首页>足球赛事> 球队介绍 >Phú Thọ
Phú Thọ

Phú Thọ

Phú Thọ

所属联赛成立时间球场容量市值
越南甲-

球队阵容

球员
Quang Huy Quách
Trần Chung Đặng
Văn Long Lê
Ngọc Tĩnh Nguyễn
Mạnh Đình Nguyễn
Công Hiếu Đinh
Quốc Thái Lê
Việt Đức Phan
Nay Đê Sô Ksor
Huy Hoàng Bùi
Huy Hoàng Bùi
Đức Tùng Nguyễn
Đức Tùng Nguyễn
Đức Tùng Nguyễn
Anh Quân Bùi
Anh Quân Bùi
Anh Quân Bùi
Quốc Dân Võ
Quốc Dân Võ
Quốc Dân Võ
Mạnh Duy Nguyễn
Mạnh Duy Nguyễn
Mạnh Duy Nguyễn
Văn Quốc Phạm
Văn Quốc Phạm
Đình Nhân Trương
Đình Nhân Trương
Đình Nhân Trương
Nho Toàn Đinh
Nho Toàn Đinh
Văn Lễ Bùi
Văn Lễ Bùi
Văn Lễ Bùi
Văn Việt Đỗ
Văn Việt Đỗ
Văn Việt Đỗ
Sỹ Chinh Ngô
Sỹ Chinh Ngô
Sỹ Chinh Ngô
Đức Mạnh Trương
Đức Mạnh Trương
Đức Mạnh Trương
Đức Mạnh Trương
V. Nguyễn
V. Nguyễn
V. Nguyễn
Thanh Vũ Phạm Trần
Thanh Vũ Phạm Trần
Thanh Vũ Phạm Trần
Thanh Vũ Phạm Trần
Văn Huy Võ
Văn Huy Võ
Văn Huy Võ
Văn Huy Võ
Văn Huy Võ
Văn Huy Võ
N. Trương
N. Trương
N. Trương
N. Trương
Văn Mạnh Nguyễn
Văn Mạnh Nguyễn
Văn Mạnh Nguyễn
Nguyễn Huỳnh Sang
Nguyễn Huỳnh Sang
Nguyễn Huỳnh Sang
Nguyễn Huỳnh Sang
Nguyễn Huỳnh Sang
Nguyễn Huỳnh Sang
Mạnh Vũ
Mạnh Vũ
Mạnh Vũ
Mạnh Vũ
Mạnh Vũ
Mạnh Vũ
Nguyễn Hữu Định
Nguyễn Hữu Định
Nguyễn Hữu Định
Nguyễn Hữu Định
Nguyễn Hữu Định
Nguyễn Hữu Định
Nguyễn Hữu Định
新罕布什尔州
新罕布什尔州
新罕布什尔州
新罕布什尔州
新罕布什尔州
新罕布什尔州
新罕布什尔州
新罕布什尔州
Hoài Thanh Châu
Hoài Thanh Châu
Hoài Thanh Châu
Hoài Thanh Châu
Hoài Thanh Châu
赋写
赋写
赋写
赋写
赋写
赋写
赋写
乐施翁
乐施翁
乐施翁
乐施翁
乐施翁
乐施翁
南部,南部
南部,南部
南部,南部
南部,南部
南部,南部
Mạnh Tiến Nguyễn
Mạnh Tiến Nguyễn
Mạnh Tiến Nguyễn
Mạnh Tiến Nguyễn
Mạnh Tiến Nguyễn
号码出生日身高(cm)体重(kg)位置
22005-03-08175 cm70 kg后卫
32006-10-09172 cm65 kg后卫
182001-05-11168 cm67 kg中场
122004-02-09178 cm68 kg中场
2004-07-18170 cm67 kg后卫
242000-01-12前锋
52003-02-04173 cm68 kg后卫
2005-01-06167 cm62 kg中场
12005-03-30175 cm73 kg守门员
2005-07-27168 cm63 kg中场
292005-07-27168 cm63 kg中场
902004-07-09178 cm67 kg后卫
902004-07-09178 cm67 kg后卫
872004-07-09178 cm67 kg后卫
42003-05-07172 cm55 kg后卫
2003-05-07172 cm55 kg后卫
42003-05-07172 cm55 kg后卫
162002-01-10176 cm70 kg后卫
162002-01-10176 cm70 kg后卫
162002-01-10176 cm70 kg后卫
681999-04-10175 cm67 kg中场
1999-04-10175 cm67 kg中场
261999-04-10175 cm67 kg中场
521996-03-07169 cm64 kg中场
