4 | - | 2 |
Công An Nhân Dân | VS | TT河内II队 |
90 ' 比赛结束 |
天气 | 气压 | 风速 | 湿度 | 温度 |
---|---|---|---|---|
rain | 1005 | 3.31 m/s | 92% | 26 |
分钟 | 实况 |
---|---|
4 | 第1个角球 - (Công An Nhân Dân) |
24 | 第2个角球 - (Công An Nhân Dân) |
25 | 第3个角球 - (Công An Nhân Dân) |
26 | 第4个角球 - (Công An Nhân Dân) |
32 | 第5个角球 - (Công An Nhân Dân) |
42 | 第1张黄牌 - (Công An Nhân Dân) |
44 | 第2张黄牌 - (Công An Nhân Dân) |
44 | 第6个角球 - (Công An Nhân Dân) |
46 | 第1张黄牌 - (TT河内II队) |
46 | 第3张黄牌 - (Công An Nhân Dân) |
47 | 第1个进球 - (Công An Nhân Dân) |
58 | 第2张黄牌 - (TT河内II队) |
60 | 第2个进球 - (Công An Nhân Dân) |
63 | 第3个进球 - (Công An Nhân Dân) |
68 | 第7个角球 - (Công An Nhân Dân) |
73 | 第4张黄牌 - (Công An Nhân Dân) |
74 | 第4个进球 - (Công An Nhân Dân) |
77 | 第5张黄牌 - (Công An Nhân Dân) |
79 | 第2个角球 - (TT河内II队) |
80 | 第3个角球 - (TT河内II队) |
81 | 第4个角球 - (TT河内II队) |
83 | 第6个角球 - (TT河内II队) |
84 | 第1个进球 - (TT河内II队) |
92 | 第2个进球 - (TT河内II队) |
94 | 第7个角球 - (TT河内II队) |
Công An Nhân Dân | TT河内II队 | |||
---|---|---|---|---|
6 | 射门 | 7 | ||
4 | 射正 | 2 | ||
48 | 进攻 | 70 | ||
39 | 危险进攻 | 43 | ||
58 | 控球率 | 42 | ||
7 | 角球 | 7 | ||
5 | 黄牌 | 2 | ||
0 | 红牌 | 0 | ||
1 | 点球 | 0 | ||
0 | 任意球 | 0 | ||
0 | 犯规 | 0 |
Công An Nhân Dân | TT河内II队 | |||
---|---|---|---|---|
首发球员 | ||||
帕特里克·勒江。[守门员]黄牌,78' | 89 | 25 | Dương Quang Tuấn[守门员] | |
企业文化[后卫] | 5 | 14 | 简[后卫]进球,85'|黄牌,78'|黄牌,58' | |
新罕布什尔州[后卫] | 3 | 30 | Viết Triều Vũ[后卫] | |
金锁![后卫]黄牌,46' | 4 | 97 | Văn Hạnh Nguyễn[后卫]换人,69',小青 | |
强文[中场]换人,77',Tuấn Dương Giáp | 17 | 26 | Văn Đức Bùi[后卫] | |
第七章[中场] | 16 | 18 | 广南五号[前锋]换人,66',肺 | |
Trọng Long Nguyễn[中场] | 29 | 88 | 圣保罗[中场]黄牌,48'|换人,46',许安图 | |
Văn Toản Hoàng[中场]换人,77',Văn Hiếu Phạm | 12 | 5 | 文津[中场] | |
克雷[前锋]换人,82',Văn Trung Trần|进球,75'|进球,61'|点球进球,45' | 35 | 19 | Văn Nguyễn[后卫]换人,66',许安永 | |
恩里克[前锋] | 68 | 28 | 龙舌兰[中场] | |
阮旭南[前锋] | 8 | 91 | 迪亚洛[前锋]进球,90' | |
替补球员 | ||||
天然气管道[后卫] | 7 | 6 | 许安图[中场]黄牌,58'|换人,46',圣保罗 | |
Văn Trung Trần[前锋]换人,82',克雷 | 22 | 7 | 小青[中场]换人,69',Văn Hạnh Nguyễn | |
Văn Phương Hà[中场] | 26 | 16 | 肺[中场]换人,66',广南五号 | |
Hữu Thực Nguyễn[后卫] | 30 | 17 | Văn Đào[后卫] | |
Sỹ Huy Đỗ[守门员] | 33 | 20 | 许安永[后卫]换人,66',Văn Nguyễn | |
Văn Hiếu Phạm[中场]换人,77',Văn Toản Hoàng | 38 | 21 | 温文圭[中场] | |
Quang Thịnh Trần[后卫] | 55 | 29 | 杨东林[守门员] | |
Akwa Raphael Success[前锋]进球,70'|黄牌,74' | 70 | 37 | Văn Công Trần[中场] | |
Tuấn Dương Giáp[后卫]换人,77',强文 | 98 | 86 | 攻击樱桃。[后卫] |