首页>足球赛事> 球队介绍 >南定
南定

南定

Nam Dinh

所属联赛成立时间球场容量市值
越南联1965Sân v?n d?ng Thiên Tru?ng -

球队阵容

球员
Xuân Khải Đinh
Vũ Phong Lê
Vũ Phong Lê
Vũ Phong Lê
Văn Đạt Trần
Văn Đạt Trần
Văn Đạt Trần
Văn Đạt Trần
Văn Đạt Trần
Đức Trần
Đức Trần
Đức Trần
Đức Trần
Đức Trần
Đức Anh Trần Đăng
Đức Anh Trần Đăng
Đức Anh Trần Đăng
Thế Hưng Phan
Thế Hưng Phan
Thế Hưng Phan
Ngọc Sơn Trần
Ngọc Sơn Trần
Ngọc Sơn Trần
Ngọc Sơn Trần
Ngọc Sơn Trần
Ngọc Sơn Trần
Đình Sơn Nguyễn
Đình Sơn Nguyễn
Đình Sơn Nguyễn
Đình Sơn Nguyễn
Hêndrio
Hêndrio
Hêndrio
Hêndrio
Hêndrio
Hêndrio
Lê Ngọc Bảo
Lê Ngọc Bảo
Lê Ngọc Bảo
Lê Ngọc Bảo
Lê Ngọc Bảo
Lê Ngọc Bảo
Lê Ngọc Bảo
Lê Ngọc Bảo
Lê Ngọc Bảo
Lê Ngọc Bảo
André
André
André
André
André
André
André
克希纳克
克希纳克
克希纳克
克希纳克
克希纳克
克希纳克
克希纳克
袁震
袁震
袁震
袁震
袁震
袁震
袁震
袁震
袁震
包装条
包装条
包装条
包装条
包装条
包装条
吴司令官。
吴司令官。
吴司令官。
吴司令官。
吴司令官。
吴司令官。
麦旭群
麦旭群
麦旭群
麦旭群
麦旭群
麦旭群
吴明图
吴明图
吴明图
吴明图
吴明图
匡凡仁
匡凡仁
匡凡仁
匡凡仁
拉斐尔森
拉斐尔森
拉斐尔森
拉斐尔森
拉斐尔森
瓦恩赫南霍昂
瓦恩赫南霍昂
瓦恩赫南霍昂
瓦恩赫南霍昂
瓦恩赫南霍昂
瓦恩赫南霍昂
瓦恩赫南霍昂
恩古伊·恩古恩
恩古伊·恩古恩
恩古伊·恩古恩
恩古伊·恩古恩
恩古伊·恩古恩
恩古伊·恩古恩
恩古伊·恩古恩
恩古伊·恩古恩
恩古伊·恩古恩
何荣龙
何荣龙
何荣龙
何荣龙
何荣龙
何荣龙
何荣龙
德迪尔文
德迪尔文
德迪尔文
德迪尔文
德迪尔文
德迪尔文
Văn Công Trần
Văn Công Trần
Văn Công Trần
Văn Công Trần
Văn Công Trần
Văn Công Trần
Viết Tú Đinh
Viết Tú Đinh
Viết Tú Đinh
Viết Tú Đinh
Viết Tú Đinh
Viết Tú Đinh
Trần Văn Kiên
Trần Văn Kiên
Trần Văn Kiên
Trần Văn Kiên
Trần Văn Kiên
Trần Văn Kiên
Trần Văn Kiên
Đức Huy Phạm
Đức Huy Phạm
Đức Huy Phạm
Đức Huy Phạm
Đức Huy Phạm
Đức Huy Phạm
Đức Huy Phạm
Đức Huy Phạm
Đức Huy Phạm
温婉
温婉
温婉
温婉
温婉
温婉
温婉
温婉
丁成浩
丁成浩
丁成浩
丁成浩
丁成浩
丁成浩
丁成浩
安德烈·法根
安德烈·法根
安德烈·法根
安德烈·法根
专业英语
专业英语
专业英语
专业英语
专业英语
专业英语
专业英语
专业英语
阮洪堆。
号码出生日身高(cm)体重(kg)位置
22007-06-24176 cm68 kg后卫
282001-10-23181 cm58 kg守门员
232001-10-23181 cm58 kg守门员
232001-10-23181 cm58 kg守门员
2000-12-26前锋
652000-12-26前锋
652000-12-26前锋
652000-12-26前锋
192000-12-26前锋
1997-05-31176 cm73 kg守门员
691997-05-31176 cm73 kg守门员
231997-05-31176 cm73 kg守门员
291997-05-31176 cm73 kg守门员
291997-05-31176 cm73 kg守门员
42001-06-15173 cm68 kg后卫