521996-03-07169 cm64 kg中场
161994-04-16167 cm66 kg中场
1994-04-16167 cm66 kg中场
1994-04-16167 cm66 kg中场
32004-01-26170 cm59 kg后卫
32004-01-26170 cm59 kg后卫
2004-09-11175 cm65 kg后卫
2004-09-11175 cm65 kg后卫
312004-09-11175 cm65 kg后卫
362003-01-11170 cm60 kg中场
2003-01-11170 cm60 kg中场
362003-01-11170 cm60 kg中场
512001-02-16168 cm58 kg中场
2001-02-16168 cm58 kg中场
232001-02-16168 cm58 kg中场
382000-01-01178 cm66 kg后卫
382000-01-01178 cm66 kg后卫
162000-01-01178 cm66 kg后卫
862000-01-01178 cm66 kg后卫
101996-07-30173 cm68 kg前锋
101996-07-30173 cm68 kg前锋
101996-07-30173 cm68 kg前锋
261992-01-12180 cm75 kg守门员
261992-01-12180 cm75 kg守门员
1992-01-12180 cm75 kg守门员
1992-01-12180 cm75 kg守门员
212000-03-03171 cm70 kg后卫
212000-03-03171 cm70 kg后卫
182000-03-03171 cm70 kg后卫
62000-03-03171 cm70 kg后卫
2000-03-03171 cm70 kg后卫
272000-03-03171 cm70 kg后卫
1993-10-10176 cm67 kg中场
991993-10-10176 cm67 kg中场
1993-10-10176 cm67 kg中场
951993-10-10176 cm67 kg中场
262002-04-20176 cm66 kg守门员
262002-04-20176 cm66 kg守门员
252002-04-20176 cm66 kg守门员
42000-01-04167 cm65 kg后卫
2000-01-04167 cm65 kg后卫
42000-01-04167 cm65 kg后卫
42000-01-04167 cm65 kg后卫
382000-01-04167 cm65 kg后卫
382000-01-04167 cm65 kg后卫
170 cm61 kg前锋
170 cm61 kg前锋
10170 cm61 kg前锋
170 cm61 kg前锋
170 cm61 kg前锋
170 cm61 kg前锋
1991-03-10170 cm67 kg中场
191991-03-10170 cm67 kg中场
191991-03-10170 cm67 kg中场
191991-03-10170 cm67 kg中场
191991-03-10170 cm67 kg中场
1991-03-10170 cm67 kg中场
1991-03-10170 cm67 kg中场
1995-09-28168 cm65 kg后卫
221995-09-28168 cm65 kg后卫
1995-09-28168 cm65 kg后卫
281995-09-28168 cm65 kg后卫
221995-09-28168 cm65 kg后卫
61995-09-28168 cm65 kg后卫
1995-09-28168 cm65 kg后卫
1995-09-28168 cm65 kg后卫
1998-11-01186 cm78 kg守门员
681998-11-01186 cm78 kg守门员
681998-11-01186 cm78 kg守门员
11998-11-01186 cm78 kg守门员
11998-11-01186 cm78 kg守门员
1998-08-05后卫
271998-08-05后卫
1998-08-05后卫
201998-08-05后卫
331998-08-05后卫
201998-08-05后卫
211998-08-05后卫
1991-11-14168 cm中场
241991-11-14168 cm中场
91991-11-14168 cm中场
91991-11-14168 cm中场
91991-11-14168 cm中场
391991-11-14168 cm中场
2000-08-26后卫
722000-08-26后卫
882000-08-26后卫
2000-08-26后卫
202000-08-26后卫
1997-05-19170 cm67 kg后卫
1997-05-19170 cm67 kg后卫
101997-05-19170 cm67 kg后卫
1997-05-19170 cm67 kg后卫
1997-05-19170 cm67 kg后卫

