首页>足球赛事> 球队介绍 >甫宪
甫宪

甫宪

Pho Hien

所属联赛成立时间球场容量市值
越南甲SVĐ Trung tâm đào tạo trẻ PVF5000-

球队阵容

球员
Bảo Long Nguyễn
Bảo Long Nguyễn
Văn Sơn Phạm
Văn Sơn Phạm
Hiểu Minh Nguyễn
Hiểu Minh Nguyễn
Hiểu Minh Nguyễn
Anh Quân Võ
Anh Quân Võ
Anh Quân Võ
Khánh Hưng Trần
Khánh Hưng Trần
Khánh Hưng Trần
Viết Đại Hồ
Viết Đại Hồ
Viết Đại Hồ
Viết Đại Hồ
Văn Chưởng Đào
Văn Chưởng Đào
Văn Chưởng Đào
Ngọc Sơn Trần
Ngọc Sơn Trần
Ngọc Sơn Trần
Xuân Bắc Nguyễn
Xuân Bắc Nguyễn
Xuân Bắc Nguyễn
Đức Hoàng Ngô
Đức Hoàng Ngô
Đức Hoàng Ngô
Đức Hoàng Ngô
Đức Hoàng Ngô
Lê Minh Bình
Lê Minh Bình
Lê Minh Bình
Lê Minh Bình
Lê Minh Bình
Lê Minh Bình
Lê Minh Bình
Nhật Nam Lê Quốc
Nhật Nam Lê Quốc
Nhật Nam Lê Quốc
Nhật Nam Lê Quốc
Văn Chung Trịnh
Văn Chung Trịnh
Văn Chung Trịnh
Trần Lâm Hào
Trần Lâm Hào
Trần Lâm Hào
Trần Lâm Hào
Trần Lâm Hào
Trần Lâm Hào
Trần Lâm Hào
Hữu Nam Nguyễn
Hữu Nam Nguyễn
Hữu Nam Nguyễn
Hữu Nam Nguyễn
Công Huỳnh
Công Huỳnh
Công Huỳnh
Công Huỳnh
Công Huỳnh
Công Huỳnh
Công Huỳnh
Công Huỳnh
Lê Văn Đô
Lê Văn Đô
Lê Văn Đô
Lê Văn Đô
Lê Văn Đô
Lê Văn Đô
Lê Văn Đô
Lê Văn Đô
Lê Văn Đô
Lê Văn Đô
Minh Đoàn Huỳnh
Minh Đoàn Huỳnh
Minh Đoàn Huỳnh
Minh Đoàn Huỳnh
Minh Đoàn Huỳnh
Văn Toàn Tẩy
Văn Toàn Tẩy
Văn Toàn Tẩy
Văn Toàn Tẩy
Văn Toàn Tẩy
Trịnh Quang Vinh
Trịnh Quang Vinh
Trịnh Quang Vinh
Trịnh Quang Vinh
Huỳnh Hữu Tuấn
Huỳnh Hữu Tuấn
Huỳnh Hữu Tuấn
Huỳnh Hữu Tuấn
Huỳnh Hữu Tuấn
徐和昂
徐和昂
徐和昂
徐和昂
徐和昂
菲翁
菲翁
菲翁
菲翁
菲翁
菲翁
菲翁
菲翁
阮旭南
阮旭南
阮旭南
阮旭南
阮旭南
阮旭南
阮旭南
阮旭南
阮旭南
阮旭南
阮旭南
南岗。
南岗。
南岗。
南岗。
南岗。
南岗。
南岗。
文泰
文泰
文泰
文泰
文泰
文泰
文泰
文泰
菲明朗
菲明朗
菲明朗
菲明朗
菲明朗
菲明朗
菲明朗
号码出生日身高(cm)体重(kg)位置
122005-08-23175 cm63 kg后卫
122005-08-23175 cm63 kg后卫
2004-03-24170 cm63 kg前锋
2004-03-24170 cm63 kg前锋
62004-08-05183 cm75 kg后卫
42004-08-05183 cm75 kg后卫
42004-08-05183 cm75 kg后卫
372004-05-07171 cm62 kg前锋
22004-05-07171 cm62 kg前锋
732004-05-07171 cm62 kg前锋
392004-07-25178 cm65 kg中场
392004-07-25178 cm65 kg中场
2004-07-25178 cm65 kg中场
372000-01-26184 cm72 kg守门员
372000-01-26184 cm72 kg守门员
2000-01-26184 cm72 kg守门员
12000-01-26184 cm72 kg守门员
322003-02-12170 cm55 kg后卫
322003-02-12170 cm55 kg后卫
22003-02-12170 cm55 kg后卫
272003-11-22173 cm68 kg后卫
272003-11-22173 cm68 kg后卫
272003-11-22173 cm68 kg后卫
142003-02-03172 cm65 kg中场
142003-02-03172 cm65 kg中场
142003-02-03172 cm65 kg中场
292002-09-16178 cm74 kg中场
292002-09-16178 cm74 kg中场
292002-09-16178 cm74 kg中场
