1 | - | 1 |
Công An Nhân Dân | VS | TT河内II队 |
90 ' 比赛结束 |
天气 | 气压 | 风速 | 湿度 | 温度 |
---|---|---|---|---|
clouds | 1000 | 2.42 m/s | 66% | 31 |
分钟 | 实况 |
---|---|
0 | 第1个角球 - (Công An Nhân Dân) |
1 | 第2个角球 - (Công An Nhân Dân) |
4 | 第3个角球 - (Công An Nhân Dân) |
12 | 第4个角球 - (Công An Nhân Dân) |
18 | 第5个角球 - (Công An Nhân Dân) |
22 | 第1张黄牌 - (TT河内II队) |
27 | 第2张黄牌 - (TT河内II队) |
29 | 第7个角球 - (Công An Nhân Dân) |
37 | 第8个角球 - (Công An Nhân Dân) |
39 | 第1张黄牌 - (Công An Nhân Dân) |
44 | 第1个角球 - (TT河内II队) |
46 | 第9个角球 - (Công An Nhân Dân) |
47 | 第1个进球 - (Công An Nhân Dân) |
51 | 第10个角球 - (Công An Nhân Dân) |
57 | 第2个角球 - (TT河内II队) |
66 | 第3个角球 - (TT河内II队) |
86 | 第1个进球 - (TT河内II队) |
89 | 第3张黄牌 - (TT河内II队) |
91 | 第11个角球 - (Công An Nhân Dân) |
93 | 第12个角球 - (Công An Nhân Dân) |
Công An Nhân Dân | TT河内II队 | |||
---|---|---|---|---|
13 | 射门 | 5 | ||
11 | 射正 | 3 | ||
170 | 进攻 | 93 | ||
111 | 危险进攻 | 49 | ||
63 | 控球率 | 37 | ||
12 | 角球 | 3 | ||
1 | 黄牌 | 3 | ||
0 | 红牌 | 0 | ||
0 | 点球 | 0 | ||
0 | 任意球 | 0 | ||
0 | 犯规 | 0 |
Công An Nhân Dân | TT河内II队 | |||
---|---|---|---|---|
首发球员 | ||||
Filip Nguyen[守门员] | 1 | 36 | Thanh Tùng Nguyễn[守门员] | |
企业文化[后卫] | 5 | 20 | 许安永[后卫]换人,46',Văn Nguyễn | |
新罕布什尔州[后卫] | 3 | 14 | 简[后卫]黄牌,23' | |
金锁![后卫]换人,62',恩里克 | 4 | 30 | Viết Triều Vũ[后卫] | |
匡海宁[中场] | 19 | 97 | Văn Hạnh Nguyễn[后卫]黄牌,14' | |
强文[中场]黄牌,39' | 17 | 26 | Văn Đức Bùi[后卫] | |
第七章[中场] | 16 | 7 | 小青[中场]换人,46',迪亚洛 | |
Văn Luân Phạm[中场]换人,72',天然气管道 | 21 | 18 | 广南五号[前锋] | |
Akwa Raphael Success[中场]换人,72',Văn Đô Lê | 70 | 88 | 圣保罗[中场] | |
Văn Toản Hoàng[中场]换人,84',Văn Hiếu Phạm | 12 | 6 | 许安图[中场] | |
克雷[前锋]换人,84',Văn Phương Hà|进球,45' | 35 | 37 | Văn Công Trần[中场]换人,74',Vũ Linh Nguyễn | |
替补球员 | ||||
天然气管道[后卫]换人,72',Văn Luân Phạm | 7 | 12 | Vũ Linh Nguyễn[中场]换人,74',Văn Công Trần | |
阮旭南[前锋] | 8 | 16 | 肺[中场] | |
Hữu Thực Nguyễn[后卫] | 30 | 17 | Văn Đào[后卫] | |
Văn Hiếu Phạm[中场]换人,84',Văn Toản Hoàng | 38 | 19 | Văn Nguyễn[后卫]换人,46',许安永 | |
恩里克[前锋]换人,62',金锁! | 68 | 21 | 温文圭[中场] | |
Văn Đô Lê[后卫]换人,72',Akwa Raphael Success | 88 | 25 | Dương Quang Tuấn[守门员] | |
Tuấn Dương Giáp[后卫] | 98 | 38 | Ngọc Thắng Nguyễn[后卫] | |
Văn Phương Hà[中场]换人,84',克雷 | 26 | 86 | 攻击樱桃。[后卫] | |
91 | 迪亚洛[前锋]进球,87'|换人,46',小青 |