0 | - | 1 |
Định Hướng | VS | Đại Học Văn Hiến |
90 ' 比赛结束 |
分钟 | 实况 |
---|---|
8 | 第1个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
31 | 第1张黄牌 - (Đại Học Văn Hiến) |
32 | 第1个角球 - (Định Hướng) |
39 | 第2个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
40 | 第3个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
41 | 第4个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
44 | 第5个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
45 | 第6个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
54 | 第2张黄牌 - (Đại Học Văn Hiến) |
65 | 第7个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
70 | 第2个角球 - (Định Hướng) |
73 | 第3个角球 - (Định Hướng) |
86 | 第1个进球 - (Định Hướng) |
Định Hướng | Đại Học Văn Hiến | |||
---|---|---|---|---|
6 | 射门 | 4 | ||
2 | 射正 | 3 | ||
71 | 进攻 | 65 | ||
61 | 危险进攻 | 65 | ||
42 | 控球率 | 58 | ||
3 | 角球 | 7 | ||
0 | 黄牌 | 2 | ||
0 | 红牌 | 0 | ||
0 | 点球 | 0 | ||
0 | 任意球 | 0 | ||
0 | 犯规 | 0 |