2002-09-16178 cm74 kg中场
62002-09-16178 cm74 kg中场
1999-12-25前锋
171999-12-25前锋
101999-12-25前锋
101999-12-25前锋
101999-12-25前锋
231999-12-25前锋
91999-12-25前锋
962001-03-23169 cm66 kg中场
202001-03-23169 cm66 kg中场
202001-03-23169 cm66 kg中场
202001-03-23169 cm66 kg中场
192002-05-01168 cm58 kg中场
382002-05-01168 cm58 kg中场
2002-05-01168 cm58 kg中场
302002-10-28176 cm79 kg守门员
2002-10-28176 cm79 kg守门员
302002-10-28176 cm79 kg守门员
2002-10-28176 cm79 kg守门员
282002-10-28176 cm79 kg守门员
302002-10-28176 cm79 kg守门员
282002-10-28176 cm79 kg守门员
82001-01-01173 cm71 kg中场
222001-01-01173 cm71 kg中场
222001-01-01173 cm71 kg中场
152001-01-01173 cm71 kg中场
2001-08-19161 cm63 kg中场
2001-08-19161 cm63 kg中场
2001-08-19161 cm63 kg中场
292001-08-19161 cm63 kg中场
82001-08-19161 cm63 kg中场
292001-08-19161 cm63 kg中场
82001-08-19161 cm63 kg中场
82001-08-19161 cm63 kg中场
13171 cm65 kg后卫
171 cm65 kg后卫
13171 cm65 kg后卫
36171 cm65 kg后卫
171 cm65 kg后卫
88171 cm65 kg后卫
36171 cm65 kg后卫
88171 cm65 kg后卫
88171 cm65 kg后卫
88171 cm65 kg后卫
152001-03-22171 cm68 kg后卫
152001-03-22171 cm68 kg后卫
32001-03-22171 cm68 kg后卫
32001-03-22171 cm68 kg后卫
662001-03-22171 cm68 kg后卫
142001-02-28172 cm61 kg中场
142001-02-28172 cm61 kg中场
292001-02-28172 cm61 kg中场
422001-02-28172 cm61 kg中场
72001-02-28172 cm61 kg中场
1987-03-17171 cm65 kg中场
171987-03-17171 cm65 kg中场
271987-03-17171 cm65 kg中场
271987-03-17171 cm65 kg中场
132000-02-02178 cm71 kg守门员
2000-02-02178 cm71 kg守门员
132000-02-02178 cm71 kg守门员
132000-02-02178 cm71 kg守门员
132000-02-02178 cm71 kg守门员
2001-02-22174 cm63 kg中场
92001-02-22174 cm63 kg中场
92001-02-22174 cm63 kg中场
202001-02-22174 cm63 kg中场
32001-02-22174 cm63 kg中场
51992-01-02后卫
51992-01-02后卫
1992-01-02后卫
1992-01-02后卫
1992-01-02后卫
51992-01-02后卫
51992-01-02后卫
51992-01-02后卫
111994-01-18178 cm72 kg前锋
111994-01-18178 cm72 kg前锋
111994-01-18178 cm72 kg前锋
1994-01-18178 cm72 kg前锋
941994-01-18178 cm72 kg前锋
71994-01-18178 cm72 kg前锋
81994-01-18178 cm72 kg前锋
81994-01-18178 cm72 kg前锋
81994-01-18178 cm72 kg前锋
71994-01-18178 cm72 kg前锋
891994-01-18178 cm72 kg前锋
前锋
前锋
5前锋
3前锋
前锋
15前锋
10前锋
121996-05-13182 cm70 kg后卫
121996-05-13182 cm70 kg后卫
1996-05-13182 cm70 kg后卫
121996-05-13182 cm70 kg后卫
261996-05-13182 cm70 kg后卫
331996-05-13182 cm70 kg后卫
261996-05-13182 cm70 kg后卫
261996-05-13182 cm70 kg后卫
331995-02-11守门员
1995-02-11守门员
331995-02-11守门员
331995-02-11守门员
11995-02-11守门员
331995-02-11守门员
331995-02-11守门员

