首发球员 |
Filip Nguyen[守门员] | 1 | | 1 | Văn Việt Nguyễn[守门员] |
强文[后卫]进球,59' | 17 | | 6 | 新罕布什尔州[后卫] |
金锁![后卫]换人,68',Văn Trung Trần | 4 | | 95 | 马里奥·泽比奇[后卫] |
越战大哥[后卫] | 68 | | 5 | Văn Thành Lê[后卫] |
匡海宁[中场]黄牌,90'|进球,90'|黄牌,90' | 19 | | 3 | Nguyên Hoàng Lê[后卫] |
Geovane Magno[中场] | 94 | | 11 | Mạnh Quỳnh Trần[中场] |
第七章[中场] | 16 | | 70 | Akwa Raphael Success[中场]换人,67',Văn Lương Ngô |
Văn Luân Phạm[中场] | 21 | | 19 | Bá Quyền Phan[中场] |
Văn Phương Hà[中场]换人,75',Tuấn Dương Giáp | 26 | | 29 | Quang Tú Đặng[中场]换人,67',Quang Vinh Nguyễn |
Jeferson Elías Braga Mont[前锋]换人,90',Xuân Thịnh Bùi | 9 | | 7 | Michael Olaha[前锋] |
Janio Fialho de Aquino Ju[前锋] | 8 | | | |
替补球员 |
Văn Toản Hoàng[中场] | 12 | | 12 | Thanh Đức Bùi[后卫] |
Xuân Thịnh Bùi[中场]换人,90',Jeferson Elías Braga Mont | 15 | | 16 | Quang Vinh Nguyễn[中场]换人,67',Quang Tú Đặng |
南希[中场] | 18 | | 20 | Văn Lương Ngô[前锋]换人,67',Akwa Raphael Success |
潘文[中场] | 20 | | 22 | Xuân Bình Nguyễn[中场] |
Văn Trung Trần[前锋]换人,68',金锁! | 22 | | 24 | Văn Quý Lê[中场]换人,72',Nguyễn Văn Việt I |
Sỹ Huy Đỗ[守门员] | 33 | | 25 | 文昌[守门员] |
Gia Hưng Phạm[前锋] | 47 | | 27 | Văn Bắc Ngô[中场] |
Ngọc Long Bùi[中场] | 77 | | 28 | Văn Bách Nguyễn[中场] |
Tuấn Dương Giáp[后卫]换人,75',Văn Phương Hà | 98 | | 37 | Văn Lắm Đặng[中场] |