首页>足球赛事> 球队介绍 >同塔
同塔

同塔

Dong Thap

所属联赛成立时间球场容量市值
越南甲0Sân vận động Cao Lãnh 23000-

球队阵容

球员
Khắc Lê Phùng
Tiến Đạt Trần
Thanh Trung Đinh
Thanh Trung Đinh
Thanh Trung Đinh
Hoàng Khải Lê
Hoàng Khải Lê
Công Sơn Nguyễn
Công Sơn Nguyễn
Long Hải Trần
Long Hải Trần
Long Hải Trần
Tấn Tài Ngô
Tấn Tài Ngô
Tấn Tài Ngô
Thành Lợi Nguyễn
Thành Lợi Nguyễn
Thanh Nhã Đoàn
Thanh Nhã Đoàn
Thanh Nhã Đoàn
Công Minh Võ
Công Minh Võ
Vinh Le
Vinh Le
Vinh Le
Vinh Le
Đông Điền Phạm Văn
Đông Điền Phạm Văn
Đông Điền Phạm Văn
Đông Điền Phạm Văn
Quốc Đạt Trần
Quốc Đạt Trần
Quốc Đạt Trần
Quốc Đạt Trần
Quốc Đạt Trần
Nhật Trường Nguyễn
Nhật Trường Nguyễn
Nhật Trường Nguyễn
Nhật Trường Nguyễn
Hữu Nghĩa Trần
Hữu Nghĩa Trần
Hữu Nghĩa Trần
Hữu Nghĩa Trần
Nhựt Huy Lê
Nhựt Huy Lê
Nhựt Huy Lê
Nhựt Huy Lê
Vũ Linh Dương
Vũ Linh Dương
Vũ Linh Dương
Vũ Linh Dương
Vũ Linh Dương
Văn Thái Nguyễn
Văn Thái Nguyễn
Văn Thái Nguyễn
Văn Thái Nguyễn
Văn Thái Nguyễn
Tuấn Em Nguyễn
Tuấn Em Nguyễn
Tuấn Em Nguyễn
Tuấn Em Nguyễn
Tuấn Em Nguyễn
Quỳnh Đức Nguyễn Văn
Quỳnh Đức Nguyễn Văn
Quỳnh Đức Nguyễn Văn
Quỳnh Đức Nguyễn Văn
Ngọc Thịnh Bùi
Ngọc Thịnh Bùi
Ngọc Thịnh Bùi
Ngọc Thịnh Bùi
Ngọc Vũ Hà
Ngọc Vũ Hà
Ngọc Vũ Hà
Ngọc Vũ Hà
Hải Nam Nguyễn
Hải Nam Nguyễn
Hải Nam Nguyễn
Hải Nam Nguyễn
Nguyễn Huỳnh Công
Nguyễn Huỳnh Công
Nguyễn Huỳnh Công
Huỳnh Thiện Nhân
Huỳnh Thiện Nhân
Huỳnh Thiện Nhân
Nguyễn Vĩnh Đức
Nguyễn Vĩnh Đức
Nguyễn Vĩnh Đức
Trường Phan
Trường Phan
Trường Phan
Van Quy Nguyen
Van Quy Nguyen
Van Quy Nguyen
Duong Van Hoa
Duong Van Hoa
Duong Van Hoa
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyễn Ngọc Anh
Kim Long Ngô
Kim Long Ngô
Kim Long Ngô
Kim Long Ngô
Kim Long Ngô
Kim Long Ngô
Kim Long Ngô
Văn Ly Huỳnh
Văn Ly Huỳnh
Văn Ly Huỳnh
Văn Ly Huỳnh
Văn Ly Huỳnh
Đình Nguyễn
Đình Nguyễn
Đình Nguyễn
Đình Nguyễn
Đình Nguyễn
Đình Nguyễn
Đình Nguyễn
Đình Nguyễn
Đình Nguyễn
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Công Thành
Hồ Trường Khang
Hồ Trường Khang
Hồ Trường Khang
Hồ Trường Khang
Hồ Trường Khang
Trung Hậu Hà
Trung Hậu Hà
Trung Hậu Hà
Trung Hậu Hà
Trung Hậu Hà
Trung Hậu Hà
Nguyễn Thanh Tuấn
Nguyễn Thanh Tuấn
Nguyễn Thanh Tuấn
Nguyễn Thanh Tuấn
Nguyễn Thanh Tuấn
Nguyễn Thanh Tuấn
Nguyễn Thanh Tuấn
Nguyễn Thanh Tuấn
Thành Trần
Thành Trần
Thành Trần
Thành Trần
Thành Trần
Thành Trần
