首发球员 |
Ngọc Cường Võ[守门员] | 93 | | 25 | Minh Toàn Trần[守门员] |
罗德里格斯[后卫] | 33 | | 21 | Đình Khương Trần[后卫] |
Công Thành Đoàn[后卫] | 3 | | 4 | Thành Lộc Nguyễn[后卫]换人,90',Tự Nhân Lưu|黄牌,53' |
Thanh Thụ Nguyễn[后卫]换人,78',Đình Kha Trần | 2 | | 23 | Anh Việt Đoàn[后卫] |
Duy Dương Nguyễn[后卫] | 35 | | 39 | 杰弗里基齐托[中场] |
Duy Thanh Lê[中场] | 8 | | 17 | Anh Tỷ Tống[中场]换人,79',卢纳堡。 |
Trùm Tỉnh Phạm[中场] | 11 | | 20 | 图图警察[中场] |
Đức Cường Nguyễn[中场] | 30 | | 27 | Hải Quân Đoàn[中场]进球,45' |
Ryan Ha[前锋] | 24 | | 16 | 六ệt Cường Nguyễn Trần[前锋] |
Muacir Abdul Pacheco Cass[前锋]进球,32' | 40 | | 9 | 里马里奥·戈登[前锋] |
Lê Duy Trần[前锋]换人,46',Thành Nhân Nguyễn | 9 | | 11 | Vĩ Hào Bùi[前锋] |
替补球员 |
Minh Huy Nguyễn[中场] | 5 | | 1 | 南希[守门员] |
Thành Nhân Nguyễn[中场]换人,46',Lê Duy Trần | 7 | | 3 | 卢纳堡。[后卫]换人,79',Anh Tỷ Tống|黄牌,83' |
Nguyễn Hoài Anh[守门员] | 17 | | 5 | Guy Olivier N'Diaye[后卫] |
Tiến Anh Lê[中场] | 22 | | 7 | 阮成龙[后卫] |
Trọng Hiếu Trần[后卫] | 23 | | 14 | 特伦霍纳格[中场] |
金建文[后卫] | 37 | | 18 | Trung Hậu Hà[前锋] |
新南威尔士[中场] | 71 | | 22 | 林恩圭[前锋] |
Đình Kha Trần[前锋]换人,78',Thanh Thụ Nguyễn | 88 | | 26 | Tự Nhân Lưu[中场]换人,90',Thành Lộc Nguyễn |
| | | 32 | 丹·史蒂文·丹[后卫] |