首页>足球赛事> 球队介绍 >贝卡麦克斯
贝卡麦克斯

贝卡麦克斯

Binh Duong

所属联赛成立时间球场容量市值
越南联1976Sân vận động Gò Đậu 20250-

球队阵容

球员
Lê Quang Hùng
Lê Quang Hùng
Guy Olivier N'Diaye
Guy Olivier N'Diaye
Thành Kiên Nguyễn
Thành Kiên Nguyễn
Thành Kiên Nguyễn
Thành Kiên Nguyễn
Thành Kiên Nguyễn
Thành Kiên Nguyễn
Vĩ Hào Bùi
Vĩ Hào Bùi
Vĩ Hào Bùi
Vĩ Hào Bùi
Vĩ Hào Bùi
Trọng Võ Minh
Trọng Võ Minh
Trọng Võ Minh
Trọng Võ Minh
Trọng Võ Minh
Hải Quân Đoàn
Hải Quân Đoàn
Hải Quân Đoàn
Hải Quân Đoàn
Nguyễn Trung Tín
Nguyễn Trung Tín
Nguyễn Trung Tín
Nguyễn Trung Tín
Nguyễn Trung Tín
Trung Hậu Hà
Trung Hậu Hà
Trung Hậu Hà
Trung Hậu Hà
Trung Hậu Hà
Minh Trần
Minh Trần
Minh Trần
Minh Trần
Minh Trần
Minh Trần
Minh Trần
Minh Trần
Huỳnh Tiến Đạt
Huỳnh Tiến Đạt
Huỳnh Tiến Đạt
Huỳnh Tiến Đạt
Huỳnh Tiến Đạt
Huỳnh Tiến Đạt
Huỳnh Tiến Đạt
Nguyễn Thành Lộc
Nguyễn Thành Lộc
Nguyễn Thành Lộc
Nguyễn Thành Lộc
Nguyễn Thành Lộc
Nguyễn Thành Lộc
Nguyễn Thành Lộc
Văn Bin Nguyễn Huỳnh
Văn Bin Nguyễn Huỳnh
Văn Bin Nguyễn Huỳnh
Vũ Tuyên Quang
Vũ Tuyên Quang
Vũ Tuyên Quang
Vũ Tuyên Quang
Vũ Tuyên Quang
Vũ Tuyên Quang
Vũ Tuyên Quang
Vũ Tuyên Quang
Vũ Tuyên Quang
Trần Đình Khương
Trần Đình Khương
Trần Đình Khương
Trần Đình Khương
Trần Đình Khương
Trần Đình Khương
Trần Đình Khương
Trần Đình Khương
Nicholas Olsen
Nicholas Olsen
Nicholas Olsen
Nicholas Olsen
Bùi Duy Thường
Bùi Duy Thường
Bùi Duy Thường
Bùi Duy Thường
Bùi Duy Thường
Bùi Duy Thường
吴家渠
吴家渠
吴家渠
吴家渠
吴家渠
吴家渠
吴家渠
吴家渠
吴家渠
吴家渠
阿卜杜勒·吉罗
阿卜杜勒·吉罗
阿卜杜勒·吉罗
Văn Đô Nguyễn
Văn Đô Nguyễn
Văn Đô Nguyễn
Văn Đô Nguyễn
Văn Đô Nguyễn
里马里奥·戈登
里马里奥·戈登
里马里奥·戈登
里马里奥·戈登
里马里奥·戈登
里马里奥·戈登
吴敏浩
吴敏浩
吴敏浩
吴敏浩
吴敏浩
陈王子
陈王子
陈王子
陈王子
陈王子
Đo n Trung Nh'n Nguyễn
Đo n Trung Nh'n Nguyễn
Đo n Trung Nh'n Nguyễn
Đo n Trung Nh'n Nguyễn
Đo n Trung Nh'n Nguyễn
阮成龙
阮成龙
阮成龙
阮成龙
阮成龙
洪廷圭。
洪廷圭。
洪廷圭。
洪廷圭。
六ệt Cường Nguyễn Trần
六ệt Cường Nguyễn Trần
六ệt Cường Nguyễn Trần
六ệt Cường Nguyễn Trần
六ệt Cường Nguyễn Trần
希斯吉普
希斯吉普
希斯吉普
希斯吉普
希斯吉普
图图警察
图图警察
图图警察
图图警察
图图警察
特伦霍纳格
特伦霍纳格
特伦霍纳格
特伦霍纳格
恩古伊语
恩古伊语
恩古伊语
恩古伊语
老陈
老陈
老陈
老陈
老陈
老陈
Anh Tỷ Tống
Anh Tỷ Tống
Anh Tỷ Tống
Anh Tỷ Tống
Anh Tỷ Tống
林恩圭
林恩圭
林恩圭
林恩圭
林恩圭
林恩圭
林恩圭
林恩圭
杜伊坎赫
杜伊坎赫
杜伊坎赫
