1 | - | 0 |
黄英嘉莱 | VS | Công An Nhân Dân |
90 ' 比赛结束 |
天气 | 气压 | 风速 | 湿度 | 温度 |
---|---|---|---|---|
clouds | 1012 | 4.47 m/s | 88% | 20.1 |
分钟 | 实况 |
---|---|
2 | 第1个角球 - (黄英嘉莱) |
9 | 第1个角球 - (Công An Nhân Dân) |
15 | 第2个角球 - (Công An Nhân Dân) |
22 | 第3个角球 - (Công An Nhân Dân) |
24 | 第1个进球 - (黄英嘉莱) |
33 | 第4个角球 - (Công An Nhân Dân) |
44 | 第2个角球 - (黄英嘉莱) |
46 | 第5个角球 - (Công An Nhân Dân) |
48 | 第1张黄牌 - (Công An Nhân Dân) |
49 | 第3个角球 - (黄英嘉莱) |
50 | 第1张黄牌 - (黄英嘉莱) |
51 | 第4个角球 - (黄英嘉莱) |
53 | 第6个角球 - (Công An Nhân Dân) |
56 | 第7个角球 - (Công An Nhân Dân) |
59 | 第2张黄牌 - (黄英嘉莱) |
60 | 第8个角球 - (Công An Nhân Dân) |
62 | 第3张黄牌 - (黄英嘉莱) |
79 | 第9个角球 - (Công An Nhân Dân) |
85 | 第11个角球 - (Công An Nhân Dân) |
93 | 第4张黄牌 - (黄英嘉莱) |
99 | 第12个角球 - (Công An Nhân Dân) |
黄英嘉莱 | Công An Nhân Dân | |||
---|---|---|---|---|
3 | 射门 | 12 | ||
2 | 射正 | 4 | ||
95 | 进攻 | 178 | ||
49 | 危险进攻 | 142 | ||
47 | 控球率 | 53 | ||
4 | 角球 | 12 | ||
4 | 黄牌 | 0 | ||
0 | 红牌 | 0 | ||
0 | 点球 | 0 | ||
0 | 任意球 | 0 | ||
0 | 犯规 | 0 |
黄英嘉莱 | Công An Nhân Dân | |||
---|---|---|---|---|
首发球员 | ||||
Trung Kiên Trần[守门员] | 25 | 1 | Filip Nguyen[守门员] | |
罗德里格斯[后卫]换人,76',阮光|黄牌,49' | 33 | 7 | 潘丹特[后卫] | |
文泰[后卫]换人,85',明良武术。 | 2 | 17 | 强文[后卫]换人,90',Minh Phúc Phạm | |
Du Học Phan[后卫]换人,78',Thanh Nhân Nguyễn | 66 | 3 | 雨果·多明戈·戈麦斯[后卫] | |
Lý Đức Phạm[后卫]黄牌,63' | 3 | 88 | Văn Đô Lê[后卫]换人,61',Đình Bắc Nguyễn | |
陈明[中场] | 10 | 98 | Tuấn Dương Giáp[后卫]换人,89',Văn Phương Hà | |
马尔西耶[中场] | 22 | 10 | Leonardo Artur de Melo[中场] | |
吴冠秋[中场]进球,25' | 8 | 19 | 匡海宁[中场] | |
Thanh Sơn Trần[中场]黄牌,59' | 6 | 20 | 潘文[中场] | |
Dụng Quang Nho[中场]换人,57',Đình Lâm Võ|黄牌,45' | 86 | 11 | 方成龙[中场] | |
陈子![前锋] | 15 | 72 | Alan Sebastião Alexandre[前锋] | |
替补球员 | ||||
Văn Lợi Dương[守门员] | 1 | 15 | Xuân Thịnh Bùi[中场] | |
Thanh Nhân Nguyễn[后卫]换人,78',Du Học Phan | 7 | 16 | Đình Bắc Nguyễn[前锋]换人,61',Văn Đô Lê | |
Hữu Phước Lê[中场] | 18 | 21 | Văn Luân Phạm[中场] | |
Hoàng Minh Cao[中场] | 20 | 22 | Minh Phúc Phạm[中场]换人,90',强文 | |
Văn Triệu Nguyễn[后卫] | 21 | 26 | Văn Phương Hà[中场]换人,89',Tuấn Dương Giáp | |
阮光[后卫]换人,76',罗德里格斯 | 27 | 29 | Trọng Long Nguyễn[中场] | |
吕娜崔堡[后卫] | 28 | 33 | Sỹ Huy Đỗ[守门员] | |
明良武术。[前锋]换人,85',文泰 | 30 | 36 | Trung Anh Hoàng[后卫] | |
Đình Lâm Võ[中场]黄牌,90'|换人,57',Dụng Quang Nho | 60 |