![]() | - | 0![]() |
Gia Định | VS | Đại Học Văn Hiến |
90 ' 比赛结束 |
分钟 | 实况 |
---|---|
16 | 第1个角球 - (Gia Định) |
21 | 第1个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
30 | 第2个角球 - (Gia Định) |
32 | 第1张黄牌 - (Gia Định) |
36 | 第3个角球 - (Gia Định) |
52 | 第2张黄牌 - (Gia Định) |
64 | 第4个角球 - (Gia Định) |
65 | 第3张黄牌 - (Gia Định) |
67 | 第2个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
70 | 第6个角球 - (Gia Định) |
73 | 第4张黄牌 - (Gia Định) |
74 | 第3个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
81 | 第7个角球 - (Gia Định) |
82 | 第1张黄牌 - (Đại Học Văn Hiến) |
90 | 第4个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
Gia Định | Đại Học Văn Hiến | |||
---|---|---|---|---|
13 | 射门 | 14 | ||
7 | 射正 | 5 | ||
59 | 进攻 | 59 | ||
40 | 危险进攻 | 35 | ||
53 | 控球率 | 47 | ||
7 | 角球 | 4 | ||
4 | 黄牌 | 1 | ||
0 | 红牌 | 0 | ||
0 | 点球 | 1 | ||
0 | 任意球 | 0 | ||
0 | 犯规 | 0 |