杜伊坎赫
杜伊坎赫
阿里拉博
阿里拉博
阿里拉博
潘明思
潘明思
潘明思
潘明思
潘明思
潘明思
潘明思
杰弗里基齐托
号码出生日身高(cm)体重(kg)位置
341992-08-16后卫
341992-08-16后卫
41994-05-05190 cm后卫
51994-05-05190 cm后卫
31179 cm76 kg后卫
31179 cm76 kg后卫
179 cm76 kg后卫
15179 cm76 kg后卫
179 cm76 kg后卫
33179 cm76 kg后卫
112003-02-24180 cm69 kg前锋
112003-02-24180 cm69 kg前锋
2003-02-24180 cm69 kg前锋
2003-02-24180 cm69 kg前锋
112003-02-24180 cm69 kg前锋
202001-10-24后卫
202001-10-24后卫
2001-10-24后卫
2001-10-24后卫
172001-10-24后卫
71997-02-12180 cm62 kg中场
71997-02-12180 cm62 kg中场
271997-02-12180 cm62 kg中场
271997-02-12180 cm62 kg中场
1991-09-14后卫
201991-09-14后卫
271991-09-14后卫
271991-09-14后卫
271991-09-14后卫
232002-10-03178 cm73 kg前锋
232002-10-03178 cm73 kg前锋
182002-10-03178 cm73 kg前锋
182002-10-03178 cm73 kg前锋
322002-10-03178 cm73 kg前锋
1996-01-21守门员
1996-01-21守门员
11996-01-21守门员
11996-01-21守门员
11996-01-21守门员
251996-01-21守门员
251996-01-21守门员
11996-01-21守门员
27169 cm62 kg前锋
27169 cm62 kg前锋
27169 cm62 kg前锋
19169 cm62 kg前锋
77169 cm62 kg前锋
43169 cm62 kg前锋
26169 cm62 kg前锋
231997-02-23171 cm65 kg后卫
1997-02-23171 cm65 kg后卫
231997-02-23171 cm65 kg后卫
231997-02-23171 cm65 kg后卫
931997-02-23171 cm65 kg后卫
41997-02-23171 cm65 kg后卫
191997-02-23171 cm65 kg后卫
132002-01-01178 cm69 kg守门员
132002-01-01178 cm69 kg守门员
132002-01-01178 cm69 kg守门员
231995-07-05178 cm守门员
1995-07-05178 cm守门员
231995-07-05178 cm守门员
231995-07-05178 cm守门员
231995-07-05178 cm守门员
231995-07-05178 cm守门员
1995-07-05178 cm守门员
1995-07-05178 cm守门员
231995-07-05178 cm守门员
91996-01-10178 cm67 kg后卫
1996-01-10178 cm67 kg后卫
91996-01-10178 cm67 kg后卫
231996-01-10178 cm67 kg后卫
231996-01-10178 cm67 kg后卫
231996-01-10178 cm67 kg后卫
211996-01-10178 cm67 kg后卫
211996-01-10178 cm67 kg后卫
1995-09-26175 cm64 kg前锋
1995-09-26175 cm64 kg前锋
211995-09-26175 cm64 kg前锋
1995-09-26175 cm64 kg前锋
1996-04-05176 cm74 kg中场
71996-04-05176 cm74 kg中场
881996-04-05176 cm74 kg中场
881996-04-05176 cm74 kg中场
881996-04-05176 cm74 kg中场
881996-04-05176 cm74 kg中场
31993-05-15176 cm77 kg后卫
31993-05-15176 cm77 kg后卫
31993-05-15176 cm77 kg后卫
31993-05-15176 cm77 kg后卫
1993-05-15176 cm77 kg后卫
31993-05-15176 cm77 kg后卫
31993-05-15176 cm77 kg后卫
31993-05-15176 cm77 kg后卫
31993-05-15176 cm77 kg后卫
