2 | - | 0 |
Định Hướng | VS | Ho Chi Minh City II |
90 ' 比赛结束 |
分钟 | 实况 |
---|---|
32 | 第1个角球 - (Ho Chi Minh City II) |
34 | 第1个进球 - (Định Hướng) |
39 | 第1张黄牌 - (Định Hướng) |
48 | 第2个角球 - (Ho Chi Minh City II) |
58 | 第2张黄牌 - (Định Hướng) |
59 | 第3个角球 - (Ho Chi Minh City II) |
68 | 第1个角球 - (Định Hướng) |
71 | 第4个角球 - (Ho Chi Minh City II) |
72 | 第5个角球 - (Ho Chi Minh City II) |
75 | 第4张黄牌 - (Định Hướng) |
85 | 第5张黄牌 - (Định Hướng) |
87 | 第2个角球 - (Định Hướng) |
88 | 第3个角球 - (Định Hướng) |
89 | 第6个角球 - (Ho Chi Minh City II) |
90 | 第7个角球 - (Ho Chi Minh City II) |
94 | 第8个角球 - (Ho Chi Minh City II) |
97 | 第2个进球 - (Định Hướng) |
Định Hướng | Ho Chi Minh City II | |||
---|---|---|---|---|
6 | 射门 | 11 | ||
3 | 射正 | 8 | ||
61 | 进攻 | 82 | ||
53 | 危险进攻 | 80 | ||
42 | 控球率 | 58 | ||
3 | 角球 | 8 | ||
5 | 黄牌 | 0 | ||
0 | 红牌 | 0 | ||
0 | 点球 | 0 | ||
0 | 任意球 | 0 | ||
0 | 犯规 | 0 |