![]() | - | 0![]() |
PVF越南U19 | VS | Phù Đổng Ninh Bình U19 |
90 ' 比赛结束 |
分钟 | 实况 |
---|---|
3 | 第1个角球 - (Phù Đổng Ninh Bình U19) |
8 | 第2个角球 - (Phù Đổng Ninh Bình U19) |
15 | 第3个角球 - (Phù Đổng Ninh Bình U19) |
45 | 第4个角球 - (Phù Đổng Ninh Bình U19) |
53 | 第1个进球 - (Phù Đổng Ninh Bình U19) |
73 | 第5个角球 - (Phù Đổng Ninh Bình U19) |
75 | 第1张黄牌 - (Phù Đổng Ninh Bình U19) |
83 | 第2个进球 - (Phù Đổng Ninh Bình U19) |
87 | 第3个进球 - (Phù Đổng Ninh Bình U19) |
90 | 第4个进球 - (Phù Đổng Ninh Bình U19) |
92 | 第6个角球 - (Phù Đổng Ninh Bình U19) |
PVF越南U19 | Phù Đổng Ninh Bình U19 | |||
---|---|---|---|---|
17 | 射门 | 1 | ||
11 | 射正 | 1 | ||
83 | 进攻 | 41 | ||
62 | 危险进攻 | 16 | ||
66 | 控球率 | 34 | ||
6 | 角球 | 0 | ||
1 | 黄牌 | 0 | ||
0 | 红牌 | 0 | ||
0 | 点球 | 0 | ||
0 | 任意球 | 0 | ||
0 | 犯规 | 0 |