![]() | - | 0![]() |
Đại Học Văn Hiến | VS | Vĩnh Long |
90 ' 比赛结束 |
分钟 | 实况 |
---|---|
21 | 第1张黄牌 - (Vĩnh Long) |
23 | 第1个进球 - (Đại Học Văn Hiến) |
31 | 第1个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
50 | 第1个角球 - (Vĩnh Long) |
56 | 第2个角球 - (Vĩnh Long) |
66 | 第3个角球 - (Vĩnh Long) |
74 | 第2张黄牌 - (Vĩnh Long) |
82 | 第4个角球 - (Vĩnh Long) |
83 | 第1张黄牌 - (Đại Học Văn Hiến) |
87 | 第3张黄牌 - (Vĩnh Long) |
91 | 第1张红牌 - (Vĩnh Long) |
91 | 第2张黄牌 - (Đại Học Văn Hiến) |
92 | 第3张黄牌 - (Đại Học Văn Hiến) |
94 | 第1张红牌 - (Đại Học Văn Hiến) |
94 | 第4张黄牌 - (Vĩnh Long) |
Đại Học Văn Hiến | Vĩnh Long | |||
---|---|---|---|---|
7 | 射门 | 5 | ||
5 | 射正 | 1 | ||
65 | 进攻 | 69 | ||
58 | 危险进攻 | 65 | ||
46 | 控球率 | 54 | ||
1 | 角球 | 4 | ||
3 | 黄牌 | 4 | ||
1 | 红牌 | 1 | ||
0 | 点球 | 0 | ||
0 | 任意球 | 0 | ||
0 | 犯规 | 0 |