首发球员 |
Văn Việt Nguyễn[守门员] | 1 | | 1 | Filip Nguyen[守门员] |
新罕布什尔州[后卫]换人,77',Văn Bách Nguyễn | 6 | | 4 | 金锁![后卫] |
马里奥·泽比奇[后卫] | 95 | | 68 | 越战大哥[后卫]进球,65'|黄牌,67' |
Văn Thành Lê[后卫] | 5 | | 98 | Tuấn Dương Giáp[后卫]换人,90',Gia Hưng Phạm |
Văn Huy Vương[后卫] | 2 | | 19 | 匡海宁[中场] |
Văn Lắm Đặng[中场]换人,46',Quang Vinh Nguyễn | 37 | | 17 | 强文[中场] |
Mạnh Quỳnh Trần[中场]换人,73',Akwa Raphael Success | 11 | | 94 | Geovane Magno[中场]换人,90',Bui Tien Dung II |
Bá Quyền Phan[中场]换人,73',Xuân Tiến Đinh | 19 | | 11 | 方成龙[中场] |
Michael Olaha[前锋] | 7 | | 21 | Văn Luân Phạm[中场]黄牌,38' |
Xuân Đại Phan[前锋]换人,46',Văn Lương Ngô | 21 | | 12 | Văn Toản Hoàng[中场] |
| | | 9 | Jeferson Elías Braga Mont[前锋]黄牌,74'|换人,75',新罕布什尔州|黄牌,74' |
替补球员 |
Nguyên Hoàng Lê[后卫] | 3 | | 3 | 新罕布什尔州[后卫]换人,75',Jeferson Elías Braga Mont |
Xuân Tiến Đinh[中场]换人,73',Bá Quyền Phan | 10 | | 7 | 阮旭南[前锋] |
Quang Vinh Nguyễn[中场]换人,46',Văn Lắm Đặng | 16 | | 15 | Xuân Thịnh Bùi[中场] |
Văn Lương Ngô[前锋]换人,46',Xuân Đại Phan | 20 | | 16 | 第七章[中场] |
Văn Quý Lê[中场] | 24 | | 18 | 南希[中场] |
文昌[守门员] | 25 | | 22 | Văn Trung Trần[前锋] |
Văn Bắc Ngô[中场] | 27 | | 26 | Văn Phương Hà[中场] |
Văn Bách Nguyễn[中场]换人,77',新罕布什尔州 | 28 | | 47 | Gia Hưng Phạm[前锋]换人,90',Tuấn Dương Giáp |
Akwa Raphael Success[中场]换人,73',Mạnh Quỳnh Trần | 70 | | | |