首发球员 |
昂山素季[守门员] | 1 | | 1 | Đình Triệu Nguyễn[守门员] |
德昂[后卫]换人,46',Xuân Kiên Nguyễn | 4 | | 5 | 文津[后卫] |
新罕布什尔州[后卫] | 90 | | 25 | Bicou Bissainte[后卫] |
Thanh Bình Nguyễn[后卫] | 3 | | 27 | Nhật Minh Nguyễn[后卫] |
Tuấn Tài Phan[后卫]换人,46',丹特朗区 | 12 | | 30 | Hoàng Nam Lương[中场]换人,79',马丁罗 |
Hồng Phúc Nguyễn[后卫] | 68 | | 19 | 莱姆市[中场]换人,66',图安恩古伊 |
Jahongir Abdumuminov[中场]换人,61',Công Phương Nguyễn | 7 | | 77 | Hữu Sơn Nguyễn[中场] |
何恩戈[中场] | 28 | | 97 | 赵景忠[中场] |
Hữu Thắng Nguyễn[中场]换人,46',柳塞巴 | 8 | | 17 | Trung Hiếu Phạm[中场] |
Văn Khang Khuất[中场] | 11 | | 9 | Lucas Vinicius Gonçalves [前锋] |
Pedro Henrique Oliveira d[前锋]黄牌,90'|换人,83',图安恩古伊|换人,83',João Pedro Boeira Duarte|进球,60' | 97 | | 7 | 约瑟夫·姆潘德[前锋]换人,46',明日|进球,11' |
替补球员 |
Xuân Kiên Nguyễn[后卫]换人,46',德昂 | 5 | | 3 | Mạnh Hùng Phạm[后卫] |
Công Phương Nguyễn[中场]换人,61',Jahongir Abdumuminov | 6 | | 8 | 马丁罗[中场]换人,79',Hoàng Nam Lương |
Nguyễn Đức Hoàng Minh[中场] | 17 | | 11 | 明日[中场]换人,46',约瑟夫·姆潘德 |
丹特朗区[前锋]换人,46',Tuấn Tài Phan | 22 | | 14 | Văn Đạt Nguyễn[后卫] |
柳塞巴[前锋]换人,46',Hữu Thắng Nguyễn | 23 | | 20 | 吴仁浩[后卫] |
Tuấn Tài Đinh[中场] | 34 | | 26 | Nguyễn Văn Toản[守门员] |
咸阳哥咸阳[中场] | 39 | | 45 | 新罕布什尔州[中场] |
João Pedro Boeira Duarte[前锋]黄牌,90'|换人,83',Pedro Henrique Oliveira d|点球进球,90' | 77 | | 79 | 图安恩古伊[中场]换人,83',Pedro Henrique Oliveira d|换人,66',莱姆市 |
Hoàng An Phạm[守门员] | 26 | | 99 | 卢纳堡。[中场] |