首发球员 |
新罕布什尔州[守门员] | 67 | | 84 | 阮成公。[守门员]黄牌,69' |
阮成龙[后卫] | 7 | | 34 | Quang Hung Le[后卫]换人,90',胡明图 |
Viết Tú Đinh[后卫] | 18 | | 3 | Marlon Rangel de Almeida[后卫] |
古斯塔沃[后卫] | 95 | | 86 | Quang Vinh Liễu[后卫] |
Luiz Antônio de Souza Soa[中场]点球进球,69' | 88 | | 20 | Duy Cương Lương[后卫] |
多昂酒庄[中场] | 34 | | 11 | 潘文龙[中场] |
阿密特[中场] | 27 | | 95 | 南希[中场] |
Thái Sơn Nguyễn[中场] | 12 | | 23 | Werick Maciel Caetano de [中场]换人,76',Đình Duy Phạm |
Ngọc Hà Đoàn[中场]换人,66',Châu Phi Hà | 29 | | 21 | 阮大帝。[中场] |
Ngọc Mỹ Nguyễn[中场]换人,46',Lê Văn Thắng|黄牌,25' | 24 | | 16 | Văn Hữu Phạm[前锋]换人,76',Minh Quang Nguyễn |
Lucas Ribamar Lopes dos S[前锋] | 20 | | 9 | Yuri Souza Almeida[前锋]换人,84',Minh Đan Võ |
替补球员 |
Thanh Thắng Nguyễn[守门员] | 1 | | 7 | Hữu Dũng Nguyễn[中场] |
Mạnh Hùng Phạm[后卫] | 5 | | 12 | 新罕布什尔州[后卫] |
Nguyên Hoàng Võ[前锋] | 8 | | 13 | 胡明图[前锋]换人,90',Quang Hung Le |
Văn Tùng Nguyễn[前锋] | 9 | | 18 | Đình Duy Phạm[前锋]换人,76',Werick Maciel Caetano de |
Lê Văn Thắng[前锋]换人,46',Ngọc Mỹ Nguyễn | 10 | | 25 | 范曾[守门员] |
Thanh Nam Trương[后卫] | 14 | | 26 | Anh Việt Đoàn[后卫] |
方力云[中场] | 19 | | 27 | 吉昂·特伦·库查特[前锋] |
Châu Phi Hà[后卫]换人,66',Ngọc Hà Đoàn | 66 | | 38 | Minh Quang Nguyễn[前锋]换人,76',Văn Hữu Phạm |
Ngọc Quý Trần[后卫] | 89 | | 67 | Minh Đan Võ[中场]换人,84',Yuri Souza Almeida |