52001-06-15173 cm68 kg后卫
52001-06-15173 cm68 kg后卫
172002-10-21173 cm62 kg中场
172002-10-21173 cm62 kg中场
212002-10-21173 cm62 kg中场
212003-01-27175 cm60 kg中场
272003-01-27175 cm60 kg中场
272003-01-27175 cm60 kg中场
2003-01-27175 cm60 kg中场
272003-01-27175 cm60 kg中场
2003-01-27175 cm60 kg中场
82001-03-03174 cm66 kg中场
82001-03-03174 cm66 kg中场
82001-03-03174 cm66 kg中场
82001-03-03174 cm66 kg中场
771994-05-16181 cm74 kg前锋
101994-05-16181 cm74 kg前锋
1994-05-16181 cm74 kg前锋
101994-05-16181 cm74 kg前锋
101994-05-16181 cm74 kg前锋
101994-05-16181 cm74 kg前锋
61998-09-23177 cm76 kg后卫
61998-09-23177 cm76 kg后卫
1998-09-23177 cm76 kg后卫
61998-09-23177 cm76 kg后卫
61998-09-23177 cm76 kg后卫
61998-09-23177 cm76 kg后卫
171998-09-23177 cm76 kg后卫
171998-09-23177 cm76 kg后卫
161998-09-23177 cm76 kg后卫
261998-09-23177 cm76 kg后卫
1995-08-22中场
51995-08-22中场
951995-08-22中场
1995-08-22中场
1995-08-22中场
1995-08-22中场
951995-08-22中场
121992-08-02167 cm60 kg中场
1992-08-02167 cm60 kg中场
121992-08-02167 cm60 kg中场
121992-08-02167 cm60 kg中场
121992-08-02167 cm60 kg中场
121992-08-02167 cm60 kg中场
121992-08-02167 cm60 kg中场
11991-12-20174 cm70 kg守门员
11991-12-20174 cm70 kg守门员
1991-12-20174 cm70 kg守门员
11991-12-20174 cm70 kg守门员
261991-12-20174 cm70 kg守门员
1991-12-20174 cm70 kg守门员
261991-12-20174 cm70 kg守门员
261991-12-20174 cm70 kg守门员
261991-12-20174 cm70 kg守门员
2000-11-03170 cm61 kg中场
682000-11-03170 cm61 kg中场
182000-11-03170 cm61 kg中场
182000-11-03170 cm61 kg中场
182000-11-03170 cm61 kg中场
182000-11-03170 cm61 kg中场
2000-02-22178 cm63 kg后卫
642000-02-22178 cm63 kg后卫
642000-02-22178 cm63 kg后卫
222000-02-22178 cm63 kg后卫
322000-02-22178 cm63 kg后卫
322000-02-22178 cm63 kg后卫
2001-02-19185 cm74 kg守门员
502001-02-19185 cm74 kg守门员
262001-02-19185 cm74 kg守门员
822001-02-19185 cm74 kg守门员
822001-02-19185 cm74 kg守门员
822001-02-19185 cm74 kg守门员
1999-04-01171 cm68 kg中场
771999-04-01171 cm68 kg中场
771999-04-01171 cm68 kg中场
771999-04-01171 cm68 kg中场
141999-04-01171 cm68 kg中场
771999-04-01171 cm68 kg中场
1995-08-26177 cm66 kg前锋
281995-08-26177 cm66 kg前锋
