首发球员 |
新罕布什尔州[守门员] | 67 | | 1 | Đình Triệu Nguyễn[守门员] |
阮成龙[后卫]进球,81' | 7 | | 16 | 第七章[后卫] |
Viết Tú Đinh[后卫]换人,90',Trùm Tỉnh Phạm | 18 | | 5 | 文津[后卫] |
古斯塔沃[后卫]进球,86' | 95 | | 17 | Trung Hiếu Phạm[后卫] |
胡安泰·巴恩赫[后卫]换人,83',Mạnh Hùng Phạm | 28 | | 25 | Bicou Bissainte[后卫] |
Luiz Antônio de Souza Soa[中场] | 88 | | 27 | Nhật Minh Nguyễn[后卫]换人,65',图安恩古伊|乌龙球,55' |
多昂酒庄[中场]换人,90',Văn Thuận Lê | 34 | | 30 | Hoàng Nam Lương[中场]换人,74',明日 |
阿密特[中场]黄牌,52' | 27 | | 19 | 莱姆市[中场]换人,84',Ngọc Tài Trần Vũ |
Thái Sơn Nguyễn[中场] | 12 | | 77 | Hữu Sơn Nguyễn[中场]换人,74',Ngọc Tú Nguyễn |
Lê Văn Thắng[前锋]换人,46',Ti Phông Lâm|黄牌,20' | 10 | | 8 | Tiến Anh Lê[中场]黄牌,45' |
Yago Gonçalves Nogueira R[前锋]换人,90',Ngọc Hà Đoàn | 33 | | 9 | Lucas Vinicius Gonçalves [前锋]进球,16' |
替补球员 |
Thanh Thắng Nguyễn[守门员] | 1 | | 4 | Tiến Dũng Đàm[后卫] |
Mạnh Hùng Phạm[后卫]换人,83',胡安泰·巴恩赫 | 5 | | 11 | 明日[中场]换人,74',Hoàng Nam Lương |
Nguyên Hoàng Võ[前锋] | 8 | | 12 | Ngọc Tài Trần Vũ[前锋]换人,84',莱姆市 |
程大哥[后卫] | 15 | | 15 | Ngọc Tú Nguyễn[前锋]换人,74',Hữu Sơn Nguyễn |
Ti Phông Lâm[前锋]换人,46',Lê Văn Thắng | 17 | | 21 | Văn Bắc Ngô[中场] |
方力云[中场] | 19 | | 26 | Nguyễn Văn Toản[守门员] |
Trùm Tỉnh Phạm[中场]换人,90',Viết Tú Đinh | 23 | | 29 | 卢纳堡。[中场] |
Ngọc Hà Đoàn[中场]换人,90',Yago Gonçalves Nogueira R | 29 | | 79 | 图安恩古伊[中场]换人,65',Nhật Minh Nguyễn |
Văn Thuận Lê[中场]换人,90',多昂酒庄 | 47 | | 88 | Văn Tú Nguyễn[中场] |