Thành Trần
Trần Hữu Thắng
Trần Hữu Thắng
Trần Hữu Thắng
Trần Hữu Thắng
Trần Hữu Thắng
Trần Hữu Thắng
西恩古伊
西恩古伊
西恩古伊
西恩古伊
西恩古伊
西恩古伊
西恩古伊
新罕布什尔州
新罕布什尔州
新罕布什尔州
新罕布什尔州
新罕布什尔州
新罕布什尔州
新罕布什尔州
新罕布什尔州
Anh Việt Đoàn
Anh Việt Đoàn
Anh Việt Đoàn
Anh Việt Đoàn
Anh Việt Đoàn
Anh Việt Đoàn
Anh Việt Đoàn
攻击樱桃。
攻击樱桃。
攻击樱桃。
攻击樱桃。
攻击樱桃。
攻击樱桃。
攻击樱桃。
龙虎圭
龙虎圭
龙虎圭
龙虎圭
龙虎圭
龙虎圭
圣城到圣城
圣城到圣城
圣城到圣城
圣城到圣城
号码出生日身高(cm)体重(kg)位置
2003-08-25172 cm64 kg中场
2004-01-09185 cm85 kg后卫
142002-06-19中场
142002-06-19中场
2002-06-19中场
662004-11-26后卫
662004-11-26后卫
282004-08-27169 cm63 kg中场
282004-08-27169 cm63 kg中场
222003-03-19170 cm62 kg中场
222003-03-19170 cm62 kg中场
2003-03-19170 cm62 kg中场
171999-05-22172 cm70 kg中场
171999-05-22172 cm70 kg中场
1999-05-22172 cm70 kg中场
32001-05-19169 cm66 kg后卫
32001-05-19169 cm66 kg后卫
11997-05-07182 cm70 kg守门员
11997-05-07182 cm70 kg守门员
1997-05-07182 cm70 kg守门员
242003-05-07170 cm62 kg中场
242003-05-07170 cm62 kg中场
2003-01-27中场
82003-01-27中场
142003-01-27中场
2003-01-27中场
2002-01-17守门员
242002-01-17守门员
2002-01-17守门员
2002-01-17守门员
332003-01-30174 cm62 kg前锋
2003-01-30174 cm62 kg前锋
2003-01-30174 cm62 kg前锋
302003-01-30174 cm62 kg前锋
302003-01-30174 cm62 kg前锋
882000-09-18173 cm62 kg守门员
882000-09-18173 cm62 kg守门员
292000-09-18173 cm62 kg守门员
292000-09-18173 cm62 kg守门员
191999-08-10170 cm63 kg前锋
101999-08-10170 cm63 kg前锋
101999-08-10170 cm63 kg前锋
1999-08-10170 cm63 kg前锋
2000-04-19175 cm75 kg后卫
42000-04-19175 cm75 kg后卫
42000-04-19175 cm75 kg后卫
2000-04-19175 cm75 kg后卫
111999-05-15173 cm62 kg前锋
111999-05-15173 cm62 kg前锋
91999-05-15173 cm62 kg前锋
91999-05-15173 cm62 kg前锋
1999-05-15173 cm62 kg前锋
271991-11-18170 cm65 kg后卫
301991-11-18170 cm65 kg后卫
1991-11-18170 cm65 kg后卫
1991-11-18170 cm65 kg后卫
1991-11-18170 cm65 kg后卫
82001-05-12171 cm60 kg中场
142001-05-12171 cm60 kg中场
212001-05-12171 cm60 kg中场
212001-05-12171 cm60 kg中场
2001-05-12171 cm60 kg中场
122000-09-03174 cm65 kg中场
122000-09-03174 cm65 kg中场
182000-09-03174 cm65 kg中场
182000-09-03174 cm65 kg中场
131998-04-23171 cm68 kg后卫
51998-04-23171 cm68 kg后卫
51998-04-23171 cm68 kg后卫
1998-04-23171 cm68 kg后卫
221998-08-14165 cm67 kg中场
1998-08-14165 cm67 kg中场
261998-08-14165 cm67 kg中场
1998-08-14165 cm67 kg中场
52004-03-08176 cm71 kg后卫
2004-03-08176 cm71 kg后卫
62004-03-08176 cm71 kg后卫
62004-03-08176 cm71 kg后卫
1995-01-13182 cm70 kg中场
121995-01-13182 cm70 kg中场
