首发球员 |
Văn Việt Nguyễn[守门员] | 1 | | 1 | Đình Triệu Nguyễn[守门员] |
新罕布什尔州[后卫] | 6 | | 5 | 文津[后卫] |
马里奥·泽比奇[后卫] | 95 | | 25 | Bicou Bissainte[后卫] |
Văn Thành Lê[后卫] | 5 | | 14 | Văn Đạt Nguyễn[后卫]黄牌,80' |
麦斯昂[中场]黄牌,33' | 23 | | 19 | 莱姆市[中场]换人,78',马丁罗 |
Văn Lắm Đặng[中场]换人,46',Quang Tú Đặng | 37 | | 77 | Hữu Sơn Nguyễn[中场]换人,90',卢纳堡。 |
Akwa Raphael Success[中场] | 70 | | 97 | 赵景忠[中场] |
Bá Quyền Phan[中场]换人,71',Xuân Bình Nguyễn | 19 | | 23 | Tiến Dũng Đàm[中场]换人,60',艾罗格 |
Michael Olaha[前锋] | 7 | | 17 | Trung Hiếu Phạm[中场] |
Xuân Đại Phan[前锋]换人,71',Long Vũ Lê Đình | 21 | | 79 | 图安恩古伊[中场]换人,78',明日 |
| | | 9 | Lucas Vinicius Gonçalves [前锋] |
替补球员 |
Nguyên Hoàng Lê[后卫] | 3 | | 3 | Mạnh Hùng Phạm[后卫] |
Mạnh Quỳnh Trần[中场]换人,46',Nguyễn Văn Việt I | 11 | | 8 | 马丁罗[中场]换人,78',莱姆市 |
Thanh Đức Bùi[后卫] | 12 | | 11 | 明日[中场]换人,78',图安恩古伊 |
Văn Lương Ngô[前锋] | 20 | | 20 | 吴仁浩[后卫] |
Xuân Bình Nguyễn[中场]换人,71',Bá Quyền Phan | 22 | | 22 | 艾罗格[中场]换人,60',Tiến Dũng Đàm |
文昌[守门员] | 25 | | 27 | Nhật Minh Nguyễn[后卫] |
Văn Bắc Ngô[中场] | 27 | | 36 | 扇形文字[守门员] |
Quang Tú Đặng[中场]换人,46',Văn Lắm Đặng | 29 | | 68 | 郑阮[后卫] |
Long Vũ Lê Đình[前锋]换人,71',Xuân Đại Phan | 38 | | 99 | 卢纳堡。[中场]换人,90',Hữu Sơn Nguyễn |