3 | - | 0 |
Đại Học Văn Hiến | VS | 安江 |
90 ' 比赛结束 |
分钟 | 实况 |
---|---|
4 | 第1个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
13 | 第1张黄牌 - (Đại Học Văn Hiến) |
18 | 第2个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
19 | 第1张黄牌 - (安江) |
35 | 第2张黄牌 - (Đại Học Văn Hiến) |
48 | 第3个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
51 | 第4个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
55 | 第5个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
67 | 第1个进球 - (Đại Học Văn Hiến) |
71 | 第2张黄牌 - (安江) |
79 | 第7个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
83 | 第8个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
92 | 第2个进球 - (Đại Học Văn Hiến) |
94 | 第3个进球 - (Đại Học Văn Hiến) |
Đại Học Văn Hiến | 安江 | |||
---|---|---|---|---|
11 | 射门 | 0 | ||
7 | 射正 | 0 | ||
62 | 进攻 | 39 | ||
25 | 危险进攻 | 16 | ||
70 | 控球率 | 30 | ||
8 | 角球 | 0 | ||
2 | 黄牌 | 2 | ||
0 | 红牌 | 0 | ||
0 | 点球 | 0 | ||
0 | 任意球 | 0 | ||
0 | 犯规 | 0 |