首发球员 |
帕特里克·勒江。[守门员] | 89 | | 25 | Minh Toàn Trần[守门员] |
天然气管道[后卫]换人,68',Văn Kiên Chu | 77 | | 34 | Quang Hung Le[后卫]换人,66',Tuyên Quang Vũ |
东阮[后卫] | 5 | | 4 | 简[后卫]黄牌,75' |
布伦顿[后卫]黄牌,69' | 43 | | 21 | Đình Khương Trần[后卫] |
昂东区[后卫] | 2 | | 17 | Trọng Võ Minh[后卫]换人,46',杰弗里基齐托 |
卢纳堡。[后卫] | 3 | | 14 | 胡伊-恩圭[中场]黄牌,15' |
向…呼喊[中场]换人,83',Thuận Lâm|进球,30' | 6 | | 88 | Bùi Duy Thường[中场]换人,46',六ệt Cường Nguyễn Trần |
Ngọc Long Bùi[中场]换人,68',Quốc Gia Đào | 18 | | 5 | Joseph Onoja[中场] |
Thanh Khôi Nguyễn[中场] | 16 | | 22 | 林恩圭[前锋]换人,56',Hải Quân Đoàn |
Vĩnh Nguyên Hoàng[中场]换人,75',顿涅 | 23 | | 90 | Charles Atshimene[前锋] |
Wander Luiz Queiroz Dias[前锋] | 99 | | 11 | Vĩ Hào Bùi[前锋]换人,66',图图警察 |
替补球员 |
志愿者。[中场]换人,69',Cong Thanh Nguyen | 8 | | 8 | Anh Tỷ Tống[中场] |
顿涅[前锋]换人,75',Vĩnh Nguyên Hoàng | 9 | | 16 | 六ệt Cường Nguyễn Trần[前锋]换人,46',Bùi Duy Thường |
Thuận Lâm[中场]换人,83',向…呼喊 | 11 | | 19 | Thành Lộc Nguyễn[后卫] |
明正恩[中场] | 17 | | 20 | 图图警察[中场]换人,66',Vĩ Hào Bùi |
Văn Kiên Chu[中场]换人,68',天然气管道 | 20 | | 23 | Tuyên Quang Vũ[守门员]换人,66',Quang Hung Le |
Quốc Gia Đào[后卫]换人,68',Ngọc Long Bùi | 21 | | 26 | Tiến Đạt Huỳnh[前锋] |
Việt Hoàng Võ Hữu[后卫] | 22 | | 27 | Hải Quân Đoàn[中场]换人,56',林恩圭 |
方陈虎[守门员] | 25 | | 32 | 老陈[中场] |
Hoàng Phúc Trần[后卫] | 28 | | 39 | 杰弗里基齐托[中场]换人,46',Trọng Võ Minh |