首发球员 |
Văn Chuẩn Quan[守门员] | 37 | | 25 | 第七节[守门员]黄牌,90' |
霍尔[后卫] | 34 | | 4 | 德昂[后卫] |
魏蒙[后卫]换人,46',海龙酥 | 2 | | 3 | Thanh Bình Nguyễn[后卫] |
咏春[后卫] | 7 | | 15 | Tuấn Phong Đặng[后卫]换人,68',塔乔 |
新罕布什尔州中古[后卫]黄牌,80' | 16 | | 7 | Jahongir Abdumuminov[中场] |
温将军[后卫] | 8 | | 21 | Đức Chiến Nguyễn[中场] |
香港邱[中场] | 88 | | 28 | 何恩戈[中场]进球,21' |
Đình Hai Vũ[中场]换人,71',智利丛林 | 21 | | 11 | Văn Khang Khuất[中场]换人,68',Tuấn Tài Phan |
阮文[前锋] | 10 | | 86 | 第七章[中场]进球,90' |
佩雷拉[前锋] | 70 | | 23 | 柳塞巴[前锋]换人,55',丹特朗区 |
海天方[前锋]换人,75',Hữu Thắng Nguyễn|换人,74',Văn Tùng Nguyễn | 9 | | 77 | João Pedro Boeira Duarte[前锋]换人,92',Tuấn Tài Đinh|换人,84',智利丛林 |
替补球员 |
Nguyễn Văn Hoàng[守门员] | 5 | | 1 | 昂山素季[守门员] |
海龙酥[中场]换人,46',魏蒙 | 14 | | 8 | Hữu Thắng Nguyễn[中场]换人,75',海天方 |
Văn Trường Nguyễn[中场] | 19 | | 9 | 天然气管道[前锋] |
Văn Đào[后卫] | 26 | | 12 | Tuấn Tài Phan[后卫]换人,68',Văn Khang Khuất |
智利丛林[后卫]换人,84',João Pedro Boeira Duarte|换人,71',Đình Hai Vũ | 45 | | 16 | 他们被诅咒了。[中场] |
Nguyễn Văn Dũng[后卫] | 66 | | 17 | Nguyễn Đức Hoàng Minh[中场] |
Văn Thắng Trần[后卫] | 67 | | 22 | 丹特朗区[前锋]黄牌,80'|换人,55',柳塞巴 |
Văn Tùng Nguyễn[前锋]换人,74',海天方 | 89 | | 34 | Tuấn Tài Đinh[中场]换人,92',João Pedro Boeira Duarte |
塔乔[前锋]换人,68',Tuấn Phong Đặng | 95 | | 68 | Hồng Phúc Nguyễn[后卫] |