首页>足球赛事> 球队介绍 >隆安
隆安

隆安

Long An

所属联赛成立时间球场容量市值
越南甲2000Sân vận động Long An 19975-

球队阵容

球员
Như Ý Nguyễn
Thành Tài Nguyễn
Chí Cường Nguyễn Võ
Nguyên Giáp Lê Đình
Duy Nam Bùi
Công Tuyển Nguyễn
Công Tuyển Nguyễn
Anh Vũ Trần Văn
Anh Vũ Trần Văn
Việt Thắng Bùi
Việt Thắng Bùi
Trường Long Cao Hoàng
Trường Long Cao Hoàng
Chính Tính Nguyễn
Chính Tính Nguyễn
Quốc Trung Nguyễn
Quốc Trung Nguyễn
Quốc Trung Nguyễn
Tấn Thành Đỗ
Tấn Thành Đỗ
Tấn Thành Đỗ
Quốc Lộc Nguyễn
Quốc Lộc Nguyễn
Quốc Lộc Nguyễn
Khắc Vũ Nguyễn
Khắc Vũ Nguyễn
Khắc Vũ Nguyễn
Thành Công Nguyễn
Thành Công Nguyễn
Thành Công Nguyễn
Hoàng Anh Ngô
Hoàng Anh Ngô
Hoàng Anh Ngô
Nhật Hà Trần
Nhật Hà Trần
Nhật Hà Trần
Văn Đạt Đỗ
Văn Đạt Đỗ
Văn Đạt Đỗ
Văn Đạt Đỗ
Ngọc Phương Trần
Ngọc Phương Trần
Ngọc Phương Trần
Hoàng Duy Nguyễn
Hoàng Duy Nguyễn
Hoàng Duy Nguyễn
Nguyễn Khánh Cù
Nguyễn Khánh Cù
Nguyễn Khánh Cù
Nguyễn Khánh Cù
Nguyễn Đông Vịnh
Nguyễn Đông Vịnh
Nguyễn Đông Vịnh
Hoàng Dương Lê
Hoàng Dương Lê
Hoàng Dương Lê
Hoàng Dương Lê
Thái Minh Thuận
Thái Minh Thuận
Thái Minh Thuận
Thái Minh Thuận
Thái Minh Thuận
Thái Minh Thuận
Văn Nguyễn
Văn Nguyễn
Văn Nguyễn
Văn Nguyễn
Văn Nguyễn
Văn Nguyễn
Thanh Phong Lê
Thanh Phong Lê
Thanh Phong Lê
Thanh Phong Lê
Thanh Phong Lê
Anh Trần
Anh Trần
Anh Trần
Anh Trần
Anh Trần
Anh Trần
Anh Trần
Anh Trần
Nguyễn Hoàng Việt
Nguyễn Hoàng Việt
Nguyễn Hoàng Việt
Nguyễn Hoàng Việt
Nguyễn Hoàng Việt
Trần Bảo Anh
Trần Bảo Anh
Trần Bảo Anh
Trần Bảo Anh
Trần Bảo Anh
Trần Bảo Anh
Dương Anh Tú
Dương Anh Tú
Dương Anh Tú
Dương Anh Tú
Dương Anh Tú
Dương Anh Tú
Huỳnh Văn Thanh
Huỳnh Văn Thanh
Huỳnh Văn Thanh
Huỳnh Văn Thanh
Huỳnh Văn Thanh
Huỳnh Văn Thanh
Huỳnh Văn Thanh
Huỳnh Văn Thanh
Huỳnh Văn Thanh
Huỳnh Văn Thanh
Nguyễn Anh Đức
Nguyễn Anh Đức
Nguyễn Anh Đức
Nguyễn Anh Đức
Nguyễn Anh Đức
Nguyễn Anh Đức