31993-05-15176 cm77 kg后卫
921994-10-19中场
1994-10-19中场
921994-10-19中场
141993-04-22后卫
1993-04-22后卫
141993-04-22后卫
141993-04-22后卫
931993-04-22后卫
41993-04-22后卫
141993-04-22后卫
41993-04-22后卫
1998-07-11172 cm64 kg中场
231998-07-11172 cm64 kg中场
251998-07-11172 cm64 kg中场
1998-07-11172 cm64 kg中场
281998-07-11172 cm64 kg中场
111994-06-07180 cm前锋
1994-06-07180 cm前锋
91994-06-07180 cm前锋
91994-06-07180 cm前锋
91994-06-07180 cm前锋
111994-06-07180 cm前锋
2001-03-12173 cm68 kg中场
292001-03-12173 cm68 kg中场
292001-03-12173 cm68 kg中场
2001-03-12173 cm68 kg中场
292001-03-12173 cm68 kg中场
2001-05-15176 cm58 kg中场
242001-05-15176 cm58 kg中场
242001-05-15176 cm58 kg中场
242001-05-15176 cm58 kg中场
242001-05-15176 cm58 kg中场
1998-03-05170 cm中场
111998-03-05170 cm中场
341998-03-05170 cm中场
1998-03-05170 cm中场
341998-03-05170 cm中场
1993-01-10后卫
71993-01-10后卫
71993-01-10后卫
71993-01-10后卫
71993-01-10后卫
1999-12-08169 cm后卫
21999-12-08169 cm后卫
21999-12-08169 cm后卫
21999-12-08169 cm后卫
2000-12-27175 cm前锋
162000-12-27175 cm前锋
162000-12-27175 cm前锋
162000-12-27175 cm前锋
162000-12-27175 cm前锋
1994-04-18176 cm65 kg前锋
181994-04-18176 cm65 kg前锋
181994-04-18176 cm65 kg前锋
101994-04-18176 cm65 kg前锋
101994-04-18176 cm65 kg前锋
1998-07-27175 cm63 kg中场
91998-07-27175 cm63 kg中场
91998-07-27175 cm63 kg中场
201998-07-27175 cm63 kg中场
201998-07-27175 cm63 kg中场
中场
14中场
14中场
14中场
1996-02-05中场
81996-02-05中场
81996-02-05中场
81996-02-05中场
1997-07-25中场
131997-07-25中场
151997-07-25中场
151997-07-25中场
151997-07-25中场
321997-07-25中场
1997-01-24172 cm67 kg中场
171997-01-24172 cm67 kg中场
171997-01-24172 cm67 kg中场
171997-01-24172 cm67 kg中场
81997-01-24172 cm67 kg中场
221997-10-20183 cm68 kg前锋
221997-10-20183 cm68 kg前锋
1997-10-20183 cm68 kg前锋
1997-10-20183 cm68 kg前锋
221997-10-20183 cm68 kg前锋
221997-10-20183 cm68 kg前锋
221997-10-20183 cm68 kg前锋
221997-10-20183 cm68 kg前锋
1997-07-20中场
121997-07-20中场
121997-07-20中场
121997-07-20中场
121997-07-20中场
1986-06-06中场
881986-06-06中场
881986-06-06中场
981998-11-22192 cm70 kg守门员
1998-11-22192 cm70 kg守门员
981998-11-22192 cm70 kg守门员
981998-11-22192 cm70 kg守门员
461998-11-22192 cm70 kg守门员
461998-11-22192 cm70 kg守门员
461998-11-22192 cm70 kg守门员
391993-02-02中场

