首发球员 |
Filip Nguyen[守门员] | 1 | | 25 | 第七节[守门员] |
强文[后卫]换人,46',Janio Fialho de Aquino Ju | 17 | | 4 | 德昂[后卫]黄牌,37'|黄牌,90' |
金锁![后卫]换人,46',第七章 | 4 | | 3 | Thanh Bình Nguyễn[后卫] |
越战大哥[后卫] | 68 | | 12 | Tuấn Tài Phan[后卫] |
Tuấn Dương Giáp[后卫] | 98 | | 7 | Jahongir Abdumuminov[中场] |
匡海宁[中场] | 19 | | 21 | Đức Chiến Nguyễn[中场]黄牌,15' |
Geovane Magno[中场] | 94 | | 28 | 何恩戈[中场]换人,68',丹特朗区 |
方成龙[中场]黄牌,61' | 11 | | 8 | Hữu Thắng Nguyễn[中场]换人,46',Tuấn Tài Đinh |
Văn Luân Phạm[中场]换人,46',潘文 | 21 | | 17 | Nguyễn Đức Hoàng Minh[中场]换人,56',新罕布什尔州 |
Văn Toản Hoàng[中场]换人,61',Gia Hưng Phạm | 12 | | 11 | Văn Khang Khuất[中场]换人,68',Công Phương Nguyễn |
Jeferson Elías Braga Mont[前锋]进球,47' | 9 | | 97 | Pedro Henrique Oliveira d[前锋]换人,38',João Pedro Boeira Duarte|进球,26'|进球,13' |
替补球员 |
张渲染[后卫] | 6 | | 1 | 昂山素季[守门员] |
Janio Fialho de Aquino Ju[前锋]换人,46',强文 | 8 | | 5 | Xuân Kiên Nguyễn[后卫] |
Xuân Thịnh Bùi[中场] | 15 | | 6 | Công Phương Nguyễn[中场]换人,68',Văn Khang Khuất |
第七章[后卫]换人,46',金锁!|黄牌,88' | 16 | | 9 | 天然气管道[前锋] |
南希[中场]黄牌,90'|黄牌,90' | 18 | | 22 | 丹特朗区[前锋]换人,68',何恩戈 |
潘文[前锋]换人,46',Văn Luân Phạm | 20 | | 34 | Tuấn Tài Đinh[中场]换人,46',Hữu Thắng Nguyễn|黄牌,56' |
Văn Cường Hồ[后卫] | 30 | | 39 | 咸阳哥咸阳[中场] |
Sỹ Huy Đỗ[守门员] | 33 | | 77 | João Pedro Boeira Duarte[前锋]换人,38',Pedro Henrique Oliveira d |
Gia Hưng Phạm[前锋]换人,61',Văn Toản Hoàng | 47 | | 90 | 新罕布什尔州[后卫]换人,56',Nguyễn Đức Hoàng Minh |