首发球员 |
新罕布什尔州[守门员] | 67 | | 25 | Trung Kiên Trần[守门员] |
钛镍镍[后卫]换人,71',郑阮。 | 16 | | 33 | 罗德里格斯[后卫] |
南阮[后卫]换人,46',Nguyên Hoàng Võ | 6 | | 22 | Gabriel Ferreira Dias[后卫] |
程大哥[后卫] | 15 | | 15 | Thanh Nhân Nguyễn[后卫]换人,63',文泰 |
Viết Tú Đinh[后卫] | 18 | | 17 | 新罕布什尔州[中场]换人,63',Đình Lâm Võ |
Luiz Antônio de Souza Soa[中场]点球进球,67' | 88 | | 10 | 陈明[中场]换人,71',Đức Việt Nguyễn|进球,32' |
多昂酒庄[中场]换人,71',Trùm Tỉnh Phạm | 34 | | 8 | 吴冠秋[中场]换人,90',Quốc Việt Nguyễn |
阿密特[中场] | 27 | | 6 | Thanh Sơn Trần[中场]换人,90',Quang Thịnh Trần|黄牌,45' |
Thái Sơn Nguyễn[中场] | 12 | | 86 | Dụng Quang Nho[中场] |
Lê Văn Thắng[前锋]换人,61',方力云 | 10 | | 20 | 陈子![前锋] |
Ti Phông Lâm[前锋]换人,61',Thanh Bình Lè | 17 | | 45 | João Henrique Oliveira Ve[前锋]进球,77' |
替补球员 |
Thanh Thắng Nguyễn[守门员] | 1 | | 2 | 文泰[后卫]换人,63',Thanh Nhân Nguyễn |
阮成龙[后卫] | 7 | | 3 | Quang Thịnh Trần[后卫]换人,90',Thanh Sơn Trần |
Nguyên Hoàng Võ[前锋]换人,46',南阮 | 8 | | 5 | 吕娜崔堡[后卫] |
Thanh Nam Trương[后卫] | 14 | | 19 | Quốc Việt Nguyễn[前锋]换人,90',吴冠秋|黄牌,90' |
方力云[中场]换人,61',Lê Văn Thắng | 19 | | 21 | Văn Triệu Nguyễn[后卫] |
郑阮。[中场]换人,71',钛镍镍 | 20 | | 24 | Đức Việt Nguyễn[中场]换人,71',陈明 |
Trùm Tỉnh Phạm[中场]换人,71',多昂酒庄 | 23 | | 27 | 海城[守门员] |
特朗古[中场] | 52 | | 60 | Đình Lâm Võ[中场]换人,63',新罕布什尔州 |
Thanh Bình Lè[前锋]换人,61',Ti Phông Lâm | 91 | | 62 | Du Học Phan[后卫] |