首发球员 |
Thanh Thắng Nguyễn[守门员] | 1 | | 93 | Ngọc Cường Võ[守门员] |
钛镍镍[后卫]换人,68',何宁宁 | 16 | | 3 | Công Thành Đoàn[后卫] |
阮成龙[后卫] | 7 | | 23 | Trọng Hiếu Trần[后卫]换人,74',Đức Cường Nguyễn |
Viết Tú Đinh[后卫]换人,56',Lê Văn Thắng | 18 | | 37 | Minh Lợi Nguyễn[后卫]黄牌,25' |
本·范·迈尔斯。[后卫]换人,33',方力云 | 4 | | 55 | Quốc Thắng Hứa[后卫] |
Luiz Antônio de Souza Soa[中场] | 88 | | 10 | 克钦古伊[中场]换人,59',Douglas Coutinho Gomes de|进球,23' |
多昂酒庄[中场] | 34 | | 7 | Thành Nhân Nguyễn[中场] |
阿密特[中场] | 27 | | 47 | Hổ Hổ[中场]换人,46',Văn Tùng Trần |
Thái Sơn Nguyễn[中场] | 12 | | 14 | Thanh Vị Lê Nguyễn[中场]换人,74',Nhật Tân Huỳnh |
里马里奥·戈登[前锋]进球,84' | 11 | | 77 | Trường Trân Đỗ[中场]换人,86',Đình Kha Trần |
Nguyên Hoàng Võ[前锋] | 8 | | 22 | Watz-Landy Leazard[前锋]红牌,45' |
替补球员 |
何宁宁[前锋]换人,68',钛镍镍 | 2 | | 13 | Nguyễn Hoài Anh[守门员] |
Lê Văn Thắng[前锋]黄牌,87'|换人,56',Viết Tú Đinh | 10 | | 20 | Văn Tùng Trần[中场]换人,46',Hổ Hổ |
Thanh Nam Trương[后卫] | 14 | | 28 | Nguyễn Văn Hiệp[中场] |
方力云[中场]换人,33',本·范·迈尔斯。 | 19 | | 30 | Đức Cường Nguyễn[中场]换人,74',Trọng Hiếu Trần |
郑阮。[中场] | 20 | | 32 | Douglas Coutinho Gomes de[前锋]换人,59',克钦古伊 |
Trùm Tỉnh Phạm[中场] | 23 | | 35 | Duy Dương Nguyễn[后卫] |
特朗古[中场] | 52 | | 52 | Nhật Tân Huỳnh[中场]换人,74',Thanh Vị Lê Nguyễn |
新罕布什尔州[守门员] | 67 | | 79 | Khánh Dũng Trần[前锋] |
Thanh Bình Lè[前锋] | 91 | | 88 | Đình Kha Trần[前锋]换人,86',Trường Trân Đỗ |