首发球员 |
Nguyễn Văn Hoàng[守门员]黄牌,90' | 18 | | 1 | Thanh Thắng Nguyễn[守门员] |
吴家渠[后卫] | 3 | | 7 | 天然气管道[后卫]换人,31',Lâm Ti Phông |
新罕布什尔州[后卫]红牌,37' | 66 | | 43 | 布伦顿[后卫] |
瓦恩赫南霍昂[后卫] | 5 | | 3 | 吴仁浩[后卫] |
咏春[后卫] | 7 | | 26 | 塔尼昂[后卫] |
萨伊·巴桑[后卫] | 86 | | 2 | 昂东区[后卫] |
潘文[中场]换人,73',V. V. Nguyen | 20 | | 9 | 新罕布什尔州[中场]换人,75',Đào Quốc Gia |
麦斯昂[中场] | 79 | | 10 | Bruno Cosendey[中场]换人,46',C. T. Nguyen |
Đinh Xuân Tiến[中场] | 23 | | 29 | Nguyễn Trọng Long[中场]换人,46',Võ Ngọc Tỉnh|黄牌,10' |
奥塞尼[前锋]换人,73',陈婷婷 | 91 | | 18 | Chu Văn Kiên[中场] |
M. Olaha[前锋]进球,19' | 10 | | 91 | 莫里西奥[前锋] |
替补球员 |
Phạm Thế Nhật[后卫] | 2 | | 4 | 阮博士[后卫] |
缪森大师[中场]换人,66',X. T. Dinh | 6 | | 6 | Võ Ngọc Tỉnh[中场]换人,46',Nguyễn Trọng Long |
Hồ Phúc Tịnh[前锋] | 8 | | 12 | Bùi Văn Đức[中场] |
越南文泰[中场] | 14 | | 17 | Lâm Ti Phông[前锋]换人,31',天然气管道 |
陈婷婷[前锋]换人,73',奥塞尼 | 15 | | 19 | Nguyễn Công Thành[前锋] |
陈婷婷[后卫]换人,83',B. S. Thai | 16 | | 20 | Trần Đình Bảo[后卫] |
Hồ Khắc Lương[后卫] | 24 | | 21 | Đào Quốc Gia[后卫]换人,75',新罕布什尔州 |
Nguyễn Xuân Bình[中场] | 27 | | 28 | Tiến Dũng Bùi[守门员] |
Lê Văn Hùng[守门员] | 28 | | 39 | 萨姆森·卡约德·奥莱耶[前锋] |