首发球员 |
Filip Nguyen[守门员] | 1 | | 1 | Thanh Tùng Nguyễn[守门员] |
越战大哥[后卫] | 68 | | 4 | 安匡酒庄[后卫] |
Tuấn Dương Giáp[后卫]黄牌,56' | 98 | | 30 | Viết Triều Vũ[后卫] |
匡海宁[中场]黄牌,35'|进球,90' | 19 | | 26 | Văn Đức Bùi[后卫] |
强文[中场]黄牌,74' | 17 | | 89 | 特朗格[中场]换人,78',Nguyễn Ngọc Thắng |
Geovane Magno[中场] | 94 | | 8 | 布鲁诺·拉米雷斯[中场] |
方成龙[中场] | 11 | | 28 | 龙舌兰[中场]换人,87',Văn Hạnh Nguyễn |
Văn Luân Phạm[中场]换人,73',Văn Phương Hà | 21 | | 17 | 文文泰[中场]换人,46',梁春 |
Văn Toản Hoàng[中场]换人,73',Văn Trung Trần | 12 | | 14 | Viktor Le[中场]黄牌,43'|换人,63',功率因数 |
Jeferson Elías Braga Mont[前锋] | 9 | | 91 | 迪亚洛[前锋]换人,64',广南五号 |
Janio Fialho de Aquino Ju[前锋]换人,80',Văn Cường Hồ | 8 | | 99 | Prince Vinny Ibara Doniam[前锋]点球进球,58' |
替补球员 |
新罕布什尔州[后卫] | 3 | | 3 | Văn Hạnh Nguyễn[后卫]换人,87',龙舌兰 |
张渲染[后卫] | 6 | | 7 | 小青[中场] |
阮旭南[前锋] | 7 | | 10 | 功率因数[中场]换人,63',Viktor Le |
Xuân Thịnh Bùi[中场] | 15 | | 16 | 肺[中场] |
南希[中场] | 18 | | 18 | 广南五号[前锋]换人,64',迪亚洛 |
Văn Trung Trần[前锋]换人,73',Văn Toản Hoàng | 22 | | 20 | 许安永[后卫] |
Văn Phương Hà[中场]换人,73',Văn Luân Phạm | 26 | | 24 | 梁春[中场]换人,46',文文泰 |
Văn Cường Hồ[后卫]换人,80',Janio Fialho de Aquino Ju | 30 | | 25 | Dương Quang Tuấn[守门员] |
Sỹ Huy Đỗ[守门员] | 33 | | 38 | Ngọc Thắng Nguyễn[后卫] |