转入球员

转入时间球员位置来自
2024-03-02Huỳnh Tiến Đạt前锋SQC平定
2023-10-10Bùi Duy Thường中场体工
2023-10-10Vũ Tuyên Quang守门员Hòa Bình
2023-10-01Trọng Võ Minh后卫同塔
2023-10-01Ryan Ha前锋桑纳庆和
2023-10-01艾罗格中场奥维涅
2023-07-06Nguyễn Tuấn Mạnh守门员岘港
2023-06-23Nicholas Olsen前锋岘港
2023-06-23昂昂前锋平福
2023-06-23Cassius后卫圣保罗奥达斯
2023-06-23Cassius后卫圣保罗奥达斯
2023-06-23昂昂前锋平福
2022-07-30Đo n Trung Nh'n Nguyễn中场平福
2022-03-01Dawda Ceesay前锋丘吉尔兄弟
2022-02-16文泰后卫清化
2022-01-01阿卜杜勒·吉罗中场拉贾德贝尼
2022-01-01Uông Ngọc Tiến后卫甫宪
2022-01-01Văn Quý Đoàn后卫广宁煤炭
2022-01-01潘明思守门员广宁煤炭
2022-01-01Eydison前锋广宁煤炭
2022-01-01Lê Vũ Quốc Nhật中场SQC平定
2020-01-01优素福旅游前锋桑纳庆和
2020-01-01阮经岱公前锋桑纳庆和
2020-01-01圣城到圣城后卫黄英嘉莱
2020-01-01余晓军又来了守门员平福
2020-01-01Đo n Trung Nh'n Nguyễn中场Phu Dong
2020-01-01攻击樱桃。后卫平福
2019-02-15Victor Mansaray前锋查尔斯顿电池
2019-01-01方婷守门员黄英嘉莱
2019-01-01陈东辰后卫黄英嘉莱
2019-01-01Wander Luiz Queiroz Dias前锋芹苴
2019-01-01Võ Hoàng Quảng后卫西贡FC
2019-01-01Phạm Văn Thuận中场南定
2018-01-01Nguyễn Thanh Tuấn守门员PVF Vietnam
2016-01-01看到陈守门员宋兰义安
2014-11-01米查尔·恩圭后卫Banik Most
2014-01-01摩西奥洛亚中场
2010-03-01李阮中场黄英嘉莱

转出球员

转出时间球员位置转去
2024-02-27Ryan Ha前锋河内
2024-02-27Prince Ibara Doniama前锋TT河内II队
2024-01-01Cassius后卫马拉巴
2024-01-01Cassius后卫马拉巴
2023-10-13Nguyễn Tuấn Mạnh守门员桑纳庆和
2023-10-13昂昂前锋SQC平定
2023-10-12Tự Nhân Lưu中场平福
2023-10-12Anh Việt Đoàn后卫平福
2023-10-12龙虎圭中场同塔
2023-10-01南希守门员巴里亚头顿足球俱乐部
2023-10-01丹·史蒂文·丹后卫岘港
2023-09-21A Sân后卫海防
2023-05-24Văn Quý Đoàn后卫Dong Nai
2023-01-10Eydison前锋Azuriz
2023-01-04温婉中场Công An Nhân Dân
2020-02-10Wander Luiz Queiroz Dias前锋万隆
2020-02-06Nguyễn Xuân Luân后卫巴里亚头顿足球俱乐部
2020-02-06Võ Hoàng Quảng后卫巴里亚头顿足球俱乐部
2020-02-06Nguyễn Trung Tín后卫巴里亚头顿足球俱乐部
2019-03-25攻击樱桃。后卫平福
2019-01-01余晓军又来了守门员平福
2018-07-25塔尼迪斯后卫棉兰
2018-02-04米查尔·恩圭后卫空军联
2016-07-01David Vranković后卫Bonnyrigg White Eagles
2014-01-01摩西奥洛亚中场贝卡麦克斯
2013-01-01David Bala前锋维多利亚孔基斯塔