281995-08-26177 cm66 kg前锋
281995-08-26177 cm66 kg前锋
221995-08-26177 cm66 kg前锋
1992-03-15177 cm67 kg守门员
251992-03-15177 cm67 kg守门员
1992-03-15177 cm67 kg守门员
251992-03-15177 cm67 kg守门员
1997-03-30183 cm93 kg前锋
971997-03-30183 cm93 kg前锋
91997-03-30183 cm93 kg前锋
101997-03-30183 cm93 kg前锋
141997-03-30183 cm93 kg前锋
51995-04-05180 cm71 kg后卫
1995-04-05180 cm71 kg后卫
51995-04-05180 cm71 kg后卫
51995-04-05180 cm71 kg后卫
51995-04-05180 cm71 kg后卫
51995-04-05180 cm71 kg后卫
51995-04-05180 cm71 kg后卫
21998-08-18170 cm62 kg后卫
1998-08-18170 cm62 kg后卫
21998-08-18170 cm62 kg后卫
181998-08-18170 cm62 kg后卫
1998-08-18170 cm62 kg后卫
61998-08-18170 cm62 kg后卫
61998-08-18170 cm62 kg后卫
661998-08-18170 cm62 kg后卫
121992-05-06后卫
151992-05-06后卫
151992-05-06后卫
1992-05-06后卫
151992-05-06后卫
151992-05-06后卫
151992-05-06后卫
151992-05-06后卫
151992-05-06后卫
中场
中场
6中场
中场
28中场
28中场
88中场
后卫
后卫
28后卫
52后卫
52后卫
17后卫
1999-02-15中场
141999-02-15中场
371999-02-15中场
371999-02-15中场
371999-02-15中场
371999-02-15中场
1992-08-16180 cm78 kg后卫
21992-08-16180 cm78 kg后卫
21992-08-16180 cm78 kg后卫
21992-08-16180 cm78 kg后卫
21992-08-16180 cm78 kg后卫
181992-08-16180 cm78 kg后卫
131996-05-13168 cm64 kg后卫
131996-05-13168 cm64 kg后卫
1996-05-13168 cm64 kg后卫
131996-05-13168 cm64 kg后卫
131996-05-13168 cm64 kg后卫
131996-05-13168 cm64 kg后卫
131996-05-13168 cm64 kg后卫
151995-01-20173 cm67 kg中场
151995-01-20173 cm67 kg中场
1995-01-20173 cm67 kg中场
151995-01-20173 cm67 kg中场
1995-01-20173 cm67 kg中场
151995-01-20173 cm67 kg中场
151995-01-20173 cm67 kg中场
61995-01-20173 cm67 kg中场
61995-01-20173 cm67 kg中场
1993-10-20中场
281993-10-20中场
281993-10-20中场
881993-10-20中场
281993-10-20中场
281993-10-20中场
281993-10-20中场
51993-10-20中场
31991-06-23后卫
1991-06-23后卫
31991-06-23后卫
31991-06-23后卫
31991-06-23后卫
31991-06-23后卫
31991-06-23后卫
91987-07-16180 cm70 kg前锋
1987-07-16180 cm70 kg前锋
91987-07-16180 cm70 kg前锋
201987-07-16180 cm70 kg前锋
1996-10-20前锋
911996-10-20前锋
1996-10-20前锋
241996-10-20前锋
281996-10-20前锋
111996-10-20前锋
281996-10-20前锋
911996-10-20前锋
71996-06-13168 cm66 kg后卫

