分钟 | 实况 |
---|---|
6 | 第1个进球 - (广南FC) |
9 | 第1个角球 - (广南FC) |
9 | 第2个进球 - (广南FC) |
22 | 第1个角球 - (桑纳庆和) |
25 | 第2个角球 - (广南FC) |
27 | 第1张黄牌 - (广南FC) |
43 | 第3个进球 - (广南FC) |
54 | 第2个角球 - (桑纳庆和) |
62 | 第4个进球 - (广南FC) |
83 | 第3个角球 - (广南FC) |
88 | 第3个角球 - (桑纳庆和) |
91 | 第4个角球 - (桑纳庆和) |
92 | 第5个进球 - (广南FC) |
桑纳庆和 | 广南FC | |||
---|---|---|---|---|
9 | 射门 | 10 | ||
7 | 射正 | 8 | ||
63 | 进攻 | 56 | ||
38 | 危险进攻 | 31 | ||
53 | 控球率 | 47 | ||
4 | 角球 | 3 | ||
0 | 黄牌 | 1 | ||
0 | 红牌 | 0 | ||
0 | 点球 | 0 | ||
0 | 任意球 | 0 | ||
0 | 犯规 | 0 |
桑纳庆和 | 广南FC | |||
---|---|---|---|---|
首发球员 | ||||
Tuấn Mạnh Nguyễn[守门员] | 26 | 1 | 阮文泰[守门员] | |
Công Thành Đoàn[后卫] | 3 | 37 | 天然气[后卫] | |
Minh Lợi Nguyễn[后卫] | 37 | 16 | 第六章[后卫] | |
Tấn Kiệt Bùi Nguyễn[后卫] | 29 | 66 | 艾泽[后卫] | |
Quốc Thắng Hứa[后卫] | 55 | 8 | 潘皇后[中场]换人,57',武术文泰 | |
克钦古伊[中场] | 10 | 12 | Hoàng Hưng Trần[中场] | |
Văn Tùng Trần[中场] | 20 | 28 | Trung Phong Phù[中场]黄牌,27' | |
Thành Nhân Nguyễn[中场]换人,90',Duy Thanh Lê | 7 | 39 | 萨姆森·卡约德·奥莱耶[前锋]进球,90'|进球,63'|进球,10'|进球,7' | |
Thanh Vị Lê Nguyễn[中场] | 14 | 30 | Paulo Conrado do Carmo Sa[前锋] | |
Trường Trân Đỗ[中场] | 77 | 14 | Yago Gonçalves Nogueira R[前锋] | |
Khánh Dũng Trần[前锋] | 79 | 25 | 许恩泰[前锋] | |
替补球员 | ||||
Duy Thanh Lê[中场]换人,90',Thành Nhân Nguyễn | 8 | 3 | Ngọc Hiệp Trần[后卫] | |
Trọng Hiếu Trần[后卫] | 23 | 4 | 阮博士[后卫] | |
Nguyễn Văn Hiệp[中场] | 28 | 9 | 莱文南[前锋] | |
Đức Cường Nguyễn[中场] | 30 | 18 | 武术文泰[前锋]换人,57',潘皇后 | |
Douglas Coutinho Gomes de[前锋] | 32 | 21 | 丁阮[中场] | |
Hổ Hổ[中场] | 47 | 34 | Tiến Mạnh Nguyễn[守门员] | |
Nhật Tân Huỳnh[中场] | 52 | 36 | 杨阮[中场]进球,43' | |
Đình Kha Trần[前锋] | 88 | 47 | Quoc Minh Truong[后卫] | |
Ngọc Cường Võ[守门员] | 93 | 98 | Thế Tài Hoàng[中场] |