首发球员 |
昂山素季[守门员] | 1 | | 89 | 帕特里克·勒江。[守门员] |
德昂[后卫]黄牌,90' | 4 | | 77 | 天然气管道[后卫]换人,55',蒂米特 |
Thanh Bình Nguyễn[后卫] | 3 | | 43 | 布伦顿[后卫] |
Hồng Phúc Nguyễn[后卫]换人,76',天然气管道 | 68 | | 2 | 昂东区[后卫] |
Đức Chiến Nguyễn[中场] | 21 | | 3 | 卢纳堡。[后卫]换人,77',志愿者。 |
何恩戈[中场] | 28 | | 28 | Hoàng Phúc Trần[后卫] |
Hữu Thắng Nguyễn[中场]换人,46',柳塞巴 | 8 | | 20 | Văn Kiên Chu[中场]黄牌,44' |
Nguyễn Đức Hoàng Minh[中场] | 17 | | 27 | Thanh Long Phan Nhật[中场]换人,68',Thuận Lâm |
Văn Khang Khuất[中场]换人,84',João Pedro Boeira Duarte | 11 | | 16 | Thanh Khôi Nguyễn[中场]黄牌,90' |
丹特朗区[前锋] | 22 | | 23 | Vĩnh Nguyên Hoàng[中场] |
Pedro Henrique Oliveira d[前锋] | 97 | | 90 | Santiago Patiño[前锋]换人,68',向…呼喊 |
替补球员 |
Xuân Kiên Nguyễn[后卫] | 5 | | 4 | Hoài An Lê Cao[中场] |
Công Phương Nguyễn[中场] | 6 | | 6 | 向…呼喊[中场]换人,68',Santiago Patiño |
天然气管道[前锋]换人,76',Hồng Phúc Nguyễn | 9 | | 8 | 志愿者。[中场]换人,77',卢纳堡。 |
Tuấn Tài Phan[后卫] | 12 | | 10 | 蒂米特[前锋]换人,55',天然气管道 |
柳塞巴[前锋]换人,46',Hữu Thắng Nguyễn | 23 | | 11 | Thuận Lâm[中场]换人,68',Thanh Long Phan Nhật |
第七节[守门员] | 25 | | 15 | Ngọc Tiến Uông[后卫] |
咸阳哥咸阳[中场] | 39 | | 21 | Quốc Gia Đào[后卫] |
João Pedro Boeira Duarte[前锋]换人,84',Văn Khang Khuất | 77 | | 25 | 方陈虎[守门员] |
新罕布什尔州[后卫] | 90 | | 29 | 下阮[后卫] |