Nguyễn Anh Đức
Phạm Trọng Hóa
Phạm Trọng Hóa
Phạm Trọng Hóa
Phạm Trọng Hóa
Phạm Trọng Hóa
Phạm Trọng Hóa
Phạm Trọng Hóa
意大利语
意大利语
意大利语
意大利语
意大利语
意大利语
意大利语
意大利语
特朗古
特朗古
特朗古
特朗古
特朗古
特朗古
特朗古
特朗古
乐天峰
乐天峰
乐天峰
乐天峰
乐天峰
乐天峰
乐天峰
乐天峰
号码出生日身高(cm)体重(kg)位置
212005-07-18183 cm66 kg前锋
592004-09-06172 cm68 kg后卫
632004-08-04177 cm75 kg守门员
2005-05-03176 cm72 kg后卫
122000-02-12169 cm70 kg中场
82004-01-10174 cm63 kg中场
82004-01-10174 cm63 kg中场
372000-06-06174 cm59 kg后卫
372000-06-06174 cm59 kg后卫
2003-02-06177 cm76 kg守门员
2003-02-06177 cm76 kg守门员
2002-01-01183 cm82 kg守门员
682002-01-01183 cm82 kg守门员
32001-06-14177 cm68 kg后卫
2001-06-14177 cm68 kg后卫
212003-01-21179 cm67 kg前锋
792003-01-21179 cm67 kg前锋
92003-01-21179 cm67 kg前锋
92001-01-19169 cm65 kg前锋
92001-01-19169 cm65 kg前锋
222001-01-19169 cm65 kg前锋
162003-03-31166 cm63 kg中场
72003-03-31166 cm63 kg中场
72003-03-31166 cm63 kg中场
271997-04-27182 cm71 kg后卫
271997-04-27182 cm71 kg后卫
271997-04-27182 cm71 kg后卫
71995-07-19180 cm68 kg后卫
71995-07-19180 cm68 kg后卫
311995-07-19180 cm68 kg后卫
172000-08-09173 cm66 kg中场
172000-08-09173 cm66 kg中场
172000-08-09173 cm66 kg中场
12000-04-30179 cm84 kg守门员
12000-04-30179 cm84 kg守门员
12000-04-30179 cm84 kg守门员
302000-01-09171 cm68 kg中场
122000-01-09171 cm68 kg中场
2000-01-09171 cm68 kg中场
882000-01-09171 cm68 kg中场
191994-05-08170 cm64 kg前锋
191994-05-08170 cm64 kg前锋
1994-05-08170 cm64 kg前锋
661999-06-04180 cm76 kg后卫
1999-06-04180 cm76 kg后卫
661999-06-04180 cm76 kg后卫
382000-01-15173 cm62 kg前锋
382000-01-15173 cm62 kg前锋
112000-01-15173 cm62 kg前锋
112000-01-15173 cm62 kg前锋
1988-10-26186 cm76 kg守门员
291988-10-26186 cm76 kg守门员
291988-10-26186 cm76 kg守门员
101996-01-03169 cm65 kg中场
101996-01-03169 cm65 kg中场
101996-01-03169 cm65 kg中场
101996-01-03169 cm65 kg中场
1992-06-02175 cm68 kg后卫
141992-06-02175 cm68 kg后卫
991992-06-02175 cm68 kg后卫