赛程赛果

赛事轮次时间主队比分客队半场
越南联第21轮2024-05-26 19:00宋兰义安贝卡麦克斯
越南联第20轮2024-05-21 18:00广南FC贝卡麦克斯
越南联第19轮2024-05-17 19:00贝卡麦克斯 Công An Nhân Dân
越南联第18轮2024-05-12 19:00清化贝卡麦克斯
越南联第17轮2024-05-08 19:00南定贝卡麦克斯
越南联第16轮2024-05-04 19:00贝卡麦克斯 桑纳庆和
越南联第15轮2024-04-04 19:00贝卡麦克斯 0-0体工0-0
越南联第14轮2024-03-31 18:00TT河内II队2-0贝卡麦克斯 1-0
越南杯-2024-03-13 18:00隆安1-3贝卡麦克斯 0-1
越南联第13轮2024-03-09 19:00贝卡麦克斯 3-2宋兰义安1-0
越南联第12轮2024-03-03 20:15胡志明市1-0贝卡麦克斯 1-0
越南联第11轮2024-02-28 19:00贝卡麦克斯 1-0TT河内II队0-0
越南联第10轮2024-02-23 20:15体工0-1贝卡麦克斯 0-0
越南联第9轮2024-02-17 19:00贝卡麦克斯 1-1广南FC0-0
越南联第8轮2023-12-26 20:15Công An Nhân Dân3-0贝卡麦克斯 1-0
越南联第7轮2023-12-22 19:00贝卡麦克斯 1-0清化0-0
越南联第6轮2023-12-16 19:00贝卡麦克斯 3-2南定0-0
越南联第5轮2023-12-10 19:00桑纳庆和0-2贝卡麦克斯 0-0
越南联第4轮2023-12-03 18:00黄英嘉莱1-1贝卡麦克斯 1-1
越南杯-2023-11-28 20:15胡志明市1-2贝卡麦克斯 0-0
越南联第1轮2023-11-24 19:00贝卡麦克斯 0-1河内0-0
越南联第3轮2023-11-04 19:00贝卡麦克斯 1-0海防0-0
越南联第2轮2023-10-29 19:00SQC平定0-2贝卡麦克斯 0-1
越南联第5轮2023-08-11 18:00胡志明市0-0贝卡麦克斯 0-0
越南联第4轮2023-08-05 18:00贝卡麦克斯 3-0桑纳庆和2-0
越南联第3轮2023-07-29 19:00宋兰义安0-2贝卡麦克斯 0-1
越南联第2轮2023-07-23 18:00贝卡麦克斯 1-2黄英嘉莱1-2
越南联第1轮2023-07-15 19:00岘港0-0贝卡麦克斯 0-0
越南杯-2023-07-07 18:00黄英嘉莱1-0贝卡麦克斯 0-0
越南联第13轮2023-07-02 18:00贝卡麦克斯 2-3南定1-3
越南联第12轮2023-06-25 20:15体工2-1贝卡麦克斯 1-1
越南联第11轮2023-06-05 19:00岘港1-1贝卡麦克斯 1-1
越南联第10轮2023-06-01 18:00贝卡麦克斯 1-1清化1-0
越南联第9轮2023-05-27 18:00贝卡麦克斯 1-1河内0-0
越南联第8轮2023-05-21 18:00桑纳庆和1-1贝卡麦克斯 1-1
越南联第7轮2023-04-16 19:00TT河内II队3-0贝卡麦克斯 1-0
越南联第6轮2023-04-12 18:00贝卡麦克斯 1-2Công An Nhân Dân0-2
越南联第5轮2023-04-07 19:00宋兰义安1-1贝卡麦克斯 0-1
越南杯-2023-04-01 17:00顺化0-4贝卡麦克斯 0-1
越南联第4轮2023-02-17 18:00贝卡麦克斯 1-2胡志明市1-2
越南联第3轮2023-02-12 19:00SQC平定1-0贝卡麦克斯 0-0
越南联第2轮2023-02-08 18:00贝卡麦克斯 1-1黄英嘉莱0-0
越南联第1轮2023-02-04 20:15海防2-2贝卡麦克斯 0-1
Club Friendlies 1-2023-01-07 19:30贝卡麦克斯 1-2SQC平定
越南联第26轮2022-11-19 18:00西贡FC2-1贝卡麦克斯 1-0
越南联第24轮2022-11-09 18:00贝卡麦克斯 4-2清化0-1
越南联第23轮2022-11-03 19:00宋兰义安3-0贝卡麦克斯 2-0
越南联第22轮2022-10-30 18:00贝卡麦克斯 1-1南定0-1
越南联第21轮2022-10-23 18:00贝卡麦克斯 2-2TT河内II队2-2
越南联第20轮2022-10-19 19:00海防2-1贝卡麦克斯 1-1
越南联第19轮2022-10-15 18:00贝卡麦克斯 0-0胡志明市0-0
越南联第18轮2022-10-07 18:00岘港0-4贝卡麦克斯 0-1
越南联第17轮2022-10-01 20:15河内5-1贝卡麦克斯 1-0