转入球员

转入时间球员位置来自
2024-03-25Lê Ngọc Bảo后卫SQC平定
2024-03-11卢纳堡。中场黄英嘉莱
2024-02-26阿尔维斯后卫布加勒斯特迪纳摩
2023-10-12专业英语前锋黄英嘉莱
2023-10-01Văn Công Trần中场TT河内II队
2023-10-01何荣龙中场SQC平定
2023-10-01拉斐尔森前锋SQC平定
2023-10-01Trần Văn Kiên后卫河内
2023-10-01Nguyễn Văn Toàn前锋首尔衣恋
2023-10-01德迪尔文后卫河内
2023-06-23Douglas Coutinho前锋隆德里纳
2023-06-23温婉中场Công An Nhân Dân
2023-06-23André中场伊图诺
2023-06-23温婉中场Công An Nhân Dân
2023-06-23Douglas Coutinho前锋隆德里纳
2023-02-02Dominic前锋维积利
2023-02-02Wilker前锋里奥布兰克
2022-07-22安德烈·法根前锋海防
2022-02-16Nguyễn Hữu Định中场SQC平定
2022-01-01杰弗里基齐托中场广宁煤炭
2022-01-01Viết Tú Đinh后卫广南FC
2022-01-01Ngọc Thắng Nguyễn后卫Phú Thọ
2022-01-01Mạnh Hùng Phạm后卫海防
2022-01-01Văn Trung Đồng前锋海防
2022-01-01勒图·恩图图后卫海防
2022-01-01Văn Nam Đoàn中场Phú Thọ
2022-01-01Marcio Marques中场Democrata GV
2022-01-01Alisson后卫帕桑度
2021-01-01Gramoz Kurtaj中场格尼拉内
2020-02-09塞巴斯蒂安·加斯托恩·梅洛前锋岘港
2020-01-01拉斐尔森前锋纳斯特维德
2020-01-01吴明图前锋Phu Dong
2020-01-01Minh Nghĩa Phạm后卫Phu Dong
2019-01-01丁春守门员胡志明市
2019-01-01艾曼纽尔阿格巴吉后卫洛比星队
2019-01-01Le Van Phu后卫海防

转出球员

转出时间球员位置转去
2024-08-01温婉中场Công An Nhân Dân
2024-08-01温婉中场Công An Nhân Dân
2023-10-13Minh Nghĩa Phạm后卫SQC平定
2023-10-13徐和昂中场甫宪
2023-10-13丁阮中场桑纳庆和
2023-10-13吸入量后卫桑纳庆和
2023-10-13新罕布什尔州中场桑纳庆和
2023-10-12下阮后卫胡志明市
2023-10-01温婉中场Công An Nhân Dân
2023-07-01Gerard Artigas前锋德斯卡德斯
2023-07-01Gerard Artigas前锋德斯卡德斯
2023-06-23Samuel Nnamani前锋SQC平定
2023-05-24Văn Soạn Phạm中场多乐
2023-05-18佩德罗·保罗前锋佩斯克
2023-02-01Alisson后卫塞尔希培
2023-01-18丹·史蒂文·丹后卫贝卡麦克斯
2022-01-01Wesley后卫阿尔托斯
2021-03-11Ngọc Thắng Nguyễn后卫Phú Thọ
2020-02-09Nguyễn Hữu Định中场SQC平定
2020-02-09Nguyễn Hữu Định中场SQC平定
2019-07-06吴明图前锋Phu Dong
2019-07-06吴明图前锋Phu Dong
2019-06-12Minh Nghĩa Phạm后卫Phu Dong
2019-01-01陈虎后卫TT河内II队
2019-01-01洪增中场安江
2019-01-01Nguyễn Văn Hiệp中场TT河内II队

