首页>足球赛事> 球队介绍 >贝卡麦克斯
贝卡麦克斯

贝卡麦克斯

Binh Duong

所属联赛成立时间球场容量市值
越南联1976Sân vận động Gò Đậu 20250-

球队阵容

球员
Lê Quang Hùng
Lê Quang Hùng
Lê Quang Hùng
Guy Olivier N'Diaye
Guy Olivier N'Diaye
Thành Kiên Nguyễn
Thành Kiên Nguyễn
Thành Kiên Nguyễn
Thành Kiên Nguyễn
Thành Kiên Nguyễn
Thành Kiên Nguyễn
Thành Kiên Nguyễn
Cyrus Tran
Cyrus Tran
Cyrus Tran
Vĩ Hào Bùi
Vĩ Hào Bùi
Vĩ Hào Bùi
Vĩ Hào Bùi
Vĩ Hào Bùi
Vĩ Hào Bùi
Trọng Võ Minh
Trọng Võ Minh
Trọng Võ Minh
Trọng Võ Minh
Trọng Võ Minh
Trọng Võ Minh
Hải Quân Đoàn
Hải Quân Đoàn
Hải Quân Đoàn
Hải Quân Đoàn
Hải Quân Đoàn
Thành Nhân Nguyễn
Thành Nhân Nguyễn
Thành Nhân Nguyễn
Thành Nhân Nguyễn
Thành Nhân Nguyễn
Nguyễn Trung Tín
Nguyễn Trung Tín
Nguyễn Trung Tín
Nguyễn Trung Tín
Nguyễn Trung Tín
Minh Trần
Minh Trần
Minh Trần
Minh Trần
Minh Trần
Minh Trần
Minh Trần
Minh Trần
Minh Trần
Odilzhon Abdurakhmanov
Odilzhon Abdurakhmanov
Odilzhon Abdurakhmanov
Odilzhon Abdurakhmanov
Odilzhon Abdurakhmanov
Odilzhon Abdurakhmanov
Odilzhon Abdurakhmanov
Odilzhon Abdurakhmanov
Odilzhon Abdurakhmanov
Huỳnh Tiến Đạt
Huỳnh Tiến Đạt
Huỳnh Tiến Đạt
Huỳnh Tiến Đạt
Huỳnh Tiến Đạt
Huỳnh Tiến Đạt
Huỳnh Tiến Đạt
Huỳnh Tiến Đạt
Vũ Tuyên Quang
Vũ Tuyên Quang
Vũ Tuyên Quang
Vũ Tuyên Quang
Vũ Tuyên Quang
Vũ Tuyên Quang
Vũ Tuyên Quang
Vũ Tuyên Quang
Vũ Tuyên Quang
Vũ Tuyên Quang
Trần Đình Khương
Trần Đình Khương
Trần Đình Khương
Trần Đình Khương
Trần Đình Khương
Trần Đình Khương
Trần Đình Khương
Trần Đình Khương
Trần Đình Khương
Nicholas Olsen
Nicholas Olsen
Nicholas Olsen
Nicholas Olsen
Nicholas Olsen
吴家渠
吴家渠
吴家渠
吴家渠
吴家渠
吴家渠
吴家渠
吴家渠
吴家渠
吴家渠
吴家渠
阿卜杜勒·吉罗
阿卜杜勒·吉罗
阿卜杜勒·吉罗
Văn Đô Nguyễn
Văn Đô Nguyễn
Văn Đô Nguyễn
Văn Đô Nguyễn
Văn Đô Nguyễn
吴敏浩
吴敏浩
吴敏浩
吴敏浩
吴敏浩
吴敏浩
陈王子
陈王子
陈王子
陈王子
陈王子
金锁!
金锁!
金锁!
金锁!
金锁!
金锁!
金锁!
金锁!
金锁!
金锁!
金锁!
金锁!
Đo n Trung Nh'n Nguyễn
Đo n Trung Nh'n Nguyễn
Đo n Trung Nh'n Nguyễn
Đo n Trung Nh'n Nguyễn
Đo n Trung Nh'n Nguyễn
六ệt Cường Nguyễn Trần
六ệt Cường Nguyễn Trần
六ệt Cường Nguyễn Trần
六ệt Cường Nguyễn Trần
六ệt Cường Nguyễn Trần
六ệt Cường Nguyễn Trần
图图警察
图图警察
图图警察
图图警察
图图警察
图图警察
恩古伊语
恩古伊语
恩古伊语
恩古伊语
Anh Tỷ Tống
Anh Tỷ Tống
Anh Tỷ Tống
Anh Tỷ Tống