越南联第16轮2022-09-13 18:00贝卡麦克斯 1-1黄英嘉莱1-1
越南联第15轮2022-09-02 18:00贝卡麦克斯 2-1体工2-1
越南联第14轮2022-08-28 19:00SQC平定4-1贝卡麦克斯 1-0
越南联第13轮2022-08-20 18:00贝卡麦克斯 0-3河内0-1
越南联第12轮2022-08-13 18:00贝卡麦克斯 2-1西贡FC2-0
越南联第11轮2022-08-05 20:15体工0-1贝卡麦克斯 0-0
越南联第10轮2022-07-30 18:00贝卡麦克斯 2-3SQC平定1-1
越南联第8轮2022-07-20 18:00黄英嘉莱2-1贝卡麦克斯 2-0
越南联第7轮2022-07-15 18:00贝卡麦克斯 2-2岘港1-1
越南联第6轮2022-07-09 19:00TT河内II队3-1贝卡麦克斯 2-0
越南联第5轮2022-07-03 19:00南定0-1贝卡麦克斯 0-0
越南杯-2022-04-05 18:00广南FC1-0贝卡麦克斯 0-0
越南联第4轮2022-03-13 18:00贝卡麦克斯 2-2海防1-2
越南联第3轮2022-03-06 20:15胡志明市1-1贝卡麦克斯 0-1
越南联第2轮2022-03-01 18:00清化0-1贝卡麦克斯 0-1
越南联第1轮2022-02-25 18:00贝卡麦克斯 0-1宋兰义安0-0
越南联第13轮2021-05-09 06:00贝卡麦克斯 胡志明市
越南联第12轮2021-05-02 18:00黄英嘉莱2-2贝卡麦克斯 2-2
越南联第11轮2021-04-27 19:00TT河内II队4-2贝卡麦克斯 3-0
越南杯-2021-04-23 18:00芹苴1-1贝卡麦克斯 1-0
越南联第10轮2021-04-18 18:00贝卡麦克斯 1-0岘港0-0
越南联第9轮2021-04-12 18:00宋兰义安2-0贝卡麦克斯 1-0
越南联第8轮2021-04-08 18:00贝卡麦克斯 4-3南定1-0
越南联第7轮2021-04-03 19:00广宁煤炭1-0贝卡麦克斯 1-0
越南联第6轮2021-03-29 18:00SQC平定0-0贝卡麦克斯 0-0
越南联第5轮2021-03-24 18:00贝卡麦克斯 1-0西贡FC1-0
越南联第4轮2021-03-20 18:00贝卡麦克斯 0-1海防0-0
越南联第3轮2021-03-14 20:15体工3-1贝卡麦克斯 2-1
越南联第2轮2021-01-23 20:15河内1-2贝卡麦克斯 1-0
越南联第1轮2021-01-16 18:00贝卡麦克斯 1-0清化1-0
Club Friendlies 1-2021-01-05 19:00贝卡麦克斯 0-0岘港
Club Friendlies 1-2021-01-03 19:00贝卡麦克斯 0-0桑纳庆和
Club Friendlies 1-2021-01-01 19:00贝卡麦克斯 2-1南定
越南联-2020-11-07 20:15胡志明市贝卡麦克斯
越南联-2020-11-03 18:00贝卡麦克斯 3-2黄英嘉莱0-2
越南联-2020-10-30 18:00贝卡麦克斯 1-1TT河内II队0-0
越南联-2020-10-24 20:15河内贝卡麦克斯
越南联-2020-10-19 20:15体工1-0贝卡麦克斯 1-0
越南联-2020-10-14 18:00贝卡麦克斯 3-1西贡FC1-0
越南联-2020-10-10 19:00广宁煤炭贝卡麦克斯
越南联第13轮2020-10-01 18:00贝卡麦克斯 2-0体工2-0
越南联第12轮2020-09-26 18:00广宁煤炭2-2贝卡麦克斯 2-0
越南杯-2020-08-04 20:15体工贝卡麦克斯
越南联第11轮2020-07-23 19:00南定1-1贝卡麦克斯 0-0
越南联第10轮2020-07-18 18:00贝卡麦克斯 0-1清化0-0
越南联第9轮2020-07-11 18:00贝卡麦克斯 1-1黄英嘉莱1-1
越南联第8轮2020-07-06 20:15胡志明市1-2贝卡麦克斯 0-2
越南联第7轮2020-06-30 19:00TT河内II队1-1贝卡麦克斯 1-1
越南联第6轮2020-06-24 18:00贝卡麦克斯 0-2河内0-1
越南联第5轮2020-06-17 18:00广南FC1-2贝卡麦克斯 1-1
越南联第4轮2020-06-11 18:00贝卡麦克斯 5-0海防3-0
越南联第3轮2020-06-05 20:00西贡FC0-0贝卡麦克斯 0-0
越南联第2轮2020-03-14 18:00宋兰义安1-0贝卡麦克斯 0-0
越南联第1轮2020-03-08 18:00贝卡麦克斯 1-0岘港1-0

射手榜

排名球员比赛进球