转入球员

转入时间球员位置来自
2023-10-22Viết Đại Hồ守门员Phú Thọ
2023-10-20Nhật Nam Lê Quốc中场顺化
2023-10-13徐和昂中场南定
2023-10-10文泰后卫岘港
2023-10-04Lê Văn Đô后卫Công An Nhân Dân
2023-10-01Nguyên Hoàng Võ前锋清化
2023-10-01Bá Đạt Thái中场PVF Vietnam
2023-06-22南岗。前锋TT河内II队
2023-06-22南岗。前锋TT河内II队
2022-07-22Quốc Đạt Trần前锋Hòa Bình
2022-03-01Minh Đoàn Huỳnh后卫岘港
2022-03-01Văn Toàn Tẩy中场西贡FC
2022-03-01Hữu Nam Nguyễn中场多乐
2022-03-01Duy Triết Nguyễn后卫西贡FC
2022-03-01Tiến Đỉnh Nguyễn中场岘港
2022-03-01Nguyên Hoàng Võ前锋西贡FC
2022-03-01Trung Hiếu Lý中场西贡FC
2022-03-01Tuấn Hưng Đặng守门员岘港
2022-02-19Công Huỳnh中场岘港
2022-02-19Lê Văn Đô后卫岘港
2021-01-01Phạm Trọng Hóa中场岘港
2021-01-01Phạm Trọng Hóa中场岘港
2020-02-09Phan Duy Lam后卫岘港
2020-02-06Nguyễn Thanh Tùng守门员体工
2019-01-01马丁罗中场Bonnyrigg White Eagles
2019-01-01Đắc Lê后卫体工
2019-01-01Lê Ngọc Bảo后卫芹苴