Anh Tỷ Tống
Anh Tỷ Tống
林恩圭
林恩圭
林恩圭
林恩圭
林恩圭
林恩圭
林恩圭
林恩圭
林恩圭
杜伊坎赫
杜伊坎赫
杜伊坎赫
杜伊坎赫
杜伊坎赫
杜伊坎赫
阿里拉博
阿里拉博
阿里拉博
潘明思
潘明思
潘明思
潘明思
潘明思
潘明思
潘明思
潘明思
胡伊-恩圭
胡伊-恩圭
胡伊-恩圭
胡伊-恩圭
号码出生日身高(cm)体重(kg)位置
341992-08-16后卫
341992-08-16后卫
341992-08-16后卫
41994-05-05190 cm后卫
51994-05-05190 cm后卫
31179 cm76 kg后卫
31179 cm76 kg后卫
179 cm76 kg后卫
15179 cm76 kg后卫
179 cm76 kg后卫
33179 cm76 kg后卫
33179 cm76 kg后卫
1994-10-04中场
1994-10-04中场
61994-10-04中场
112003-02-24180 cm69 kg中场
112003-02-24180 cm69 kg中场
2003-02-24180 cm69 kg中场
2003-02-24180 cm69 kg中场
112003-02-24180 cm69 kg中场
112003-02-24180 cm69 kg中场
202001-10-24后卫
202001-10-24后卫
2001-10-24后卫
2001-10-24后卫
172001-10-24后卫
172001-10-24后卫
71997-02-12180 cm62 kg中场
71997-02-12180 cm62 kg中场
271997-02-12180 cm62 kg中场
271997-02-12180 cm62 kg中场
71997-02-12180 cm62 kg中场
72000-04-14170 cm65 kg中场
72000-04-14170 cm65 kg中场
72000-04-14170 cm65 kg中场
72000-04-14170 cm65 kg中场
162000-04-14170 cm65 kg中场
1991-09-14后卫
201991-09-14后卫
271991-09-14后卫
271991-09-14后卫
271991-09-14后卫
1996-01-21守门员
1996-01-21守门员
11996-01-21守门员
11996-01-21守门员
11996-01-21守门员
251996-01-21守门员
251996-01-21守门员
1996-01-21守门员
251996-01-21守门员
121996-03-18中场
121996-03-18中场
121996-03-18中场
121996-03-18中场
121996-03-18中场
121996-03-18中场
1996-03-18中场
1996-03-18中场
121996-03-18中场
27169 cm62 kg前锋
27169 cm62 kg前锋
27169 cm62 kg前锋
19169 cm62 kg前锋
77169 cm62 kg前锋
43169 cm62 kg前锋
26169 cm62 kg前锋
20169 cm62 kg前锋
231995-07-05178 cm守门员
1995-07-05178 cm守门员
231995-07-05178 cm守门员
231995-07-05178 cm守门员
231995-07-05178 cm守门员
231995-07-05178 cm守门员
1995-07-05178 cm守门员
1995-07-05178 cm守门员
231995-07-05178 cm守门员
231995-07-05178 cm守门员
91996-01-10178 cm67 kg后卫
1996-01-10178 cm67 kg后卫
91996-01-10178 cm67 kg后卫
231996-01-10178 cm67 kg后卫
231996-01-10178 cm67 kg后卫
231996-01-10178 cm67 kg后卫
211996-01-10178 cm67 kg后卫
211996-01-10178 cm67 kg后卫
211996-01-10178 cm67 kg后卫
1995-09-26175 cm64 kg前锋
1995-09-26175 cm64 kg前锋
211995-09-26175 cm64 kg前锋
1995-09-26175 cm64 kg前锋
1995-09-26175 cm64 kg前锋
31993-05-15176 cm77 kg后卫
31993-05-15176 cm77 kg后卫
1993-05-15176 cm77 kg后卫
31993-05-15176 cm77 kg后卫
1993-05-15176 cm77 kg后卫
31993-05-15176 cm77 kg后卫
31993-05-15176 cm77 kg后卫
