首发球员 |
阮文泰[守门员] | 1 | | 3 | Thanh Bình Nguyễn[后卫] |
Tiến Long Vũ[后卫]换人,59',Hyuri Henrique de Oliveir | 2 | | 4 | 德昂[后卫] |
Ngọc Hiệp Trần[后卫] | 3 | | 5 | 东阮[后卫] |
Gia Bảo Khổng Minh[后卫] | 13 | | 10 | Pedro Henrique Oliveira d[前锋]换人,90',Hữu Nam Nguyễn |
Ngọc Tiến Uông[后卫] | 17 | | 11 | Văn Khang Khuất[中场] |
武术文泰[前锋]换人,76',Văn Lắm Đặng | 18 | | 16 | Nhật Nam Lê Quốc[中场]换人,63',Hữu Thắng Nguyễn|黄牌,27' |
Nguyễn Văn Hiệp[中场]换人,67',威吓文 | 21 | | 23 | 柳塞巴[前锋]换人,63',Đức Chiến Nguyễn |
Trung Phong Phù[中场]换人,59',Công Thành Đoàn | 28 | | 32 | 韦斯利·纳塔[前锋]换人,88',Công Phương Nguyễn |
Duy Dương Nguyễn[后卫] | 35 | | 36 | 方文泰[守门员] |
萨姆森·卡约德·奥莱耶[前锋]黄牌,45' | 39 | | 68 | Hồng Phúc Nguyễn[后卫]黄牌,58'|换人,63',丹特朗区 |
Charles Atshimene[前锋] | 90 | | 86 | 第七章[前锋] |
替补球员 |
Hyuri Henrique de Oliveir[前锋]换人,59',Tiến Long Vũ | 9 | | 1 | 昂山素季[守门员] |
威吓文[中场]换人,67',Nguyễn Văn Hiệp | 11 | | 6 | Công Phương Nguyễn[中场]换人,88',韦斯利·纳塔 |
Văn Đạt Nguyễn[后卫] | 14 | | 7 | Đức Chiến Nguyễn[中场]换人,63',柳塞巴 |
Công Thành Đoàn[后卫]换人,59',Trung Phong Phù | 19 | | 8 | Hữu Thắng Nguyễn[中场]换人,63',Nhật Nam Lê Quốc |
芬古伊·恩古伊[中场] | 22 | | 17 | Nguyễn Đức Hoàng Minh[中场] |
Văn Lắm Đặng[中场]换人,76',武术文泰 | 23 | | 22 | 丹特朗区[前锋]换人,63',Hồng Phúc Nguyễn |
皇家学会。[守门员] | 26 | | 31 | Thái Bảo Nguyễn Hữu[后卫] |
昂瓦恩[前锋] | 29 | | 66 | Mạnh Hưng Nguyễn[后卫] |
天然气[后卫] | 37 | | 88 | Hữu Nam Nguyễn[中场]换人,90',Pedro Henrique Oliveira d |