991992-06-02175 cm68 kg后卫
991992-06-02175 cm68 kg后卫
991992-06-02175 cm68 kg后卫
1997-05-15170 cm65 kg后卫
51997-05-15170 cm65 kg后卫
51997-05-15170 cm65 kg后卫
161997-05-15170 cm65 kg后卫
61997-05-15170 cm65 kg后卫
61997-05-15170 cm65 kg后卫
791996-05-20175 cm68 kg前锋
791996-05-20175 cm68 kg前锋
791996-05-20175 cm68 kg前锋
771996-05-20175 cm68 kg前锋
771996-05-20175 cm68 kg前锋
1996-02-14177 cm后卫
1996-02-14177 cm后卫
121996-02-14177 cm后卫
1996-02-14177 cm后卫
121996-02-14177 cm后卫
391996-02-14177 cm后卫
391996-02-14177 cm后卫
391996-02-14177 cm后卫
守门员
25守门员
25守门员
25守门员
25守门员
1991-11-28中场
51991-11-28中场
51991-11-28中场
51991-11-28中场
1991-11-28中场
1991-11-28中场
1996-05-30172 cm前锋
71996-05-30172 cm前锋
201996-05-30172 cm前锋
201996-05-30172 cm前锋
201996-05-30172 cm前锋
201996-05-30172 cm前锋
861992-12-20168 cm64 kg中场
1992-12-20168 cm64 kg中场
861992-12-20168 cm64 kg中场
1992-12-20168 cm64 kg中场
101992-12-20168 cm64 kg中场
861992-12-20168 cm64 kg中场
861992-12-20168 cm64 kg中场
101992-12-20168 cm64 kg中场
141992-12-20168 cm64 kg中场
1992-12-20168 cm64 kg中场
111985-01-25181 cm72 kg前锋
111985-01-25181 cm72 kg前锋
111985-01-25181 cm72 kg前锋
111985-01-25181 cm72 kg前锋
1985-01-25181 cm72 kg前锋
111985-01-25181 cm72 kg前锋
111985-01-25181 cm72 kg前锋
1998-06-23中场
101998-06-23中场
1998-06-23中场
81998-06-23中场
121998-06-23中场
361998-06-23中场
361998-06-23中场
1989-12-16中场
171989-12-16中场
171989-12-16中场
541989-12-16中场
541989-12-16中场
1989-12-16中场
241989-12-16中场
241989-12-16中场
1999-06-30172 cm68 kg中场
1999-06-30172 cm68 kg中场
1999-06-30172 cm68 kg中场
281999-06-30172 cm68 kg中场
281999-06-30172 cm68 kg中场
801999-06-30172 cm68 kg中场
521999-06-30172 cm68 kg中场
521999-06-30172 cm68 kg中场
1998-04-22176 cm69 kg中场
881998-04-22176 cm69 kg中场
1998-04-22176 cm69 kg中场
31998-04-22176 cm69 kg中场
881998-04-22176 cm69 kg中场
51998-04-22176 cm69 kg中场
51998-04-22176 cm69 kg中场
51998-04-22176 cm69 kg中场

