-24165 cm60 kg中场
791995-05-24165 cm60 kg中场
791995-05-24165 cm60 kg中场
1997-09-03中场
161997-09-03中场
161997-09-03中场
161997-09-03中场
81997-09-03中场
81997-09-03中场
1995-10-29170 cm65 kg中场
221995-10-29170 cm65 kg中场
221995-10-29170 cm65 kg中场
221995-10-29170 cm65 kg中场
101995-10-29170 cm65 kg中场
191990-05-29173 cm70 kg中场
1990-05-29173 cm70 kg中场
191990-05-29173 cm70 kg中场
1990-05-29173 cm70 kg中场
191990-05-29173 cm70 kg中场
111990-05-29173 cm70 kg中场
111990-05-29173 cm70 kg中场
191990-05-29173 cm70 kg中场
1993-12-10前锋
141993-12-10前锋
71993-12-10前锋
71993-12-10前锋
221993-12-10前锋
91993-12-10前锋
1993-12-10前锋
971995-04-15180 cm72 kg后卫
1995-04-15180 cm72 kg后卫
971995-04-15180 cm72 kg后卫
1995-04-15180 cm72 kg后卫
891995-04-15180 cm72 kg后卫
891995-04-15180 cm72 kg后卫
161995-04-15180 cm72 kg后卫
51995-04-15180 cm72 kg后卫
1990-10-28中场
121990-10-28中场
121990-10-28中场
121990-10-28中场
121990-10-28中场
121990-10-28中场
1987-06-27后卫
201987-06-27后卫
1987-06-27后卫
631987-06-27后卫
631987-06-27后卫
631987-06-27后卫
631987-06-27后卫
1999-08-15185 cm68 kg后卫
221999-08-15185 cm68 kg后卫
161999-08-15185 cm68 kg后卫
221999-08-15185 cm68 kg后卫
231999-08-15185 cm68 kg后卫
261999-08-15185 cm68 kg后卫
前锋
22前锋
22前锋
22前锋
前锋
22前锋
222000-02-22176 cm66 kg中场
2000-02-22176 cm66 kg中场
222000-02-22176 cm66 kg中场
222000-02-22176 cm66 kg中场
222000-02-22176 cm66 kg中场
182000-02-22176 cm66 kg中场
2000-02-22176 cm66 kg中场
882000-02-22176 cm66 kg中场
901994-03-21162 cm56 kg后卫
1994-03-21162 cm56 kg后卫

转入球员

转入时间球员位置来自
2023-10-13Văn Trung Dương后卫胡志明市
2023-10-12Tự Nhân Lưu中场贝卡麦克斯
2023-10-12Anh Việt Đoàn后卫贝卡麦克斯
2023-10-10Huy Hoàng Đoàn守门员体工
2023-10-10胡安明中场岘港
2023-10-03Trần Văn Hòa后卫清化
2023-10-03拉昂·巴恩斯守门员清化
2023-10-01Duy Thắng Nguyễn后卫隆安
2023-10-01新罕布什尔州后卫岘港
2023-10-01曲棍球中场Phu Dong
2023-10-01阮文中场Phú Thọ
2023-10-01Châu Phi Hà后卫Phú Thọ
2023-10-01Bá Tiến Nguyễn中场Hải Nam
2023-10-01八文前锋Phú Thọ
2023-10-01Xuân Hưng Lục后卫甫宪
2023-10-01Mạnh Hưng Nguyễn后卫越电信U19
2023-10-01Phan Tấn Tài中场隆安
2023-10-01芬古伊·恩古伊中场海防
2023-10-01Hữu Luân Nguyễn后卫越电信U19
2023-10-01克钦古伊中场西贡FC
2023-03-20Tiến Phong Đinh前锋多乐
2023-03-20Xuân Quý Bùi中场西贡FC
2023-03-20Ngọc Toàn Nguyễn后卫多乐
2023-03-20Văn Lương后卫Dong Nai
2022-03-01新罕布什尔语中场巴里亚头顿足球俱乐部
2022-03-01昂昂前锋贝卡麦克斯
2022-03-01Đo n Trung Nh'n Nguyễn中场贝卡麦克斯
2022-03-01扇形文字后卫清化
2022-02-19Văn Nguyễn后卫贝卡麦克斯
2022-01-01Văn Huy Trương守门员广宁煤炭
2022-01-01Thanh Vũ Phạm Trần守门员芹苴
2022-01-01Kiên Hà前锋安江
2022-01-01Nguyễn Văn Điều中场广宁煤炭
2022-01-01圣城到圣城后卫贝卡麦克斯
2021-03-01图安恩古伊中场河内
2021-01-01Đình Nguyễn守门员SQC平定
2020-01-01Trần Hoàng Hưng中场广南FC
2019-03-25攻击樱桃。后卫贝卡麦克斯
2019-01-01余晓军又来了守门员贝卡麦克斯

