首发球员 |
新罕布什尔州[守门员]黄牌,90'|黄牌,90' | 67 | | 5 | Nguyễn Văn Hoàng[守门员] |
阮成龙[后卫] | 7 | | 7 | 咏春[后卫] |
程大哥[后卫] | 15 | | 4 | Kyle Colonna[后卫] |
Viết Tú Đinh[后卫] | 18 | | 17 | Văn Đào[后卫]换人,35',Văn Hà Lê |
胡安泰·巴恩赫[后卫] | 28 | | 45 | 智利丛林[后卫] |
Luiz Antônio de Souza Soa[中场] | 88 | | 88 | 香港邱[中场]换人,81',Lê Văn Thắng |
阿密特[中场]黄牌,80' | 27 | | 8 | 温将军[中场]换人,46',阮文 |
Thái Sơn Nguyễn[中场] | 12 | | 14 | 海龙酥[中场]进球,90'|黄牌,88' |
Ngọc Hà Đoàn[中场]换人,90',Châu Phi Hà|黄牌,68' | 29 | | 19 | Văn Trường Nguyễn[中场]换人,90',佩德罗|黄牌,47' |
Lucas Ribamar Lopes dos S[前锋]换人,90',Mạnh Hùng Phạm|进球,65' | 20 | | 9 | 海天方[前锋] |
Yago Gonçalves Nogueira R[前锋] | 33 | | 23 | Văn Tùng Nguyễn[前锋]换人,46',许恩泰 |
替补球员 |
Thanh Thắng Nguyễn[守门员] | 1 | | 6 | Đức Hoàng Ngô[中场] |
Mạnh Hùng Phạm[后卫]换人,90',Lucas Ribamar Lopes dos S | 5 | | 10 | 阮文[前锋]换人,46',温将军 |
Nguyên Hoàng Võ[前锋] | 8 | | 13 | Văn Chuẩn Quan[守门员] |
Lê Văn Thắng[前锋]换人,81',香港邱 | 10 | | 20 | Văn Kiên Chu[中场] |
Thanh Nam Trương[后卫] | 14 | | 21 | Đình Hai Vũ[中场] |
方力云[中场] | 19 | | 25 | 许恩泰[前锋]换人,46',Văn Tùng Nguyễn |
Ngọc Mỹ Nguyễn[中场] | 24 | | 28 | Văn Hà Lê[后卫]换人,35',Văn Đào |
Châu Phi Hà[后卫]换人,90',Ngọc Hà Đoàn | 66 | | 77 | Jahongir Abdumuminov[中场] |
Ngọc Quý Trần[后卫] | 89 | | 80 | 佩德罗[前锋]黄牌,86'|换人,90',Văn Trường Nguyễn |