31993-05-15176 cm77 kg后卫
31993-05-15176 cm77 kg后卫
31993-05-15176 cm77 kg后卫
31993-05-15176 cm77 kg后卫
921994-10-19中场
1994-10-19中场
921994-10-19中场
141993-04-22后卫
1993-04-22后卫
141993-04-22后卫
141993-04-22后卫
931993-04-22后卫
41993-04-22后卫
141993-04-22后卫
41993-04-22后卫
931993-04-22后卫
1998-07-11172 cm64 kg中场
231998-07-11172 cm64 kg中场
251998-07-11172 cm64 kg中场
1998-07-11172 cm64 kg中场
281998-07-11172 cm64 kg中场
2001-03-12173 cm68 kg中场
292001-03-12173 cm68 kg中场
292001-03-12173 cm68 kg中场
2001-03-12173 cm68 kg中场
292001-03-12173 cm68 kg中场
102001-03-12173 cm68 kg中场
2001-05-15176 cm58 kg中场
242001-05-15176 cm58 kg中场
242001-05-15176 cm58 kg中场
242001-05-15176 cm58 kg中场
242001-05-15176 cm58 kg中场
41997-11-06后卫
171997-11-06后卫
41997-11-06后卫
1997-11-06后卫
41997-11-06后卫
1997-11-06后卫
41997-11-06后卫
41997-11-06后卫
41997-11-06后卫
41997-11-06后卫
41997-11-06后卫
41997-11-06后卫
1998-03-05170 cm中场
111998-03-05170 cm中场
341998-03-05170 cm中场
1998-03-05170 cm中场
341998-03-05170 cm中场
2000-12-27175 cm前锋
162000-12-27175 cm前锋
162000-12-27175 cm前锋
162000-12-27175 cm前锋
162000-12-27175 cm前锋
72000-12-27175 cm前锋
1998-07-27175 cm63 kg中场
91998-07-27175 cm63 kg中场
91998-07-27175 cm63 kg中场
201998-07-27175 cm63 kg中场
201998-07-27175 cm63 kg中场
201998-07-27175 cm63 kg中场
1996-02-05中场
81996-02-05中场
81996-02-05中场
81996-02-05中场
1997-01-24172 cm67 kg中场
171997-01-24172 cm67 kg中场
171997-01-24172 cm67 kg中场
171997-01-24172 cm67 kg中场
81997-01-24172 cm67 kg中场
61997-01-24172 cm67 kg中场
221997-10-20183 cm68 kg前锋
221997-10-20183 cm68 kg前锋
1997-10-20183 cm68 kg前锋
1997-10-20183 cm68 kg前锋
221997-10-20183 cm68 kg前锋
221997-10-20183 cm68 kg前锋
221997-10-20183 cm68 kg前锋
221997-10-20183 cm68 kg前锋
221997-10-20183 cm68 kg前锋
1997-07-20中场
121997-07-20中场
121997-07-20中场
121997-07-20中场
121997-07-20中场
191997-07-20中场
1986-06-06中场
881986-06-06中场
881986-06-06中场
981998-11-22192 cm70 kg守门员
1998-11-22192 cm70 kg守门员
981998-11-22192 cm70 kg守门员
981998-11-22192 cm70 kg守门员
461998-11-22192 cm70 kg守门员
461998-11-22192 cm70 kg守门员
461998-11-22192 cm70 kg守门员
461998-11-22192 cm70 kg守门员
141991-06-18171 cm61 kg中场
1991-06-18171 cm61 kg中场
141991-06-18171 cm61 kg中场
141991-06-18171 cm61 kg中场