首发球员 |
Filip Nguyen[守门员] | 1 | | 26 | 皇家学会。[守门员] |
新罕布什尔州[后卫]换人,63',Văn Luân Phạm|黄牌,54' | 3 | | 37 | 天然气[后卫] |
金锁![后卫]黄牌,78' | 4 | | 66 | 艾泽[后卫] |
越战大哥[后卫] | 68 | | 3 | Ngọc Hiệp Trần[后卫] |
Văn Cường Hồ[后卫]换人,80',Bảo Trung La Nguyễn | 30 | | 8 | 潘皇后[中场] |
匡海宁[中场] | 19 | | 5 | Pierre Lamothe[中场] |
强文[中场]换人,39',Janio Fialho de Aquino Ju | 17 | | 12 | Hoàng Hưng Trần[中场]换人,89',尼希 |
Geovane Magno[中场] | 94 | | 39 | 萨姆森·卡约德·奥莱耶[前锋]换人,89',昂瓦恩 |
方成龙[中场] | 11 | | 30 | Paulo Conrado do Carmo Sa[前锋]黄牌,65'|黄牌,61' |
Văn Phương Hà[中场]换人,63',第七章 | 26 | | 14 | Yago Gonçalves Nogueira R[前锋]换人,71',Trung Phong Phù |
Văn Toản Hoàng[中场]换人,80',Tuấn Dương Giáp | 12 | | 25 | 许恩泰[前锋]换人,68',杨阮 |
替补球员 |
张渲染[后卫] | 6 | | 1 | 阮文泰[守门员] |
阮旭南[前锋] | 7 | | 6 | Hải Đức Lê[后卫] |
Janio Fialho de Aquino Ju[前锋]换人,39',强文 | 8 | | 7 | Đình Bắc Nguyễn[中场] |
第七章[中场]换人,63',Văn Phương Hà | 16 | | 10 | 尼希[中场]换人,89',Hoàng Hưng Trần |
Văn Luân Phạm[中场]换人,63',新罕布什尔州 | 21 | | 16 | 第六章[后卫] |
Bảo Trung La Nguyễn[中场]换人,80',Văn Cường Hồ | 27 | | 20 | 蒂安·杜伊·恩古伊[后卫] |
新罕布什尔州[中场] | 39 | | 28 | Trung Phong Phù[中场]换人,71',Yago Gonçalves Nogueira R |
Tuấn Dương Giáp[后卫]换人,80',Văn Toản Hoàng | 98 | | 29 | 昂瓦恩[前锋]换人,89',萨姆森·卡约德·奥莱耶 |
| | | 36 | 杨阮[中场]换人,68',许恩泰 |