首发球员 |
帕特里克·勒江。[守门员]黄牌,90' | 89 | | 33 | Sỹ Huy Đỗ[守门员] |
天然气管道[后卫]换人,58',Ngọc Tiến Uông|换人,58',蒂米特 | 77 | | 3 | 新罕布什尔州[后卫]红牌,18' |
东阮[后卫] | 5 | | 68 | 越战大哥[后卫] |
昂东区[后卫] | 2 | | 30 | Văn Cường Hồ[后卫]换人,77',金锁! |
Quốc Gia Đào[后卫] | 21 | | 98 | Tuấn Dương Giáp[后卫] |
Hoàng Phúc Trần[后卫] | 28 | | 20 | 潘文[前锋] |
志愿者。[中场] | 8 | | 94 | Geovane Magno[中场] |
Văn Kiên Chu[中场] | 20 | | 11 | 方成龙[中场] |
Thanh Long Phan Nhật[中场]换人,58',Thuận Lâm | 27 | | 15 | Xuân Thịnh Bùi[中场] |
Vĩnh Nguyên Hoàng[中场]换人,82',布伦顿 | 23 | | 8 | Janio Fialho de Aquino Ju[前锋]换人,46',Jeferson Elías Braga Mont |
顿涅[前锋]换人,58',匡海宁|进球,38' | 9 | | 47 | Gia Hưng Phạm[前锋]换人,46',匡海宁 |
替补球员 |
Hoài An Lê Cao[中场] | 4 | | 1 | Filip Nguyen[守门员] |
蒂米特[前锋]换人,58',天然气管道 | 10 | | 4 | 金锁![后卫]换人,77',Văn Cường Hồ |
Thuận Lâm[中场]黄牌,90'|进球,63'|换人,58',Thanh Long Phan Nhật | 11 | | 6 | 张渲染[后卫] |
Ngọc Tiến Uông[后卫]换人,58',天然气管道 | 15 | | 9 | Jeferson Elías Braga Mont[前锋]进球,53'|换人,46',Janio Fialho de Aquino Ju |
Thanh Khôi Nguyễn[中场] | 16 | | 12 | Văn Toản Hoàng[中场] |
明正恩[中场] | 17 | | 16 | 第七章[后卫] |
Ngọc Hậu Nguyễn[前锋] | 19 | | 19 | 匡海宁[中场]换人,58',顿涅|换人,46',Gia Hưng Phạm |
方陈虎[守门员] | 25 | | 21 | Văn Luân Phạm[中场] |
布伦顿[后卫]换人,82',Vĩnh Nguyên Hoàng | 43 | | 27 | Bảo Trung La Nguyễn[中场] |