121995-01-13182 cm70 kg中场
1991-01-01中场
71991-01-01中场
71991-01-01中场
1994-04-23171 cm68 kg中场
141994-04-23171 cm68 kg中场
141994-04-23171 cm68 kg中场
守门员
守门员
守门员
1987-11-10后卫
1987-11-10后卫
1987-11-10后卫
1991-04-20中场
241991-04-20中场
241991-04-20中场
1988-08-10178 cm前锋
111988-08-10178 cm前锋
111988-08-10178 cm前锋
292000-02-15169 cm63 kg中场
2000-02-15169 cm63 kg中场
2000-02-15169 cm63 kg中场
2000-02-15169 cm63 kg中场
22000-02-15169 cm63 kg中场
22000-02-15169 cm63 kg中场
2000-02-15169 cm63 kg中场
471990-04-09176 cm65 kg后卫
471990-04-09176 cm65 kg后卫
271990-04-09176 cm65 kg后卫
471990-04-09176 cm65 kg后卫
1990-04-09176 cm65 kg后卫
178 cm65 kg后卫
178 cm65 kg后卫
16178 cm65 kg后卫
16178 cm65 kg后卫
21178 cm65 kg后卫
21178 cm65 kg后卫
178 cm65 kg后卫
35178 cm65 kg后卫
178 cm65 kg后卫
1997-10-05179 cm64 kg前锋
201997-10-05179 cm64 kg前锋
391997-10-05179 cm64 kg前锋
201997-10-05179 cm64 kg前锋
191997-10-05179 cm64 kg前锋
191997-10-05179 cm64 kg前锋
191997-10-05179 cm64 kg前锋
191997-10-05179 cm64 kg前锋
191997-10-05179 cm64 kg前锋
1994-09-26167 cm73 kg后卫
31994-09-26167 cm73 kg后卫
31994-09-26167 cm73 kg后卫
941994-09-26167 cm73 kg后卫
331994-09-26167 cm73 kg后卫
232002-10-03178 cm73 kg前锋
232002-10-03178 cm73 kg前锋
182002-10-03178 cm73 kg前锋
182002-10-03178 cm73 kg前锋
322002-10-03178 cm73 kg前锋
2002-10-03178 cm73 kg前锋
1997-02-10守门员
301997-02-10守门员
11997-02-10守门员
11997-02-10守门员
11997-02-10守门员
251997-02-10守门员
251997-02-10守门员
1997-02-10守门员
1997-02-08前锋
1997-02-08前锋
91997-02-08前锋
91997-02-08前锋
1997-02-08前锋
101997-02-08前锋
1997-02-08前锋
1989-07-01中场
371989-07-01中场
1989-07-01中场
221989-07-01中场
1989-07-01中场
1989-07-01中场
1995-01-07170 cm63 kg中场
111995-01-07170 cm63 kg中场
211995-01-07170 cm63 kg中场
211995-01-07170 cm63 kg中场
111995-01-07170 cm63 kg中场
111995-01-07170 cm63 kg中场
111995-01-07170 cm63 kg中场
1987-06-27后卫
201987-06-27后卫
1987-06-27后卫
631987-06-27后卫
631987-06-27后卫
631987-06-27后卫
631987-06-27后卫
1987-06-27后卫
1999-08-15185 cm68 kg后卫
221999-08-15185 cm68 kg后卫
161999-08-15185 cm68 kg后卫
221999-08-15185 cm68 kg后卫
231999-08-15185 cm68 kg后卫
261999-08-15185 cm68 kg后卫
261999-08-15185 cm68 kg后卫
1998-08-15后卫
211998-08-15后卫
211998-08-15后卫
211998-08-15后卫
861998-08-15后卫
861998-08-15后卫
1998-08-15后卫
1997-06-25中场
61997-06-25中场
61997-06-25中场
61997-06-25中场
201997-06-25中场
201997-06-25中场
1996-01-28178 cm75 kg后卫
1996-01-28178 cm75 kg后卫
231996-01-28178 cm75 kg后卫
771996-01-28178 cm75 kg后卫