转出球员

转出时间球员位置转去
2024-08-01Huy Hoàng Đoàn守门员体工
2024-08-01Huy Hoàng Đoàn守门员体工
2024-08-01Huy Hoàng Đoàn守门员体工
2024-08-01Ngọc Mỹ Nguyễn中场清化
2024-08-01Huy Hoàng Đoàn守门员体工
2024-08-01Huy Hoàng Đoàn守门员体工
2024-08-01Huy Hoàng Đoàn守门员体工
2023-10-21Tiến Dũng Lâm Lê Phước守门员Phú Thọ
2023-10-20Thành Công Nguyễn后卫隆安
2023-10-20Cao Kỳ Nguyễn后卫巴里亚头顿足球俱乐部
2023-10-19Ngọc Toàn Nguyễn后卫顺化
2023-10-19Trung Nguyên Nguyễn Hoàng中场Phu Dong
2023-10-01Trung Phong Phù中场广南FC
2023-10-01Bá Quyền Phan中场宋兰义安
2023-06-23昂昂前锋贝卡麦克斯
2023-03-20Văn Nguyễn后卫隆安
2020-01-01余晓军又来了守门员贝卡麦克斯
2020-01-01攻击樱桃。后卫贝卡麦克斯

赛程赛果

赛事轮次时间主队比分客队半场
越南甲第22轮2024-06-29 17:00平福岘港
越南甲第21轮2024-06-22 06:00Phu Dong平福
越南甲第20轮2024-06-15 19:00平福Hòa Bình
越南甲第19轮2024-05-25 17:00Phú Thọ平福
越南甲第18轮2024-05-19 19:00平福Dong Nai
越南甲第17轮2024-05-15 18:00隆安平福
越南甲第16轮2024-05-10 19:00平福甫宪
越南甲第14轮2024-04-05 19:00平福2-1顺化2-1
越南甲第13轮2024-03-31 19:00巴里亚头顿足球俱乐部0-2平福0-1
越南甲第12轮2024-03-09 19:00平福1-0同塔0-0
越南甲第10轮2024-02-24 16:00顺化1-0平福0-0
越南甲第9轮2024-02-17 19:00平福2-1巴里亚头顿足球俱乐部1-0
越南甲第8轮2023-12-24 17:00同塔1-0平福0-0
越南甲第7轮2023-12-16 19:00甫宪1-0平福0-0
越南甲第6轮2023-12-10 19:00平福2-1隆安0-0
越南甲第5轮2023-12-02 18:00Dong Nai2-1平福0-1
越南杯-2023-11-26 19:00平福0-4南定0-1
越南甲第4轮2023-11-05 19:00平福1-1Phu Dong0-0
越南甲第3轮2023-10-31 18:00岘港2-2平福1-1
越南甲第2轮2023-10-27 18:00平福3-0Phú Thọ2-0
越南甲第1轮2023-10-21 16:00Hòa Bình1-1平福1-1
越南甲第18轮2023-08-26 17:00平福3-1Phu Dong3-0
越南甲第17轮2023-08-20 16:30巴里亚头顿足球俱乐部2-1平福1-1
越南甲第16轮2023-08-12 20:15甫宪3-1平福2-0
越南甲第15轮2023-08-08 18:00平福2-0Hòa Bình0-0
越南甲第14轮2023-08-03 17:00顺化2-0平福1-0
越南甲第13轮2023-07-29 17:00Phú Thọ1-0平福0-0
越南甲第12轮2023-07-23 18:00平福1-1隆安0-0
越南甲第11轮2023-07-15 18:00平福0-1Binh Thuan0-0
越南甲第10轮2023-07-01 18:00广南FC4-1平福2-0
越南甲第11轮2023-07-01 17:00平福Hòa Bình
越南甲第10轮2023-06-27 17:00Phú Thọ平福
越南甲第9轮2023-06-24 18:00平福1-1顺化0-0
越南甲第9轮2023-06-22 18:00巴里亚头顿足球俱乐部平福
越南甲第8轮2023-06-09 18:00平福西贡FC
越南甲第8轮2023-06-08 18:00平福0-2Phú Thọ0-1
越南甲第7轮2023-06-04 18:00隆安3-2平福1-1
越南甲第6轮2023-05-31 17:00Phu Dong平福
越南甲第6轮2023-05-29 17:00Binh Thuan0-3平福0-1
越南甲第5轮2023-05-26 18:00平福Binh Thuan
越南甲第5轮2023-05-25 18:00平福4-3广南FC2-1
越南甲第4轮2023-05-20 18:00广南FC平福
越南甲第4轮2023-05-20 18:00平福1-2甫宪1-0
越南甲第3轮2023-04-15 18:00平福顺化
越南甲第3轮2023-04-15 16:30Hòa Bình1-1平福1-0
越南甲第2轮2023-04-11 18:00平福0-0巴里亚头顿足球俱乐部0-0
越南甲第2轮2023-04-10 20:15甫宪平福
