首发球员 |
第七节[守门员] | 25 | | 26 | 袁震[守门员] |
德昂[后卫] | 4 | | 4 | 阿尔维斯[后卫] |
Tuấn Tài Phan[后卫]换人,46',丹特朗区 | 12 | | 66 | 盛[后卫]换人,81',咸阳哥咸阳 |
Hồng Phúc Nguyễn[后卫] | 68 | | 16 | Ngọc Bảo Lê[后卫] |
Đức Chiến Nguyễn[中场]进球,64' | 21 | | 28 | 温婉[中场] |
何恩戈[中场] | 28 | | 88 | 何荣龙[中场]换人,72',Nguyễn Đức Hoàng Minh |
Hữu Thắng Nguyễn[中场]换人,65',克希纳克 | 8 | | 37 | Văn Công Trần[中场]换人,46',Ngọc Sơn Trần |
Tuấn Tài Đinh[中场]换人,65',新罕布什尔州|黄牌,24' | 34 | | 9 | Nguyễn Văn Toàn[前锋]换人,46',卢纳堡。|进球,12' |
Văn Khang Khuất[中场]换人,74',Nguyễn Đức Hoàng Minh | 11 | | 10 | Hêndrio Araújo da Silva[前锋] |
第七章[中场] | 86 | | 14 | 拉斐尔森[前锋] |
João Pedro Boeira Duarte[前锋]换人,85',咸阳哥咸阳 | 77 | | 19 | Văn Đạt Trần[前锋]换人,72',克希纳克 |
替补球员 |
昂山素季[守门员] | 1 | | 5 | 瓦恩赫南霍昂[后卫] |
Xuân Kiên Nguyễn[后卫] | 5 | | 12 | 克希纳克[中场]换人,72',Văn Đạt Trần|换人,65',Hữu Thắng Nguyễn |
Công Phương Nguyễn[中场] | 6 | | 13 | Trần Văn Kiên[后卫] |
天然气管道[前锋] | 9 | | 17 | 德迪尔文[后卫] |
Nguyễn Đức Hoàng Minh[中场]换人,74',Văn Khang Khuất|黄牌,84'|黄牌,74'|换人,72',何荣龙 | 17 | | 21 | 卢纳堡。[中场]换人,46',Nguyễn Văn Toàn |
丹特朗区[前锋]进球,90'|换人,46',Tuấn Tài Phan | 22 | | 22 | 吴明图[前锋] |
咸阳哥咸阳[中场]换人,85',João Pedro Boeira Duarte|换人,81',盛 | 39 | | 27 | Ngọc Sơn Trần[中场]换人,46',Văn Công Trần |
匡克海[前锋] | 66 | | 32 | 吴司令官。[后卫] |
新罕布什尔州[后卫]换人,65',Tuấn Tài Đinh | 90 | | 82 | 陈[守门员] |