转入球员

转入时间球员位置来自
2024-03-01Trung Đạo Nguyễn前锋Hòa Bình
2024-03-01Văn Mạnh Nguyễn守门员Hòa Bình
2023-10-21Tiến Dũng Lâm Lê Phước守门员平福
2023-10-17Văn Huy Võ后卫Binh Thuan
2023-10-03乐施翁中场清化
2023-10-01Đức Tùng Nguyễn后卫清化
2023-10-01赋写后卫Công An Nhân Dân
2023-10-01Công Hiếu Đinh前锋多乐
2023-10-01Đức Mạnh Trương后卫多乐
2023-10-01Văn Dũng Nguyễn中场清化
2023-10-01Anh Tuấn Nguyễn前锋甫宪
2023-10-01Quốc Dân Võ后卫甫宪
2023-07-01Đình Nhân Trương中场顺化
2022-07-22Văn Tùng Nguyễn前锋Hòa Bình
2022-07-22阮文中场清化
2022-02-28Đức Mạnh Trương后卫清化
2022-02-28Hoài Thanh Châu守门员TT河内II队
2022-02-28胡安图中场清化
2022-02-28Văn Danh Nguyễn中场SQC平定
2022-02-01Văn Sơn Nguyễn后卫河内
2022-01-01Lê Văn Điệp中场岘港
2021-03-11Ngọc Thắng Nguyễn后卫南定

转出球员

转出时间球员位置转去
2024-10-01胡安图中场Hòa Bình
2024-08-01Văn Tiếp Nguyễn中场清化
2023-10-22Viết Đại Hồ守门员甫宪
2023-10-21Huỳnh Kim Hùng中场Phu Dong
2023-10-01Văn Đạt Đỗ中场隆安
2023-10-01阮文中场平福
2023-10-01Châu Phi Hà后卫平福
2023-10-01Ngọc Mỹ Nguyễn中场清化
2023-10-01八文前锋平福
2023-10-01Hoàng Duy Nguyễn后卫隆安
2023-10-01Long Nhật Bùi中场Hòa Bình
2023-07-01Văn Danh Nguyễn中场SQC平定
2023-05-24Nhật Trường Nguyễn守门员同塔
2023-05-24Đức Mạnh Trương后卫多乐
2023-05-24Quỳnh Đức Nguyễn Văn中场同塔
2023-05-24Trọng Võ Minh后卫同塔
2023-05-24Hữu Nghĩa Trần前锋同塔
2023-05-24Vũ Linh Dương前锋同塔
2023-03-29Văn Tùng Nguyễn前锋甫宪
2023-01-01阮文中场清化
2022-12-01Văn Sơn Nguyễn后卫河内
2022-12-01Văn Sơn Nguyễn后卫河内

