0 | - | 0 |
Lam Dong | VS | Đại Học Văn Hiến |
90 ' 比赛结束 |
天气 | 气压 | 风速 | 湿度 | 温度 |
---|---|---|---|---|
rain | 1008 | 1.54 m/s | 98% | 19.4 |
分钟 | 实况 |
---|---|
20 | 第1个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
30 | 第1张黄牌 - (Lam Dong) |
32 | 第1个角球 - (Lam Dong) |
65 | 第1张黄牌 - (Đại Học Văn Hiến) |
65 | 第2张黄牌 - (Lam Dong) |
73 | 第2个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
85 | 第2个角球 - (Lam Dong) |
Lam Dong | Đại Học Văn Hiến | |||
---|---|---|---|---|
11 | 射门 | 7 | ||
5 | 射正 | 5 | ||
73 | 进攻 | 75 | ||
38 | 危险进攻 | 29 | ||
49 | 控球率 | 51 | ||
2 | 角球 | 2 | ||
2 | 黄牌 | 1 | ||
0 | 红牌 | 0 | ||
0 | 点球 | 0 | ||
0 | 任意球 | 0 | ||
0 | 犯规 | 0 |