| 首发球员 |
| Đình Triệu Nguyễn[守门员] | 1 | | 1 | Văn Việt Nguyễn[守门员] |
| 吴仁浩[后卫]换人,46',赵景忠 | 20 | | 95 | 马里奥·泽比奇[后卫] |
| 文津[后卫]换人,45',Nhật Minh Nguyễn | 5 | | 2 | Văn Huy Vương[后卫] |
| Bicou Bissainte[后卫] | 25 | | 3 | Nguyên Hoàng Lê[后卫] |
| Văn Đạt Nguyễn[后卫] | 14 | | 70 | Akwa Raphael Success[中场]换人,64',Mạnh Quỳnh Trần |
| Hoàng Nam Lương[中场] | 30 | | 19 | Bá Quyền Phan[中场]黄牌,31' |
| 莱姆市[中场]换人,76',马丁罗 | 19 | | 10 | Xuân Tiến Đinh[中场]换人,64',Quang Vinh Nguyễn|进球,7' |
| 图安恩古伊[中场]换人,46',Hữu Sơn Nguyễn | 79 | | 28 | Văn Bách Nguyễn[中场]换人,46',新罕布什尔州 |
| 卢纳堡。[中场] | 99 | | 24 | Văn Quý Lê[中场]换人,64',Xuân Đại Phan |
| Lucas Vinicius Gonçalves [前锋] | 9 | | 7 | Michael Olaha[前锋]点球进球,89' |
| 约瑟夫·姆潘德[前锋]换人,75',梁春|进球,59'|进球,23' | 7 | | | |
| 替补球员 |
| 梁春[中场]换人,75',约瑟夫·姆潘德 | 6 | | 5 | Văn Thành Lê[后卫] |
| 明日[中场] | 11 | | 6 | 新罕布什尔州[后卫]换人,46',Văn Bách Nguyễn |
| 扇形文字[守门员] | 36 | | 11 | Mạnh Quỳnh Trần[中场]换人,64',Akwa Raphael Success |
| 赵景忠[中场]换人,46',吴仁浩 | 97 | | 25 | 文昌[守门员] |
| Mạnh Hùng Phạm[后卫] | 3 | | 27 | Văn Bắc Ngô[中场] |
| 马丁罗[中场]换人,76',莱姆市 | 8 | | 37 | Văn Lắm Đặng[中场] |
| Nhật Minh Nguyễn[后卫]换人,45',文津 | 27 | | 20 | Văn Lương Ngô[前锋]换人,76',Van Viet Nguyen |
| 郑阮[后卫] | 68 | | 21 | Xuân Đại Phan[前锋]换人,64',Văn Quý Lê |
| Hữu Sơn Nguyễn[中场]黄牌,66'|换人,46',图安恩古伊 | 77 | | 16 | Quang Vinh Nguyễn[中场]换人,64',Xuân Tiến Đinh |