赛程赛果

赛事轮次时间主队比分客队半场
越南甲第22轮2024-06-29 17:00隆安6-2Phú Thọ2-1
越南甲第21轮2024-06-23 17:00Phú Thọ0-2顺化0-1
越南甲第20轮2024-06-16 19:00巴里亚头顿足球俱乐部3-0Phú Thọ1-0
越南甲第19轮2024-05-25 17:00Phú Thọ0-3平福0-2
越南甲第18轮2024-05-18 18:00岘港3-0Phú Thọ1-0
越南甲第17轮2024-05-14 20:15甫宪3-0Phú Thọ3-0
越南甲第15轮2024-05-05 18:00Hòa Bình1-0Phú Thọ1-0
越南甲第14轮2024-04-05 16:00Phú Thọ0-0Phu Dong0-0
越南甲第13轮2024-03-30 17:00同塔1-0Phú Thọ1-0
越南甲第12轮2024-03-08 16:00Phú Thọ1-0Dong Nai1-0
越南甲第11轮2024-03-01 16:00Phú Thọ1-1Hòa Bình0-1
越南甲第10轮2024-02-25 17:00Phu Dong2-1Phú Thọ1-0
越南甲第9轮2024-02-18 16:00Phú Thọ1-2同塔0-1
越南甲第8轮2023-12-24 18:00Dong Nai3-0Phú Thọ1-0
越南甲第7轮2023-12-17 17:00Binh ThuanPhú Thọ
越南甲第6轮2023-12-09 16:00Phú Thọ0-1甫宪0-0
越南甲第5轮2023-12-03 16:00Phú Thọ0-4岘港0-2
越南杯-2023-11-24 17:00Phú Thọ2-5隆安0-3
越南甲第4轮2023-11-05 16:00顺化0-0Phú Thọ0-0
越南甲第3轮2023-10-31 17:00Phú Thọ0-3隆安0-1
越南甲第2轮2023-10-27 18:00平福3-0Phú Thọ2-0
越南甲第1轮2023-10-22 17:00Phú Thọ0-2巴里亚头顿足球俱乐部0-2
越南甲第18轮2023-08-26 17:00Binh Thuan3-1Phú Thọ2-0
越南甲第17轮2023-08-20 16:30Phú Thọ1-1隆安1-1
越南甲第16轮2023-08-16 16:30Hòa Bình1-1Phú Thọ1-0
越南甲第15轮2023-08-08 17:00Phú Thọ1-1顺化1-1
越南甲第14轮2023-08-02 18:00广南FC3-2Phú Thọ1-0
越南甲第13轮2023-07-29 17:00Phú Thọ1-0平福0-0
越南甲第12轮2023-07-22 17:00Phú Thọ3-1巴里亚头顿足球俱乐部1-0
越南甲第11轮2023-07-15 20:15甫宪1-1Phú Thọ0-0
越南杯-2023-07-07 17:00Phú Thọ0-2甫宪0-1
越南甲第11轮2023-07-01 17:00Phu DongPhú Thọ
越南甲第10轮2023-07-01 17:00Phú Thọ1-3Phu Dong0-2
越南甲第10轮2023-06-27 17:00Phú Thọ平福
越南甲第9轮2023-06-25 17:00Phú Thọ0-1广南FC0-0
越南甲第9轮2023-06-22 18:00Phú ThọBinh Thuan
越南甲第8轮2023-06-08 18:00广南FCPhú Thọ
越南甲第8轮2023-06-08 18:00平福0-2Phú Thọ0-1
越南甲第7轮2023-06-04 19:00巴里亚头顿足球俱乐部1-0Phú Thọ0-0
越南甲第7轮2023-06-03 17:00顺化Phú Thọ
越南甲第6轮2023-05-31 17:00Phú Thọ1-0甫宪0-0
越南甲第6轮2023-05-30 18:00Phú Thọ巴里亚头顿足球俱乐部
越南甲第5轮2023-05-26 17:00Phu Dong2-0Phú Thọ1-0
越南甲第5轮2023-05-26 16:30Hòa BìnhPhú Thọ
越南甲第4轮2023-05-21 17:00Phú Thọ0-2Hòa Bình0-0
越南甲第3轮2023-04-16 18:00Phú Thọ西贡FC
越南甲第3轮2023-04-16 17:00顺化3-1Phú Thọ1-0
越南甲第2轮2023-04-12 18:00隆安1-1Phú Thọ1-0
越南甲第2轮2023-04-10 18:00隆安1-1Phú Thọ1-0
越南甲第1轮2023-04-08 17:00Phú Thọ1-1Binh Thuan0-0
越南甲第1轮2023-04-06 18:00Phú Thọ甫宪
Club Friendlies 1-2023-03-17 17:00Phú ThọHòa Bình
Club Friendlies 1-2023-03-15 17:00Phú Thọ2-1Hải Nam
