0 | - | 2 |
Dong Thap U19 | VS | Học viện U19 |
90 ' 比赛结束 |
分钟 | 实况 |
---|---|
7 | 第1张黄牌 - (Học viện U19) |
12 | 第1个角球 - (Học viện U19) |
13 | 第3个角球 - (Học viện U19) |
20 | 第4个角球 - (Học viện U19) |
24 | 第5个角球 - (Học viện U19) |
25 | 第6个角球 - (Học viện U19) |
33 | 第2张黄牌 - (Học viện U19) |
34 | 第7个角球 - (Học viện U19) |
36 | 第8个角球 - (Học viện U19) |
37 | 第9个角球 - (Học viện U19) |
38 | 第10个角球 - (Học viện U19) |
46 | 第1个进球 - (Học viện U19) |
53 | 第11个角球 - (Học viện U19) |
59 | 第12个角球 - (Học viện U19) |
60 | 第13个角球 - (Học viện U19) |
63 | 第2个进球 - (Học viện U19) |
73 | 第1个角球 - (Dong Thap U19) |
86 | 第14个角球 - (Học viện U19) |
Dong Thap U19 | Học viện U19 | |||
---|---|---|---|---|
12 | 射门 | 15 | ||
1 | 射正 | 8 | ||
76 | 进攻 | 83 | ||
38 | 危险进攻 | 45 | ||
39 | 控球率 | 61 | ||
1 | 角球 | 14 | ||
0 | 黄牌 | 2 | ||
0 | 红牌 | 0 | ||
0 | 点球 | 1 | ||
0 | 任意球 | 0 | ||
0 | 犯规 | 0 |