转出球员

转出时间球员位置转去
2024-08-01Lê Minh Bình前锋黄英嘉莱
2024-08-01Lê Minh Bình前锋黄英嘉莱
2024-08-01Đức Hoàng Ngô中场河内
2024-08-01Đức Hoàng Ngô中场河内
2024-08-01Lê Minh Bình前锋黄英嘉莱
2024-08-01Lê Minh Bình前锋黄英嘉莱
2024-08-01Đức Hoàng Ngô中场河内
2024-08-01Lê Minh Bình前锋黄英嘉莱
2023-10-20Kim Nhật Nguyễn前锋同塔
2023-10-20Quang Trường Trịnh后卫同塔
2023-10-20Võ Ngọc Tỉnh中场同塔
2023-10-20Nguyễn Thanh Tuấn守门员同塔
2023-10-09Nguyên Hoàng Võ前锋清化
2023-10-01Đức Hoàng Ngô中场河内
2023-10-01Gia Hưng Phạm前锋Công An Nhân Dân
2023-10-01Ngọc Tài Trần Vũ前锋Hòa Bình
2023-10-01Quốc Dân Võ后卫Phú Thọ
2023-10-01Anh Tuấn Nguyễn前锋Phú Thọ
2023-10-01Lê Minh Bình前锋黄英嘉莱
2023-10-01Trung Hiếu Lý中场Phu Dong
2023-10-01Thế Hùng Nguyễn中场Hòa Bình
2023-10-01Xuân Hưng Lục后卫平福
2023-10-01Hoàng Huy Nguyễn中场Dong Nai
2023-10-01Tiến Đỉnh Nguyễn中场Phu Dong
2023-10-01Văn Tùng Nguyễn前锋清化
2023-09-01Đức Hoàng Ngô中场河内
2023-09-01Đức Hoàng Ngô中场河内
2023-09-01Lê Minh Bình前锋黄英嘉莱
2023-09-01Lê Minh Bình前锋黄英嘉莱
2023-09-01Đức Hoàng Ngô中场河内
2023-09-01Lê Minh Bình前锋黄英嘉莱
2023-09-01Lê Minh Bình前锋黄英嘉莱
2023-09-01Đức Hoàng Ngô中场河内
2023-09-01Lê Minh Bình前锋黄英嘉莱
2023-07-01Nguyên Hoàng Võ前锋清化
2023-07-01Nguyên Hoàng Võ前锋清化
2023-01-09Lê Văn Đô后卫Công An Nhân Dân
2022-12-01Tuấn Hưng Đặng守门员岘港
2020-02-13马丁罗中场海防
2020-02-11Huỳnh Tiến Đạt前锋Công An Nhân Dân
2020-01-01欧洲后卫黄英嘉莱
2020-01-01成龙前锋广南FC
2020-01-01特朗古中场清化
2020-01-01阮旭南前锋胡志明市
2020-01-01萨伊·巴桑后卫宋兰义安

