0 | - | 0 |
Lam Dong | VS | Đại Học Văn Hiến |
90 ' 比赛结束 |
比赛日期 | 主队 | 比分 | 客队 | 半场 | 角球 | 胜负 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024/05/19 | Lam Dong | 0 : 0 | Đại Học Văn Hiến | 0-0 | 2-2 | 平 |
2024/04/07 | Đại Học Văn Hiến | 2 : 3 | Lam Dong | 1-1 | 5-1 | 负 |
近 15 场,赢 5 场,平局 3 场,负 7 场,胜率 33.3%
比赛日期 | 主队 | 比分 | 客队 | 半场 | 角球 | 胜负 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024/06/05 | Lam Dong | 3 : 3 | Vĩnh Long | - | 平 | |
2024/05/30 | Tien Giang | 1 : 0 | Lam Dong | 1-0 | 7-2 | 负 |
2024/05/19 | Lam Dong | 0 : 0 | Đại Học Văn Hiến | 0-0 | 2-2 | 平 |
2024/05/14 | Lam Dong | 2 : 3 | Định Hướng | 1-1 | 5-3 | 负 |
2024/05/09 | Ho Chi Minh City II | 3 : 1 | Lam Dong | 3-0 | 6-6 | 负 |
2024/04/18 | Lam Dong | 3 : 0 | Tien Giang | 0-0 | 8-2 | 胜 |
2024/04/13 | Lam Dong | 3 : 2 | 安江 | 0-0 | 2-2 | 胜 |
2024/04/07 | Đại Học Văn Hiến | 2 : 3 | Lam Dong | 1-1 | 5-1 | 胜 |
2024/04/02 | Định Hướng | 2 : 1 | Lam Dong | - | 负 | |
2024/03/28 | Lam Dong | 2 : 2 | Ho Chi Minh City II | - | 平 | |
2023/08/05 | Hạ Long CFC | 5 : 1 | Lam Dong | 0-0 | - | 负 |
2023/07/30 | Da Nang II | 2 : 1 | Lam Dong | 0-0 | - | 负 |
2023/07/25 | PVF Vietnam | 3 : 1 | Lam Dong | 2-0 | 3-4 | 负 |
2023/07/10 | Hải Nam | 1 : 6 | Lam Dong | 0-2 | 3-1 | 胜 |
2023/06/24 | Lam Dong | 2 : 1 | Hạ Long CFC | 2-0 | 7-1 | 胜 |
2023/06/19 | Lam Dong | 2 : 2 | Da Nang II | 0-0 | 2-4 | 平 |
2023/06/09 | Lam Dong | 0 : 0 | Quảng Nam II | - | 平 | |
2023/05/29 | Lam Dong | 2 : 0 | Hải Nam | 1-0 | 2-2 | 胜 |
2023/05/24 | 多乐 | 2 : 1 | Lam Dong | 0-0 | 7-3 | 负 |
主场 |
客场 |
总成绩 |
比赛场数 | 胜场数 | 负场数 | 平数 | 进球 | 失球 | 净胜球 | 积分 | 排名 | 胜率 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 10 | 3 | 9 | 6 | 30% |
4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 8 | -3 | 3 | 10 | 30% |
10 | 3 | 4 | 3 | 18 | 18 | 0 | 12 | 10 | 30% |
近 11 场,赢 5 场,平局 2 场,负 4 场,胜率 45.5%
赛事 |
---|
Second Division |
Second Division |
Second Division |
Second Division |
Second Division |
Second Division |
Second Division |
Second Division |
Second Division |
Second Division |
Second Division |
比赛日期 | 主队 | 比分 | 客队 | 半场 | 角球 | 胜负 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024/06/10 | Vĩnh Long | 0 : 2 | Đại Học Văn Hiến | 5-0 | 胜 | |
2024/05/30 | Đại Học Văn Hiến | 3 : 0 | 安江 | 0-0 | 5-0 | 胜 |
2024/05/25 | Đại Học Văn Hiến | 1 : 0 | Tien Giang | 1-0 | 5-0 | 胜 |
2024/05/19 | Lam Dong | 0 : 0 | Đại Học Văn Hiến | 0-0 | 5-0 | 平 |
2024/05/14 | Đại Học Văn Hiến | 1 : 2 | Ho Chi Minh City II | 0-0 | 5-0 | 负 |
2024/05/09 | Định Hướng | 0 : 1 | Đại Học Văn Hiến | 0-0 | 5-0 | 胜 |
2024/04/29 | Đại Học Văn Hiến | 1 : 0 | Vĩnh Long | 0-0 | 5-0 | 胜 |
2024/04/13 | Tien Giang | 3 : 2 | Đại Học Văn Hiến | 5-0 | 负 | |
2024/04/07 | Đại Học Văn Hiến | 2 : 3 | Lam Dong | 1-1 | 5-0 | 负 |
2024/04/02 | Ho Chi Minh City II | 1 : 0 | Đại Học Văn Hiến | 5-0 | 负 | |
2024/03/28 | Đại Học Văn Hiến | 0 : 0 | Định Hướng | 5-0 | 平 |
主场 |
客场 |
总成绩 |
比赛场数 | 胜场数 | 负场数 | 平数 | 进球 | 失球 | 净胜球 | 积分 | 排名 | 胜率 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 10 | 5 | 50% |
5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | 4 | 40% |
11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 17 | 4 | 50% |