转入球员

转入时间球员位置来自
2023-10-20Thành Công Nguyễn后卫平福
2023-10-17Văn Thái Nguyễn后卫Binh Thuan
2023-10-01Văn Đạt Đỗ中场Phú Thọ
2023-10-01乐天峰中场广南FC
2023-10-01Hoàng Duy Nguyễn后卫Phú Thọ
2023-03-20Tấn Thành Đỗ前锋巴里亚头顿足球俱乐部
2022-02-28Quốc Việt Nguyễn前锋Học viện U19
2022-02-28Thanh Khôi Nguyễn中场黄英嘉莱
2022-02-28Ngọc Thắng Nguyễn后卫TT河内II队
2017-06-01Lương Hoàng Nam中场黄英嘉莱
2014-05-19Shim Un-Seob中场

赛程赛果

赛事轮次时间主队比分客队半场
越南甲第22轮2024-06-29 17:00隆安Phú Thọ
越南甲第20轮2024-06-15 18:00隆安Phu Dong
越南甲第19轮2024-05-25 18:00Dong Nai隆安
越南甲第18轮2024-05-19 20:15甫宪隆安
越南甲第17轮2024-05-15 18:00隆安平福
越南甲第16轮2024-05-11 18:00岘港隆安
越南甲第15轮2024-05-04 17:00同塔隆安
越南甲第14轮2024-04-04 18:00隆安2-0巴里亚头顿足球俱乐部0-0
越南甲第13轮2024-03-31 18:00隆安3-1顺化1-1
越南杯-2024-03-13 18:00隆安1-3贝卡麦克斯 0-1
越南甲第12轮2024-03-09 18:00Hòa Bình1-1隆安0-0
越南甲第11轮2024-03-02 18:00隆安1-0同塔1-0
越南甲第10轮2024-02-25 19:00巴里亚头顿足球俱乐部5-3隆安2-1
越南甲第9轮2024-02-18 16:00顺化1-2隆安1-1
越南甲第8轮2023-12-23 18:00隆安1-1Hòa Bình1-0
越南甲第7轮2023-12-16 18:00隆安2-5岘港1-3
越南甲第6轮2023-12-10 19:00平福2-1隆安0-0
越南甲第5轮2023-12-03 18:00隆安2-2甫宪1-1
越南杯-2023-11-24 17:00Phú Thọ2-5隆安0-3
越南甲第4轮2023-11-04 18:00隆安Binh Thuan
越南甲第3轮2023-10-31 17:00Phú Thọ0-3隆安0-1
越南甲第2轮2023-10-27 18:00隆安3-0Dong Nai2-0
越南甲第1轮2023-10-22 17:00Phu Dong2-1隆安1-0
越南甲第18轮2023-08-26 17:00隆安3-1顺化2-1
越南甲第17轮2023-08-20 16:30Phú Thọ1-1隆安1-1
越南甲第16轮2023-08-16 17:00Phu Dong1-3隆安1-2
越南甲第15轮2023-08-07 18:00隆安4-1Binh Thuan2-1
越南甲第14轮2023-08-02 16:30Hòa Bình0-0隆安0-0
越南甲第13轮2023-07-29 18:00隆安2-1广南FC0-1
越南甲第12轮2023-07-23 18:00平福1-1隆安0-0
越南甲第11轮2023-07-14 19:00巴里亚头顿足球俱乐部2-4隆安0-3
越南杯-2023-07-06 19:00TT河内II队3-1隆安0-0
越南甲第11轮2023-07-01 17:00广南FC隆安
越南甲第10轮2023-06-30 18:00隆安1-1甫宪0-0
越南甲第10轮2023-06-27 17:00隆安甫宪
越南甲第9轮2023-06-24 18:00隆安2-2Hòa Bình0-1
越南甲第9轮2023-06-23 18:00隆安顺化
越南甲第8轮2023-06-09 18:00广南FC2-0隆安1-0
越南甲第8轮2023-06-09 17:00Phu Dong隆安
越南甲第7轮2023-06-04 18:00隆安Binh Thuan
越南甲第7轮2023-06-04 18:00隆安3-2平福1-1
越南甲第6轮2023-05-31 18:00隆安1-0巴里亚头顿足球俱乐部1-0
越南甲第5轮2023-05-27 20:15甫宪4-1隆安2-0
越南甲第5轮2023-05-27 17:00西贡FC隆安
越南甲第4轮2023-05-21 18:00隆安巴里亚头顿足球俱乐部
越南甲第4轮2023-05-21 18:00隆安0-0Phu Dong0-0
越南甲第3轮2023-04-16 17:00Binh Thuan2-4隆安0-1
越南甲第3轮2023-04-16 16:30Hòa Bình隆安
越南甲第2轮2023-04-12 18:00隆安1-1Phú Thọ1-0
越南甲第2轮2023-04-10 18:00隆安1-1Phú Thọ1-0
越南甲第1轮2023-04-08 17:00顺化2-1隆安0-0
