首发球员 |
昂山素季[守门员] | 1 | | 1 | Văn Việt Nguyễn[守门员] |
德昂[后卫] | 4 | | 6 | 新罕布什尔州[后卫]黄牌,48' |
Tuấn Tài Phan[后卫] | 12 | | 95 | 马里奥·泽比奇[后卫] |
Tuấn Phong Đặng[后卫] | 15 | | 5 | Văn Thành Lê[后卫] |
Jahongir Abdumuminov[中场] | 7 | | 2 | Văn Huy Vương[后卫] |
Đức Chiến Nguyễn[中场]换人,72',咸阳哥咸阳|黄牌,38' | 21 | | 12 | Thanh Đức Bùi[后卫] |
何恩戈[中场] | 28 | | 11 | Mạnh Quỳnh Trần[中场]换人,69',Văn Bách Nguyễn |
Hữu Thắng Nguyễn[中场]换人,46',丹特朗区 | 8 | | 22 | Xuân Bình Nguyễn[中场]换人,69',Xuân Tiến Đinh |
第七章[前锋] | 86 | | 16 | Quang Vinh Nguyễn[中场] |
柳塞巴[前锋] | 23 | | 7 | Michael Olaha[前锋]进球,73'|进球,64' |
Pedro Henrique Oliveira d[前锋]换人,76',João Pedro Boeira Duarte | 97 | | 20 | Văn Lương Ngô[前锋]换人,69',Long Vũ Lê Đình |
替补球员 |
Thanh Bình Nguyễn[后卫] | 3 | | 10 | Xuân Tiến Đinh[中场]换人,69',Xuân Bình Nguyễn |
Xuân Kiên Nguyễn[后卫] | 5 | | 17 | Nam Hải Trần[中场] |
Văn Khang Khuất[中场] | 11 | | 18 | Hồ Phúc Tịnh[前锋] |
Nguyễn Đức Hoàng Minh[中场] | 17 | | 23 | 麦斯昂[中场] |
丹特朗区[前锋]换人,46',Hữu Thắng Nguyễn | 22 | | 25 | 文昌[守门员] |
第七节[守门员] | 25 | | 28 | Văn Bách Nguyễn[中场]换人,69',Mạnh Quỳnh Trần |
咸阳哥咸阳[中场]换人,72',Đức Chiến Nguyễn | 39 | | 33 | Văn Thành Phan[后卫] |
João Pedro Boeira Duarte[前锋]换人,76',Pedro Henrique Oliveira d | 77 | | 38 | Long Vũ Lê Đình[前锋]换人,69',Văn Lương Ngô |
新罕布什尔州[后卫] | 90 | | | |