首发球员 |
Nguyễn Hoài Anh[守门员] | 13 | | 25 | 第七节[守门员] |
阿莉·塞塞。[后卫] | 4 | | 4 | 德昂[后卫] |
Trọng Hiếu Trần[后卫] | 23 | | 3 | Thanh Bình Nguyễn[后卫]换人,46',Tuấn Tài Phan |
Duy Thanh Lê[中场]换人,75',Minh Lợi Nguyễn|黄牌,42' | 8 | | 68 | Hồng Phúc Nguyễn[后卫]黄牌,38' |
Đức Cường Nguyễn[中场] | 30 | | 21 | Đức Chiến Nguyễn[中场] |
Thành Nhân Nguyễn[中场] | 7 | | 28 | 何恩戈[中场] |
Hổ Hổ[中场]换人,32',Văn Tùng Trần | 47 | | 8 | Hữu Thắng Nguyễn[中场]黄牌,18'|换人,18',Tuấn Phong Đặng |
Trường Trân Đỗ[中场]换人,75',Nguyễn Văn Hiệp | 77 | | 11 | Văn Khang Khuất[中场]进球,60'|黄牌,6' |
Douglas Coutinho Gomes de[前锋] | 32 | | 86 | 第七章[中场] |
Đình Kha Trần[前锋]换人,46',Khánh Dũng Trần | 88 | | 22 | 丹特朗区[前锋] |
Công Hậu Dương Đoàn[前锋]换人,40',Watz-Landy Leazard|黄牌,18' | 19 | | 77 | João Pedro Boeira Duarte[前锋] |
替补球员 |
Thanh Vị Lê Nguyễn[中场] | 14 | | 1 | 昂山素季[守门员] |
Văn Tùng Trần[中场]换人,32',Hổ Hổ | 20 | | 6 | Công Phương Nguyễn[中场] |
Watz-Landy Leazard[前锋]换人,40',Công Hậu Dương Đoàn | 22 | | 9 | 天然气管道[前锋] |
Tuấn Mạnh Nguyễn[守门员] | 26 | | 12 | Tuấn Tài Phan[后卫]换人,46',Thanh Bình Nguyễn |
Nguyễn Văn Hiệp[中场]换人,75',Trường Trân Đỗ | 28 | | 15 | Tuấn Phong Đặng[后卫]换人,18',Hữu Thắng Nguyễn|换人,58',新罕布什尔州 |
Minh Lợi Nguyễn[后卫]换人,75',Duy Thanh Lê | 37 | | 39 | 咸阳哥咸阳[中场] |
Nhật Tân Huỳnh[中场] | 52 | | 66 | 匡克海[前锋] |
Quốc Thắng Hứa[后卫] | 55 | | 90 | 新罕布什尔州[后卫]换人,58',Tuấn Phong Đặng |
Khánh Dũng Trần[前锋]换人,46',Đình Kha Trần | 79 | | 97 | Pedro Henrique Oliveira d[前锋] |