赛程赛果

赛事轮次时间主队比分客队半场
越南甲第22轮2024-06-29 17:00甫宪Dong Nai
越南甲第21轮2024-06-23 17:00岘港0-0甫宪0-0
越南甲第19轮2024-05-25 18:00Hòa Bình1-1甫宪0-1
越南甲第18轮2024-05-19 20:15甫宪4-1隆安2-0
越南甲第17轮2024-05-14 20:15甫宪3-0Phú Thọ3-0
越南甲第16轮2024-05-10 19:00平福0-0甫宪0-0
越南甲第15轮2024-05-05 19:00巴里亚头顿足球俱乐部1-0甫宪1-0
越南杯-2024-05-01 20:15体工2-2甫宪1-0
越南甲第14轮2024-04-04 19:00甫宪3-0同塔1-0
越南甲第13轮2024-03-30 19:00甫宪2-1Phu Dong0-1
越南杯-2024-03-12 19:00甫宪2-1Dong Nai2-1
越南甲第12轮2024-03-08 16:00顺化0-0甫宪0-0
越南甲第11轮2024-03-02 19:00甫宪3-0巴里亚头顿足球俱乐部0-0
越南甲第10轮2024-02-25 17:00同塔0-0甫宪0-0
越南甲第9轮2024-02-17 17:00Phu Dong0-0甫宪0-0
越南甲第8轮2023-12-24 19:00甫宪2-1顺化2-1
越南甲第7轮2023-12-16 19:00甫宪1-0平福0-0
越南甲第6轮2023-12-09 16:00Phú Thọ0-1甫宪0-0
越南甲第5轮2023-12-03 18:00隆安2-2甫宪1-1
越南甲第4轮2023-11-05 19:00甫宪0-0岘港0-0
越南甲第3轮2023-11-01 18:00Dong Nai0-0甫宪0-0
越南甲第2轮2023-10-28 19:00甫宪0-0Hòa Bình0-0
越南甲第1轮2023-10-21 17:00Binh Thuan甫宪
越南甲第18轮2023-08-26 17:00甫宪3-2Hòa Bình2-1
越南甲第17轮2023-08-20 16:30Phu Dong0-2甫宪0-2
越南杯-2023-08-16 19:00清化4-1甫宪3-0
越南甲第16轮2023-08-12 20:15甫宪3-1平福2-0
越南甲第15轮2023-08-08 19:00巴里亚头顿足球俱乐部0-3甫宪0-1
越南甲第14轮2023-08-03 17:00Binh Thuan2-5甫宪2-1
越南甲第13轮2023-07-30 20:15甫宪2-0顺化1-0
越南甲第12轮2023-07-22 18:00广南FC2-0甫宪0-0
越南甲第11轮2023-07-15 20:15甫宪1-1Phú Thọ0-0
越南杯-2023-07-11 18:00黄英嘉莱1-1甫宪0-1
越南杯-2023-07-07 17:00Phú Thọ0-2甫宪0-1
越南甲第11轮2023-07-01 17:00甫宪西贡FC
越南甲第10轮2023-06-30 18:00隆安1-1甫宪0-0
越南甲第10轮2023-06-27 17:00隆安甫宪
越南甲第9轮2023-06-23 20:15甫宪2-0Binh Thuan0-0
越南甲第8轮2023-06-09 17:00顺化2-0甫宪0-0
越南甲第8轮2023-06-08 20:15甫宪Hòa Bình
越南甲第7轮2023-06-04 20:15甫宪0-0广南FC0-0
越南甲第7轮2023-06-03 18:00巴里亚头顿足球俱乐部甫宪
越南甲第6轮2023-05-31 17:00Phú Thọ1-0甫宪0-0
越南甲第6轮2023-05-29 18:00广南FC甫宪
越南甲第5轮2023-05-27 20:15甫宪4-1隆安2-0
越南甲第5轮2023-05-25 20:15甫宪顺化
越南甲第4轮2023-05-20 18:00平福1-2甫宪1-0
越南甲第4轮2023-05-19 17:00Phu Dong甫宪
越南甲第3轮2023-04-16 20:15甫宪0-0巴里亚头顿足球俱乐部0-0
越南甲第3轮2023-04-15 20:15甫宪Binh Thuan
越南甲第2轮2023-04-11 20:15甫宪1-0Phu Dong0-0
越南甲第2轮2023-04-10 20:15甫宪平福
越南甲第1轮2023-04-06 18:00Phú Thọ甫宪
越南甲第1轮2023-04-06 16:30Hòa Bình0-1甫宪0-1
越南杯-2023-04-02 20:15甫宪2-2岘港1-1
越南甲第22轮2022-10-29 16:00甫宪2-1Phu Dong2-0
