首发球员 |
Tiến Dũng Bùi[守门员]黄牌,86' | 36 | | 89 | 帕特里克·勒江。[守门员] |
罗德里格斯[后卫] | 33 | | 77 | 天然气管道[后卫] |
文泰[后卫]黄牌,73' | 2 | | 5 | 东阮[后卫]黄牌,45'|换人,46',Quốc Gia Đào |
Gabriel Ferreira Dias[后卫] | 22 | | 43 | 布伦顿[后卫] |
陈明[中场]换人,80',Đức Việt Nguyễn | 10 | | 2 | 昂东区[后卫]换人,88',Ho Tuan Tai |
吴冠秋[中场]进球,26' | 8 | | 3 | 卢纳堡。[后卫]换人,46',Văn Kiên Chu |
Thanh Sơn Trần[中场]换人,86',Thanh Bình Đinh | 6 | | 6 | 向…呼喊[中场]黄牌,67' |
Dụng Quang Nho[中场]进球,20' | 86 | | 18 | Ngọc Long Bùi[中场]黄牌,57' |
Đình Lâm Võ[中场]换人,64',新罕布什尔州 | 60 | | 16 | Thanh Khôi Nguyễn[中场] |
陈子![前锋]换人,46',Thanh Nhân Nguyễn | 20 | | 99 | Wander Luiz Queiroz Dias[前锋] |
João Henrique Oliveira Ve[前锋]换人,86',Văn Triệu Nguyễn | 45 | | 10 | 蒂米特[前锋]进球,28' |
替补球员 |
吕娜崔堡[后卫] | 5 | | 8 | 志愿者。[中场] |
Thanh Bình Đinh[前锋]黄牌,88'|换人,86',Thanh Sơn Trần | 9 | | 11 | Thuận Lâm[中场] |
Thanh Nhân Nguyễn[后卫]换人,46',陈子! | 15 | | 17 | 明正恩[中场] |
新罕布什尔州[中场]黄牌,90'|换人,64',Đình Lâm Võ|黄牌,90' | 17 | | 20 | Văn Kiên Chu[中场]换人,46',卢纳堡。 |
Quốc Việt Nguyễn[前锋] | 19 | | 21 | Quốc Gia Đào[后卫]换人,46',东阮 |
Văn Triệu Nguyễn[后卫]换人,86',João Henrique Oliveira Ve | 21 | | 22 | Việt Hoàng Võ Hữu[后卫] |
Đức Việt Nguyễn[中场]换人,80',陈明 | 24 | | 23 | Vĩnh Nguyên Hoàng[中场] |
海城[守门员] | 27 | | 25 | 方陈虎[守门员] |
Du Học Phan[后卫] | 62 | | 28 | Hoàng Phúc Trần[后卫] |