赛程赛果

赛事轮次时间主队比分客队半场
越南联第26轮2024-06-30 18:00广南FC南定
越南联第25轮2024-06-25 18:00南定桑纳庆和
越南联第24轮2024-06-20 19:00南定1-0TT河内II队0-0
越南联第23轮2024-06-15 20:15胡志明市1-1南定1-0
越南联第22轮2024-05-31 19:00南定1-1宋兰义安0-0
越南联第21轮2024-05-26 19:00清化2-5南定2-1
越南联第20轮2024-05-22 19:00南定2-4海防0-3
越南联第19轮2024-05-18 20:15体工2-1南定0-1
越南联第18轮2024-05-13 18:00黄英嘉莱1-1南定0-0
越南联第17轮2024-05-08 19:00南定3-1贝卡麦克斯 1-0
越南联第16轮2024-05-04 20:15Công An Nhân Dân2-3南定1-2
越南杯-2024-04-30 19:00南定1-1贝卡麦克斯 1-0
越南联第15轮2024-04-05 19:00南定2-4SQC平定1-1
越南联第14轮2024-03-31 20:15河内1-2南定0-1
越南杯-2024-03-13 19:00SQC平定0-1南定0-1
越南联第13轮2024-03-08 19:00南定1-1清化0-0
越南联第12轮2024-03-03 19:00宋兰义安0-1南定0-0
越南联第11轮2024-02-28 19:00南定3-2河内0-0
越南联第10轮2024-02-24 19:00SQC平定2-1南定1-1
越南联第9轮2024-02-17 20:15海防1-3南定0-3
越南联第8轮2023-12-27 19:00南定3-0体工2-0
越南联第7轮2023-12-23 19:00南定3-0黄英嘉莱2-0
越南联第6轮2023-12-16 19:00贝卡麦克斯 3-2南定0-0
越南联第5轮2023-12-09 19:00南定2-2Công An Nhân Dân0-1
越南联第4轮2023-12-03 18:00TT河内II队2-4南定1-2
越南杯-2023-11-26 19:00平福0-4南定0-1
越南联第3轮2023-11-03 19:00南定2-1胡志明市0-1
越南联第2轮2023-10-28 19:00桑纳庆和2-3南定2-3
越南联第1轮2023-10-22 19:00南定2-1广南FC1-0
越南联第7轮2023-08-27 18:00南定2-0TT河内II队1-0
越南联第6轮2023-08-12 18:00SQC平定1-2南定1-2
越南联第5轮2023-08-06 20:15海防2-0南定2-0
越南联第4轮2023-08-02 19:00南定1-2Công An Nhân Dân0-0
越南联第3轮2023-07-28 20:15河内1-0南定1-0
越南联第2轮2023-07-22 19:00南定0-0体工0-0
越南联第1轮2023-07-16 19:00清化0-2南定0-2
越南杯-2023-07-11 20:15体工2-0南定0-0
越南杯-2023-07-07 20:15Công An Nhân Dân1-1南定0-0
越南联第13轮2023-07-02 18:00贝卡麦克斯 2-3南定1-3
越南联第12轮2023-06-24 19:00南定0-0清化0-0
越南联第11轮2023-06-04 20:15河内1-0南定1-0
越南联第10轮2023-05-31 19:00南定1-1TT河内II队0-0
越南联第9轮2023-05-26 19:00SQC平定1-1南定0-1
越南联第8轮2023-05-20 19:00南定1-1海防1-1
越南联第7轮2023-04-16 20:15Công An Nhân Dân4-0南定1-0
越南联第6轮2023-04-11 19:00南定1-0宋兰义安1-0
越南联第5轮2023-04-07 19:00南定1-1桑纳庆和0-0
越南杯-2023-04-02 19:00南定1-1海防0-0
越南联第4轮2023-02-19 20:15体工0-0南定0-0
越南联第3轮2023-02-14 19:00南定2-2黄英嘉莱1-0
越南联第2轮2023-02-08 18:00岘港0-1南定0-0
越南联第1轮2023-02-03 18:00南定1-0胡志明市0-0
Club Friendlies 1-2023-01-07 17:00南定3-1岘港
越南联第26轮2022-11-19 18:00宋兰义安2-1南定1-1
越南联第25轮2022-11-13 18:00南定3-0西贡FC3-0
越南联第24轮2022-11-08 19:00南定0-1海防0-1
越南联第23轮2022-11-04 19:00黄英嘉莱2-0南定1-0
越南联第22轮2022-10-30 18:00贝卡麦克斯 1-1南定0-1
