首发球员 |
Thanh Tùng Nguyễn[守门员] | 36 | | 93 | Ngọc Cường Võ[守门员] |
许安永[后卫] | 20 | | 33 | 罗德里格斯[后卫] |
Viết Triều Vũ[后卫] | 30 | | 3 | Công Thành Đoàn[后卫] |
Văn Hạnh Nguyễn[后卫] | 97 | | 35 | Duy Dương Nguyễn[后卫] |
Văn Đào[后卫] | 17 | | 8 | Duy Thanh Lê[中场]换人,70',Trùm Tỉnh Phạm |
Văn Đức Bùi[后卫] | 26 | | 30 | Đức Cường Nguyễn[中场] |
小青[中场]换人,67',功率因数 | 7 | | 20 | Văn Tùng Trần[中场]黄牌,90'|换人,90',新南威尔士 |
广南五号[前锋]换人,68',肺 | 18 | | 22 | Tiến Anh Lê[中场]换人,81',许安图 |
文津[中场] | 5 | | 89 | 献给阮。[前锋]黄牌,73' |
龙舌兰[中场] | 28 | | 88 | Đình Kha Trần[前锋]换人,46',Douglas Rosa Tardin |
迪亚洛[前锋] | 91 | | 24 | Ryan Ha[前锋] |
替补球员 |
许安图[中场]换人,81',Tiến Anh Lê | 6 | | 1 | Thế Kiệt Trần[守门员] |
功率因数[中场]换人,67',小青 | 10 | | 7 | Thành Nhân Nguyễn[中场] |
肺[中场]换人,68',广南五号 | 16 | | 11 | Trùm Tỉnh Phạm[中场]换人,70',Duy Thanh Lê |
Văn Nguyễn[后卫] | 19 | | 23 | Trọng Hiếu Trần[后卫] |
温文圭[中场] | 21 | | 28 | 越南文泰[后卫] |
Dương Quang Tuấn[守门员] | 25 | | 37 | 金建文[后卫] |
Văn Công Trần[中场] | 37 | | 40 | Muacir Abdul Pacheco Cass[前锋] |
Ngọc Thắng Nguyễn[后卫] | 38 | | 71 | 新南威尔士[中场]换人,90',Văn Tùng Trần |
攻击樱桃。[后卫] | 86 | | 99 | Douglas Rosa Tardin[前锋]换人,46',Đình Kha Trần |