Club Friendlies 1-2023-03-13 16:00Phú Thọ0-0Phu Dong
越南甲第22轮2022-10-29 16:00广南FC3-0Phú Thọ1-0
越南甲第21轮2022-10-24 17:00Phú Thọ2-2巴里亚头顿足球俱乐部2-1
越南甲第20轮2022-10-16 16:30多乐2-2Phú Thọ1-1
越南甲第19轮2022-10-12 17:00Phú Thọ0-3甫宪0-1
越南甲第18轮2022-10-08 18:00桑纳庆和1-0Phú Thọ0-0
越南甲第17轮2022-10-01 17:00Phú Thọ2-0顺化1-0
越南甲第16轮2022-09-27 18:00隆安1-1Phú Thọ0-0
越南甲第15轮2022-09-23 17:00Phú Thọ1-0平福1-0
越南甲第14轮2022-09-03 17:30Công An Nhân Dân2-0Phú Thọ2-0
越南甲第13轮2022-08-26 17:00Phú Thọ1-2芹苴1-0
越南甲第12轮2022-08-20 17:00Phu Dong1-2Phú Thọ1-0
越南甲第11轮2022-08-13 18:00平福1-2Phú Thọ0-2
越南甲第10轮2022-08-07 17:00Phú Thọ0-4Công An Nhân Dân0-2
越南甲第9轮2022-07-31 19:00芹苴2-2Phú Thọ0-0
越南甲第8轮2022-07-22 17:00Phú Thọ0-1Phu Dong0-1
越南甲第7轮2022-07-16 17:00Phú Thọ1-0隆安1-0
越南甲第6轮2022-07-10 17:00顺化1-0Phú Thọ
越南甲第5轮2022-07-01 17:00Phú Thọ1-2桑纳庆和0-2
越南甲第4轮2022-06-25 19:00巴里亚头顿足球俱乐部1-0Phú Thọ0-0
越南杯-2022-04-07 19:00甫宪5-0Phú Thọ2-0
越南甲第3轮2022-04-01 17:00Phú Thọ0-1广南FC0-1
越南甲第2轮2022-03-12 19:00甫宪1-1Phú Thọ1-0
越南甲第1轮2022-03-04 17:00Phú Thọ1-1多乐1-0
越南甲第13轮2021-12-16 07:00Phú Thọ隆安
越南甲第12轮2021-12-12 07:00安江Phú Thọ
越南甲第11轮2021-12-08 07:00Phú Thọ芹苴
越南甲第10轮2021-12-03 07:00平福Phú Thọ
越南甲第9轮2021-11-28 16:30Phú ThọCông An Nhân Dân
越南甲第8轮2021-11-23 19:00甫宪Phú Thọ
越南甲第7轮2021-05-06 16:30Phú Thọ1-1广南FC0-0
越南甲第6轮2021-05-01 16:30多乐1-2Phú Thọ0-1
越南杯-2021-04-25 18:00桑纳庆和2-0Phú Thọ1-0
越南甲第4轮2021-04-10 16:30Phú Thọ0-0顺化0-0
越南甲第3轮2021-04-04 17:00Phu Dong0-0Phú Thọ0-0
越南甲第2轮2021-03-27 18:00巴里亚头顿足球俱乐部1-0Phú Thọ1-0
越南甲第1轮2021-03-20 16:30Phú Thọ0-1桑纳庆和0-0
Second Division-2020-11-13 16:00Phú Thọ0-0Công An Nhân Dân0-0
Second Division-2020-11-06 16:00Phú Thọ1-1Lam Dong0-0
Second Division-2020-11-02 16:00Phú Thọ5-0Kon Tum3-0
Second Division-2020-10-29 17:00Phú Thọ4-1Da Nang II1-1
Second Division-2020-10-17 16:30Phu Dong0-0Phú Thọ0-0
Second Division-2020-10-13 17:00Phú ThọPVF Vietnam
Second Division-2020-08-03 16:00Lam Dong0-1Phú Thọ0-0
Second Division-2020-07-30 17:00Kon Tum0-3Phú Thọ0-2
Second Division-2020-07-26 17:00Da Nang II2-0Phú Thọ0-0
Second Division-2020-07-18 16:301-1Phú Thọ0-1
Second Division-2020-07-14 17:00Phú ThọPhu Dong
Second Division-2020-07-10 18:00PVF Vietnam0-1Phú Thọ0-0

射手榜

排名球员比赛进球