越南联第21轮2022-10-22 19:00南定0-1清化0-0
越南联第19轮2022-10-15 20:15河内5-2南定3-0
越南联第18轮2022-10-08 19:00南定0-2SQC平定0-0
越南联第17轮2022-10-01 19:00南定2-0TT河内II队0-0
越南联第16轮2022-09-14 20:15体工4-0南定2-0
越南联第15轮2022-09-04 20:15胡志明市0-1南定0-1
越南联第14轮2022-08-27 19:00南定2-1岘港0-1
越南联第13轮2022-08-19 19:00TT河内II队2-0南定1-0
越南联第12轮2022-08-13 19:00南定0-1宋兰义安0-0
越南联第11轮2022-08-07 19:00南定2-1胡志明市1-0
越南联第10轮2022-07-29 18:00岘港1-0南定0-0
越南联第9轮2022-07-24 20:15西贡FC2-2南定0-1
越南联第8轮2022-07-19 19:00南定1-0体工0-0
越南联第7轮2022-07-15 19:00SQC平定2-1南定0-0
越南联第6轮2022-07-09 19:00清化1-1南定0-0
越南联第5轮2022-07-03 19:00南定0-1贝卡麦克斯 0-0
越南联第3轮2022-06-26 19:00南定1-1河内0-0
越南杯-2022-04-05 19:00TT河内II队3-2南定1-1
越南联第2轮2022-03-02 19:00海防2-1南定1-0
越南联第1轮2022-02-26 19:00南定0-0黄英嘉莱0-0
越南联第13轮2021-05-09 06:00南定岘港
越南杯-2021-05-09 06:00南定桑纳庆和
越南联第12轮2021-05-02 18:00TT河内II队3-2南定1-1
越南联第11轮2021-04-27 19:00广宁煤炭0-1南定0-0
越南联第10轮2021-04-18 19:00南定3-2胡志明市1-0
越南联第9轮2021-04-12 18:00黄英嘉莱4-3南定3-1
越南联第8轮2021-04-08 18:00贝卡麦克斯 4-3南定1-0
越南联第7轮2021-04-04 19:00南定1-0宋兰义安0-0
越南联第6轮2021-03-28 20:15西贡FC0-3南定0-3
越南联第5轮2021-03-23 19:00南定1-0SQC平定0-0
越南联第4轮2021-03-19 19:00南定1-2体工1-1
越南联第3轮2021-01-30 18:00清化3-0南定1-0
越南联第2轮2021-01-23 19:00海防3-2南定2-0
越南联第1轮2021-01-15 19:00南定3-0河内2-0
Club Friendlies 1-2021-01-03 17:00南定1-1黄英嘉莱1-1
Club Friendlies 1-2021-01-01 19:00贝卡麦克斯 2-1南定
Club Friendlies 1-2020-12-30 17:00南定0-0桑纳庆和
Club Friendlies 1-2020-12-26 16:30胡志明市2-1南定
越南联-2020-10-31 18:00宋兰义安1-1南定1-1
越南联-2020-10-25 18:00南定2-3海防1-1
越南联-2020-10-20 18:00广南FC2-0南定1-0
越南联-2020-10-15 19:00南定1-0岘港1-0
越南联-2020-10-10 18:00清化南定
越南联第13轮2020-10-01 18:00南定1-0岘港0-0
越南联第12轮2020-09-26 18:00胡志明市5-1南定3-1
越南联第11轮2020-07-23 19:00南定1-1贝卡麦克斯 0-0
越南联第10轮2020-07-18 20:15西贡FC3-0南定2-0
越南联第9轮2020-07-12 19:00南定1-0广南FC0-0
越南联第8轮2020-07-06 19:00广宁煤炭3-2南定2-2
越南联第7轮2020-06-30 19:00南定3-0宋兰义安1-0
越南联第6轮2020-06-23 19:00南定0-2海防0-1
越南联第5轮2020-06-18 18:00清化1-0南定1-0
越南联第4轮2020-06-12 18:00黄英嘉莱1-0南定0-0
越南联第3轮2020-06-05 19:00南定1-2体工1-1
越南杯-2020-05-30 19:00广宁煤炭2-2南定2-2
越南杯-2020-05-23 19:00南定2-0黄英嘉莱1-0
越南联第2轮2020-03-14 19:00南定2-1TT河内II队1-0
越南联第1轮2020-03-07 20:00河内4-2南定2-0
Club Friendlies 1-2020-01-14 15:00南定3-1海防1-1

射手榜

排名球员比赛进球