越南甲第1轮2023-04-07 17:00Phu Dong3-2平福1-1
越南甲第1轮2023-04-06 18:00平福隆安
越南杯-2023-03-31 18:00隆安1-0平福0-0
Club Friendlies 1-2023-03-13 16:30平福3-0Gia Định
Club Friendlies 1-2023-03-11 16:40平福1-1Vĩnh Long
越南甲第22轮2022-10-29 16:00平福1-1顺化1-0
越南甲第21轮2022-10-24 17:00Phu Dong0-4平福0-1
越南甲第20轮2022-10-16 18:00平福3-1芹苴1-0
越南甲第19轮2022-10-11 18:00隆安3-2平福1-1
越南甲第18轮2022-10-07 18:00平福0-0Công An Nhân Dân0-0
越南甲第17轮2022-10-02 19:00巴里亚头顿足球俱乐部1-1平福1-1
越南甲第16轮2022-09-28 18:00平福1-0多乐0-0
越南甲第15轮2022-09-23 17:00Phú Thọ1-0平福1-0
越南杯-2022-09-08 18:00平福0-5河内0-2
越南甲第14轮2022-09-02 18:00平福0-1桑纳庆和0-0
越南甲第13轮2022-08-28 19:00甫宪0-0平福0-0
越南甲第12轮2022-08-21 18:00平福1-2广南FC0-0
越南甲第11轮2022-08-13 18:00平福1-2Phú Thọ0-2
越南甲第10轮2022-08-06 18:00桑纳庆和1-0平福0-0
越南甲第9轮2022-07-29 18:00平福1-1甫宪0-1
越南甲第8轮2022-07-22 18:00广南FC2-1平福1-0
越南甲第7轮2022-07-16 16:30多乐2-1平福1-0
越南甲第6轮2022-07-09 18:00平福0-2巴里亚头顿足球俱乐部0-1
越南甲第5轮2022-07-03 16:30Công An Nhân Dân2-0平福1-0
越南甲第4轮2022-06-26 18:00平福0-1Phu Dong0-1
越南杯-2022-04-11 18:00平福3-0广南FC1-0
越南杯-2022-04-07 18:00平福2-1宋兰义安0-0
越南甲第3轮2022-04-03 17:00顺化1-1平福1-1
越南甲第2轮2022-03-12 18:00平福1-0隆安1-0
越南甲第1轮2022-03-05 18:00芹苴0-0平福0-0
越南甲第13轮2021-12-16 07:00平福桑纳庆和
越南甲第12轮2021-12-12 07:00甫宪平福
越南甲第11轮2021-12-08 07:00顺化平福
越南甲第10轮2021-12-03 07:00平福Phú Thọ
越南甲第9轮2021-11-28 17:00Phu Dong平福
越南甲第8轮2021-11-23 18:00平福芹苴
越南甲第7轮2021-05-05 19:00巴里亚头顿足球俱乐部1-3平福1-1
越南杯-2021-04-24 19:00海防0-0平福0-0
越南甲第5轮2021-04-16 18:00平福0-2多乐0-1
越南甲第4轮2021-04-11 16:30安江1-1平福0-1
越南甲第3轮2021-04-03 18:00平福2-2Công An Nhân Dân1-1
越南甲第2轮2021-03-28 18:00隆安2-0平福1-0
越南甲第1轮2021-03-21 18:00平福0-0广南FC0-0
越南甲-2020-10-31 17:00平福0-0安江0-0
越南甲-2020-10-24 18:00甫宪平福2-0
越南甲-2020-10-18 18:00平福桑纳庆和0-0
越南甲-2020-10-13 18:00SQC平定4-1平福1-0
越南甲-2020-10-08 18:00巴里亚头顿足球俱乐部2-1平福1-1
越南甲第11轮2020-09-30 16:30顺化0-1平福0-0
越南甲第10轮2020-09-25 16:30平福3-2芹苴3-1
越南甲第9轮2020-07-23 18:00平福0-0多乐0-0
越南甲第8轮2020-07-17 17:00西宁1-0平福0-0
越南甲第7轮2020-07-11 18:00平福1-0巴里亚头顿足球俱乐部0-0
越南甲第6轮2020-07-06 18:00平福1-0隆安1-0
越南甲第5轮2020-07-01 16:30安江0-1平福0-0
越南甲第4轮2020-06-25 18:00平福0-1桑纳庆和0-0
越南甲第3轮2020-06-17 16:30同塔2-2平福1-1
越南甲第2轮2020-06-11 18:00平福0-1SQC平定0-0
越南甲第1轮2020-06-05 18:00甫宪2-1平福0-1
越南杯-2020-05-25 18:00平福2-0多乐2-0
Club Friendlies 1-2020-01-16 16:30平福1-1隆安1-0
Club Friendlies 1-2020-01-14 16:30巴里亚头顿足球俱乐部2-1平福1-0

射手榜

排名球员比赛进球