| 首发球员 |
| Tiến Dũng Bùi[守门员] | 36 | | 91 | 胡安图恩林恩[守门员] |
| 罗德里格斯[后卫] | 33 | | 12 | 地心引力。[后卫]换人,82',Marlon Rangel de Almeida |
| 文泰[后卫]换人,79',皇室 | 2 | | 19 | 阿德里亚诺施密特[后卫] |
| Gabriel Ferreira Dias[后卫] | 22 | | 2 | 洪廷圭。[后卫] |
| Du Học Phan[后卫] | 62 | | 94 | Đức Lợi Trịnh[后卫]换人,66',Minh Nghĩa Phạm |
| 陈明[中场]换人,85',Quang Thịnh Trần | 10 | | 8 | 明渠[中场] |
| 吴冠秋[中场] | 8 | | 4 | Ngọc Tín Phan[中场]红牌,40' |
| Dụng Quang Nho[中场] | 86 | | 16 | Thành Luân Đinh[中场]换人,90',Minh Hiếu Nguyễn Võ |
| Đức Việt Nguyễn[中场]换人,66',Thanh Nhân Nguyễn | 24 | | 9 | Đức Chinh Hà[前锋]换人,90',Đức Hữu Nguyễn |
| Thanh Bình Đinh[前锋] | 9 | | 72 | Alan Sebastião Alexandre[前锋]进球,90' |
| Quốc Việt Nguyễn[前锋] | 19 | | 67 | 昂昂[前锋]换人,90',Leonardo Artur de Melo |
| 替补球员 |
| Quang Thịnh Trần[后卫]换人,85',陈明 | 3 | | 3 | Marlon Rangel de Almeida[后卫]换人,82',地心引力。 |
| 吕娜崔堡[后卫] | 5 | | 10 | Leonardo Artur de Melo[中场]换人,90',昂昂 |
| Thanh Nhân Nguyễn[后卫]换人,66',Đức Việt Nguyễn | 15 | | 15 | Vũ Xuân Cường[中场] |
| Văn Triệu Nguyễn[后卫] | 21 | | 26 | Minh Hoàng Trần Đình[守门员] |
| 海城[守门员] | 27 | | 28 | Đức Hữu Nguyễn[中场]换人,90',Đức Chinh Hà |
| 卢纳堡。[中场] | 28 | | 29 | Minh Hiếu Nguyễn Võ[中场]换人,90',Thành Luân Đinh |
| 欧洲[后卫] | 29 | | 77 | 许úNghiúm[中场] |
| João Henrique Oliveira Ve[前锋] | 45 | | 88 | Phạm Văn Thành[中场] |
| 皇室[后卫]换人,79',文泰 | 71 | | 98 | Minh Nghĩa Phạm[后卫]换人,66',Đức Lợi Trịnh |