越南甲第1轮2023-04-06 18:00平福隆安
越南杯-2023-03-31 18:00隆安1-0平福0-0
越南甲第22轮2022-10-29 16:00巴里亚头顿足球俱乐部3-2隆安0-2
越南甲第21轮2022-10-24 17:00隆安2-2桑纳庆和0-2
越南甲第20轮2022-10-16 19:00甫宪1-2隆安0-0
越南甲第19轮2022-10-11 18:00隆安3-2平福1-1
越南甲第18轮2022-10-07 17:00顺化1-1隆安0-1
越南甲第17轮2022-10-02 16:30多乐3-1隆安0-0
越南甲第16轮2022-09-27 18:00隆安1-1Phú Thọ0-0
越南甲第15轮2022-09-23 19:00芹苴1-6隆安0-2
越南甲第14轮2022-09-04 18:00隆安6-2Phu Dong4-1
越南甲第13轮2022-08-27 18:00广南FC0-0隆安0-0
越南甲第12轮2022-08-20 18:00隆安0-0Công An Nhân Dân0-0
越南甲第11轮2022-08-12 18:00隆安2-1芹苴0-0
越南甲第10轮2022-08-06 17:00Phu Dong1-1隆安0-0
越南甲第9轮2022-07-30 18:00隆安3-2广南FC1-1
越南甲第8轮2022-07-24 16:30Công An Nhân Dân0-0隆安0-0
越南甲第7轮2022-07-16 17:00Phú Thọ1-0隆安1-0
越南甲第6轮2022-07-08 18:00隆安1-0多乐0-0
越南甲第5轮2022-07-03 18:00隆安3-1顺化2-0
越南甲第4轮2022-06-25 18:00桑纳庆和2-0隆安0-0
越南杯-2022-04-10 18:00清化4-0隆安2-0
越南杯-2022-04-06 18:00隆安1-0桑纳庆和1-0
越南甲第3轮2022-04-02 18:00隆安2-3巴里亚头顿足球俱乐部1-2
越南甲第1轮2022-03-17 18:00隆安0-0甫宪0-0
越南甲第2轮2022-03-12 18:00平福1-0隆安1-0
越南甲第13轮2021-12-16 07:00Phú Thọ隆安
越南甲第12轮2021-12-12 07:00隆安广南FC
越南甲第11轮2021-12-08 07:00Công An Nhân Dân隆安
越南甲第9轮2021-11-28 17:00顺化隆安
越南甲第8轮2021-11-23 18:00隆安Phu Dong
越南杯-2021-05-09 06:00广宁煤炭隆安
越南甲第7轮2021-05-05 16:30安江0-1隆安0-0
越南甲第6轮2021-05-01 18:00隆安0-0桑纳庆和0-0
越南杯-2021-04-24 18:00SQC平定1-2隆安0-0
越南甲第5轮2021-04-18 18:00隆安0-1巴里亚头顿足球俱乐部0-0
越南甲第4轮2021-04-10 16:30多乐0-0隆安0-0
越南甲第3轮2021-04-04 18:00隆安1-0芹苴0-0
越南甲第2轮2021-03-28 18:00隆安2-0平福1-0
越南甲第1轮2021-03-21 19:00甫宪1-1隆安1-1
越南甲-2020-10-30 16:30隆安1-0同塔1-0
越南甲-2020-10-25 16:30芹苴2-1隆安0-1
越南甲-2020-10-21 18:00隆安3-1西宁1-0
越南甲-2020-10-17 17:00顺化0-0隆安0-0
越南甲-2020-10-13 16:00多乐2-1隆安1-0
越南甲第11轮2020-09-30 16:30西宁2-1隆安0-1
越南甲第10轮2020-09-25 16:30隆安0-3多乐0-0
Club Friendlies 1-2020-09-12 10:00西贡FC1-0隆安
越南甲第9轮2020-07-24 18:00芹苴0-0隆安0-0
越南甲第8轮2020-07-19 18:00隆安0-0甫宪0-0
越南甲第7轮2020-07-11 18:00隆安1-2同塔0-1
越南甲第6轮2020-07-06 18:00平福1-0隆安1-0
越南甲第5轮2020-06-29 18:00隆安0-1巴里亚头顿足球俱乐部0-0
越南甲第4轮2020-06-23 18:00隆安2-1顺化2-0
越南甲第3轮2020-06-17 17:30SQC平定1-2隆安0-1
越南甲第2轮2020-06-12 18:00隆安0-0安江0-0
越南甲第1轮2020-06-07 18:00桑纳庆和4-1隆安2-0
越南杯-2020-05-24 16:30安江2-2隆安1-1
Club Friendlies 1-2020-02-20 16:30隆安3-1西宁
Club Friendlies 1-2020-01-16 16:30平福1-1隆安1-0
Club Friendlies 1-2020-01-10 16:30隆安5-2西宁1-0
Club Friendlies 1-2020-01-08 16:30巴里亚头顿足球俱乐部3-1隆安

射手榜

排名球员比赛进球