越南甲第21轮2022-10-24 17:00Công An Nhân Dân2-1甫宪0-0
越南甲第20轮2022-10-16 19:00甫宪1-2隆安0-0
越南甲第19轮2022-10-12 17:00Phú Thọ0-3甫宪0-1
越南甲第18轮2022-10-07 18:00广南FC1-5甫宪0-2
越南甲第17轮2022-10-02 19:00甫宪3-3桑纳庆和1-1
越南甲第16轮2022-09-28 19:00芹苴1-4甫宪0-2
越南甲第15轮2022-09-24 19:00甫宪3-1多乐0-0
越南甲第14轮2022-09-02 19:00巴里亚头顿足球俱乐部1-1甫宪0-1
越南甲第13轮2022-08-28 19:00甫宪0-0平福0-0
越南甲第12轮2022-08-21 17:00顺化1-0甫宪1-0
越南甲第11轮2022-08-12 16:30多乐0-0甫宪0-0
越南甲第10轮2022-08-07 19:00甫宪1-3巴里亚头顿足球俱乐部1-2
越南甲第9轮2022-07-29 18:00平福1-1甫宪0-1
越南甲第8轮2022-07-23 19:00甫宪3-0顺化2-0
越南甲第7轮2022-07-16 19:00甫宪2-1芹苴0-0
越南甲第6轮2022-07-10 18:00桑纳庆和0-1甫宪0-0
越南甲第5轮2022-07-03 19:00甫宪1-0广南FC0-0
越南甲第4轮2022-06-26 19:00甫宪2-2Công An Nhân Dân1-2
越南杯-2022-04-11 19:00巴里亚头顿足球俱乐部0-0甫宪0-0
越南杯-2022-04-07 19:00甫宪5-0Phú Thọ2-0
越南甲第3轮2022-04-04 16:30Phu Dong1-5甫宪0-3
越南甲第1轮2022-03-17 18:00隆安0-0甫宪0-0
越南甲第2轮2022-03-12 19:00甫宪1-1Phú Thọ1-0
越南甲第13轮2021-12-16 07:00巴里亚头顿足球俱乐部甫宪
越南甲第12轮2021-12-12 07:00甫宪平福
越南甲第11轮2021-12-08 07:00安江甫宪
越南甲第10轮2021-12-03 07:00甫宪顺化
越南甲第9轮2021-11-28 16:30多乐甫宪
越南甲第8轮2021-11-23 19:00甫宪Phú Thọ
越南杯-2021-05-09 06:00河内甫宪
越南甲第7轮2021-05-06 18:00桑纳庆和1-1甫宪0-1
越南甲第6轮2021-05-01 19:00甫宪0-2Công An Nhân Dân0-0
越南杯-2021-04-23 19:00甫宪1-0宋兰义安0-0
越南甲第5轮2021-04-17 19:00甫宪0-1Phu Dong0-0
越南甲第4轮2021-04-10 18:00芹苴1-0甫宪1-0
越南甲第2轮2021-03-27 18:00广南FC0-0甫宪0-0
越南甲第1轮2021-03-21 19:00甫宪1-1隆安1-1
越南甲-2020-10-31 17:00SQC平定1-0甫宪1-0
越南甲-2020-10-24 18:00甫宪平福2-0
越南甲-2020-10-18 16:30安江0-3甫宪0-1
越南甲-2020-10-13 18:00甫宪0-1巴里亚头顿足球俱乐部0-1
越南甲-2020-10-08 18:00桑纳庆和1-0甫宪1-0
越南甲第11轮2020-09-30 16:30甫宪0-1SQC平定0-0
越南甲第10轮2020-09-25 16:30同塔0-1甫宪0-0
越南甲第9轮2020-07-25 18:00甫宪2-2顺化0-1
越南甲第8轮2020-07-19 18:00隆安0-0甫宪0-0
越南甲第7轮2020-07-12 16:30多乐0-1甫宪0-0
越南甲第6轮2020-07-07 18:00甫宪2-1安江1-0
越南甲第5轮2020-07-01 18:00桑纳庆和1-1甫宪0-0
越南甲第4轮2020-06-25 17:00西宁1-1甫宪0-1
越南甲第3轮2020-06-19 18:00甫宪4-2芹苴4-1
越南甲第2轮2020-06-13 18:00巴里亚头顿足球俱乐部0-0甫宪0-0
越南甲第1轮2020-06-05 18:00甫宪2-1平福0-1
越南杯-2020-05-25 18:00甫宪1-2清化0-0
Club Friendlies 1-2020-01-16 16:30巴里亚头顿足球俱乐部3-0甫宪1-0
Club Friendlies 1-2020-01-14 16:30西宁1-4甫宪0-1
V.League 1 Play-offs-2019-10-29 17:00清化1-0甫宪0-0

射手榜

排名球员比赛进球