1 | - | 0 |
Đại Học Văn Hiến | VS | Vĩnh Long |
90 ' 比赛结束 |
分钟 | 实况 |
---|---|
17 | 第1个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
27 | 第1张黄牌 - (Vĩnh Long) |
35 | 第2个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
36 | 第3个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
45 | 第5个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
48 | 第1个进球 - (Đại Học Văn Hiến) |
61 | 第2张黄牌 - (Vĩnh Long) |
67 | 第1个角球 - (Vĩnh Long) |
77 | 第3张黄牌 - (Vĩnh Long) |
78 | 第6个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
80 | 第2个角球 - (Vĩnh Long) |
82 | 第3个角球 - (Vĩnh Long) |
84 | 第7个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
90 | 第8个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
95 | 第4个角球 - (Vĩnh Long) |
Đại Học Văn Hiến | Vĩnh Long | |||
---|---|---|---|---|
1 | 射门 | 0 | ||
1 | 射正 | 0 | ||
71 | 进攻 | 78 | ||
54 | 危险进攻 | 74 | ||
0 | 控球率 | 0 | ||
8 | 角球 | 4 | ||
0 | 黄牌 | 3 | ||
0 | 红牌 | 0 | ||
0 | 点球 | 0 | ||
0 | 任意球 | 0 | ||
0 | 犯规 | 0 |